Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
22CDNX/0026
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,198 lít/100km
|
03/03/2022
|
|
22CDNX/0025
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,704 lít/100km
|
03/03/2022
|
|
22CDNX/0024
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,625 lít/100km
|
03/03/2022
|
|
22CDRX/0011
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: NOZZA GRANDE-BJJ2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,66 l/100km
|
03/03/2022
|
|
22CDRX/0010
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: NOZZA GRANDE-BJJ1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,66 l/100km
|
03/03/2022
|
|
22CDRX/0009
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7L; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100km
|
03/03/2022
|
|
22CDRX/0008
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100km
|
03/03/2022
|
|
22CDNX/0023
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Nghiêm Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: ZOOMER - X ; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,753l/100km
|
03/03/2022
|
|
22CDNX/0022
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.614 l/100km
|
03/03/2022
|
|
09/TB-VRTC
|
Đăng ký nhu cầu tập huấn nghiệp vụ và Cấp giấy chứng nhận - “Đánh giá viên nội bộ Công ty (IA), Cán bộ phụ trách duy trì Hệ thống quản lý an toàn Công ty (DPA), Cán bộ an ninh công ty (CSO), Cập nhật cho Cán bộ an ninh Công ty (CN CSO), đã hoặc sắp hết hạn 5 năm hiệu lực của GCN theo quy định”- Năm 2022.
|
01/03/2022
|
|
22CDNX/0021
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR 250RR SP ABS-QS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,565 lít/100km
|
25/02/2022
|
|
22CDNX/0020
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu:YAMAHA; Tên thương mại: MT-03; Mã Kiểu Loại: MTN320-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,22 l/100km
|
21/02/2022
|
|
22CDNX/0019
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu:YAMAHA; Tên thương mại: MT-15; Mã Kiểu Loại: MTN155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,94 l/100km
|
21/02/2022
|
|
22CDNX/0018
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu:YAMAHA; Tên thương mại: TENERE 700; Mã Kiểu Loại: XTZ690Z2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,25 l/100km
|
21/02/2022
|
|
22CDNX/0017
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu:YAMAHA; Tên thương mại: MT-10; Mã Kiểu Loại: MTN10Z2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,97 l/100km
|
21/02/2022
|
|
22CDNX/0016
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
18/02/2022
|
|
22CDNX/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
18/02/2022
|
|
22CDNX/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
18/02/2022
|
|
22CDNX/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER SPORT; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.51 l/100km
|
14/02/2022
|
|
22CDNX/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TRIPLE 1200 RR; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,3 l/100km
|
14/02/2022
|
|
22CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HUSQVARNA; Tên thương mại: HUSQVARNA VITPILEN 401; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,761 l/100km
|
14/02/2022
|
|
22CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 790 DUKE; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.711 l/100km
|
14/02/2022
|
|
22CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 790 ADVENTURE; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,143 l/100km
|
14/02/2022
|
|
DS-BHBD
|
Danh sách cơ sở bảo hành, bảo dưỡng được cấp chứng nhận theo Nghị định 116/NĐ-CP ngày 17/10/2017
|
14/02/2022
|
|
05/TB-VRTC
|
Lớp tập huấn kiểm định phương tiện xếp dỡ, thiết bị áp lực cho các đơn vị đăng kiểm xe cơ giới
|
10/02/2022
|
|
03TI/22TB
|
Phụ lục cập nhật ngày 31/01/2022 của Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.20 “Địa
chỉ liên hệ của các quốc gia về an toàn và ngăn ngừa, ứng phó ô nhiễm”.
|
31/01/2022
|
|
22CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS Adventure; Mã Kiểu Loại: 0M14; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,142 l/100km
|
28/01/2022
|
|
22CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS; Mã Kiểu Loại: 0M04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,124 l/100km
|
28/01/2022
|
|
22CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: C400GT; Mã Kiểu Loại: 0C61; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,472 l/100km
|
28/01/2022
|
|
22CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 R; Mã Kiểu Loại: 0E51; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,586 l/100km
|
28/01/2022
|
|