Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 18 Transcontinental; Mã Kiểu Loại: 0L41; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,590 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 18 B; Mã Kiểu Loại: 0L31; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,443 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 18 Classic; Mã Kiểu Loại: 0L21; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,151 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 18; Mã Kiểu Loại: 0L11; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,062 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 RR; Mã Kiểu Loại: 0E21; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,795 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 R; Mã Kiểu Loại: 0E51; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,761 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0002
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
23CDNX/0001
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 500; Mã Kiểu Loại: XMX500AP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,85 l/100km.
|
18/01/2023
|
|
|
Thông báo về việc tạm hoãn tuyển dụng công chức, viên chức năm 2022
|
16/01/2023
|
|
22CDNX/0230
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,0 l/100km
|
11/01/2023
|
|
22CDNX/0229
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
11/01/2023
|
|
22CDNX/0228
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
11/01/2023
|
|
22CDNX/0227
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: --- ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
11/01/2023
|
|
22CDNX/0226
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
11/01/2023
|
|
22CDNX/0225
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,761 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0224
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,999 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0223
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,570 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0222
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,953 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0221
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47S1 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,429 l/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDRX/0058
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH350i; Mã Kiểu Loại: NF121 SH350i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,63 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0220
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhăn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: V-STROM250SX; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,74 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0219
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhăn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: BURGMAN STREET EX; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,94 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDRX/0057
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO; Mã Kiểu Loại: KF561 VARIO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,20 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDRX/0056
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO; Mã Kiểu Loại: KF560 VARIO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,20 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0218
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,617 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0217
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,811 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0216
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,706 lít/100km
|
06/01/2023
|
|