Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
22CDNX/0135
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGHĨA ĐẠI PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47S1A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,784 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDNX/0134
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGHĨA ĐẠI PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47S1 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,784 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDNX/0133
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGHĨA ĐẠI PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,655 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDNX/0132
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGHĨA ĐẠI PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,560 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDNX/0131
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGHĨA ĐẠI PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,025 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDNX/0130
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGHĨA ĐẠI PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,099 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDNX/0129
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGHĨA ĐẠI PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,197 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDNX/0128
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGHĨA ĐẠI PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,265 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDNX/0127
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ NGHĨA ĐẠI PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125i; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,077 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDNX/0126
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH NAM KHANG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,050 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDNX/0125
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH NAM KHANG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,944 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDNX/0124
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH NAM KHANG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,209 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDNX/0123
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ KINH DOANH NAM KHANG; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,680 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDRX/0044
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhăn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SPORT50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDRX/0043
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhăn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: RC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDRX/0042
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhăn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SUPDR; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDNX/0122
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÝ NGHĨA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S4 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,120 l/100km
|
31/08/2022
|
|
22CDRX/0041
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C2a; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,26 l/100km
|
31/08/2022
|
|
08TI/22TB
|
Hướng dẫn về việc thẩm định Tài liệu kỹ thuật EEXI (EEXI technical file),
kiểm tra chứng nhận liên quan đến EEXI và Phần III của Kế hoạch quản lý
hiệu quả năng lượng của tàu (SEEMP Part III) theo quy định ở sửa đổi, bổ
sung đối với Phụ lục VI của Công ước MARPOL được thông qua bởi Nghị
quyết MEPC.328(76).
|
23/08/2022
|
|
100/TB-VRTC
|
Trung tâm VRTC chính thức mở 2 lớp tập huấn và đánh giá đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao tại HN và TPHCM.
Lớp Hà Nội: Từ 19-22/8/2022.
Lớp TP HCM: Từ 06-10/9/2022.
Điều kiện tham gia, học phí và các chi tiết khác xem file đính kèm.
|
10/08/2022
|
|
2759/ĐKVN-VAQ
|
Xử lý sai phạm liên quan tới cấp phiếu kiểm tra chất lượng xuất xưởng.
|
03/08/2022
|
|
07TI/22TB
|
Chiến dịch kiểm tra tập trung kết hợp về STCW do các Chính quyền cảng
thành viên Tokyo MoU và Paris MoU thực hiện từ ngày 01/09 đến ngày
30/11/2022.
|
01/08/2022
|
|
06TI/22TB
|
Phụ lục cập nhật ngày 29/7/2022 của Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.20 “Địa chỉ
liên hệ của các quốc gia về an toàn và ngăn ngừa, ứng phó ô nhiễm”
|
01/08/2022
|
|
22CDNX/0121
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21M1 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,610 l/100km
|
26/07/2022
|
|
22CDNX/0120
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại:SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21S2 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,456 l/100km
|
26/07/2022
|
|
THSP/2022/10
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra và thay thế cụm túi khí trên
vô lăng lái trên một số model xe Mercedes-Benz Van-Vitoria
(số loại 639) do MBV nhập khẩu và phân phối có thời gian
sản xuất từ tháng 11/2013 đến 03/2014 theo chương trình
triệu hồi của Mercedes-Benz AG có số hiệu 9192157.
|
25/07/2022
|
|
THSP/2022/9
|
Chương trình triệu hồi để thực hiện kiểm tra và lắp đặt lại
kính chắn gió trên các xe Ranger sản xuất, lắp ráp tại Công
ty TNHH Ford Việt Nam theo chương trình triệu hồi 21S50.
|
25/07/2022
|
|
91/TB-VRTC
|
Trung tâm VRTC sẽ khai giảng lớp tập huấn nghiệp vụ ĐKV phương tiện thủy nội địa hạng 3. Thời gian: 24-28/9/2022. Địa điểm: Hà Nội. Đối tượng tập huấn, kinh phí, chương trình học và các chi tiết khác xem file đính kèm.
|
12/07/2022
|
|
22CDNX/0119
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: FAZZIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,851 lít/100km
|
08/07/2022
|
|
22CDNX/0118
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,723 lít/100km
|
08/07/2022
|
|