Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
22CDRX/0035
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: S50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,266 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0034
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: S50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,252 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0033
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: W50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,276 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0032
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: W50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,309 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0088
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH LAM SƠN PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,306 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0087
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH LAM SƠN PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,104 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0086
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH LAM SƠN PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,224 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0085
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH LAM SƠN PHÁT; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150 Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,448 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0031
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C3H; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,35 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0030
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: PLUS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0029
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 130W3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,22 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0084
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS Adventure; Mã Kiểu Loại: 0M14; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,781 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0083
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS; Mã Kiểu Loại: 0M04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,243 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0082
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: M 1000 RR; Mã Kiểu Loại: 0E71; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,348 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0081
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46S1A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,551 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0080
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N47S1 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,678 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0079
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,056 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0078
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,085 l/100km
|
04/07/2022
|
|
THSP/2022/8
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra bộ trợ lực phanh và thay thế
bộ trợ lực phanh cho một số xe Mercedes-Benz GL450
4MATIC & ML350/500 4MATIC (số loại 164) và R280/300
& R350/500 4MATIC (số loại 251), do công ty MBV nhập
khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi của MercedesBenz AG có số hiệu là 4290005.
|
29/06/2022
|
|
THSP/2022/7
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế lưới lọc dầu
trên các xe Audi A8 được sản xuất từ năm 2014 đến năm
2016 do công ty TNHH Ô Tô Á Châu nhập khẩu và phân
phối theo chương trình triệu hồi số hiệu 21H7 của hãng Audi
AG.
|
29/06/2022
|
|
22CDNX/0077
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,329 l/100km
|
24/06/2022
|
|
22CDNX/0076
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,035 l/100km
|
24/06/2022
|
|
22CDNX/0075
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,263 l/100km
|
24/06/2022
|
|
22CDNX/0074
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: --; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,047 l/100km
|
24/06/2022
|
|
22CDNX/0073
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15M; Mã Kiểu Loại: YZF155D-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,30 l/100km
|
16/06/2022
|
|
22CDNX/0072
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,29 l/100km
|
16/06/2022
|
|
22CDNX/0071
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT10-SP; Mã Kiểu Loại: MTN10DZ2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,88 l/100km
|
16/06/2022
|
|
22CDRX/0028
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JUPITER FINN FI - BPC1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,64 l/100km
|
16/06/2022
|
|
22CDRX/0027
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO;
Tên thương mại: LIKE 50 ; Mã Kiểu Loại: LIKE 50 KA10EC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10L /100km
|
16/06/2022
|
|
22CDRX/0026
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO;
Tên thương mại: K-PIPE 50; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,43L /100km
|
16/06/2022
|
|