Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
22CDNX/0090 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH DV Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Vario 160ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,105 l/100km 04/07/2022
22CDNX/0089 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH DV Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Vario 160CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,119l/100km 04/07/2022
22CDRX/0037 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: CUB81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,288 l/100km 04/07/2022
22CDRX/0036 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: CUB81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,274 l/100km 04/07/2022
22CDRX/0035 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: S50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,266 l/100km 04/07/2022
22CDRX/0034 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: S50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,252 l/100km 04/07/2022
22CDRX/0033 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: W50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,276 l/100km 04/07/2022
22CDRX/0032 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: W50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,309 l/100km 04/07/2022
22CDNX/0088 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH LAM SƠN PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,306 l/100km 04/07/2022
22CDNX/0087 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH LAM SƠN PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,104 l/100km 04/07/2022
22CDNX/0086 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH LAM SƠN PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,224 l/100km 04/07/2022
22CDNX/0085 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH LAM SƠN PHÁT; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150 Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,448 l/100km 04/07/2022
22CDRX/0031 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C3H; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,35 l/100km 04/07/2022
22CDRX/0030 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: PLUS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km 04/07/2022
22CDRX/0029 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 130W3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,22 l/100km 04/07/2022
22CDNX/0084 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS Adventure; Mã Kiểu Loại: 0M14; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,781 l/100km 04/07/2022
22CDNX/0083 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS; Mã Kiểu Loại: 0M04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,243 l/100km 04/07/2022
22CDNX/0082 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: M 1000 RR; Mã Kiểu Loại: 0E71; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,348 l/100km 04/07/2022
22CDNX/0081 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46S1A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,551 l/100km 04/07/2022
22CDNX/0080 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N47S1 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,678 l/100km 04/07/2022
22CDNX/0079 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,056 l/100km 04/07/2022
22CDNX/0078 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,085 l/100km 04/07/2022
THSP/2022/8 Chương trình triệu hồi kiểm tra bộ trợ lực phanh và thay thế bộ trợ lực phanh cho một số xe Mercedes-Benz GL450 4MATIC & ML350/500 4MATIC (số loại 164) và R280/300 & R350/500 4MATIC (số loại 251), do công ty MBV nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi của MercedesBenz AG có số hiệu là 4290005. 29/06/2022
THSP/2022/7 Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế lưới lọc dầu trên các xe Audi A8 được sản xuất từ năm 2014 đến năm 2016 do công ty TNHH Ô Tô Á Châu nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi số hiệu 21H7 của hãng Audi AG. 29/06/2022
22CDNX/0077 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,329 l/100km 24/06/2022
22CDNX/0076 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,035 l/100km 24/06/2022
22CDNX/0075 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,263 l/100km 24/06/2022
22CDNX/0074 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: --; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,047 l/100km 24/06/2022
22CDNX/0073 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15M; Mã Kiểu Loại: YZF155D-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,30 l/100km 16/06/2022
22CDNX/0072 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,29 l/100km 16/06/2022