Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
THSP/2023/11
|
Chương trình triệu hồi – Thay thế bơm nước phụ cho hệ
thống sưởi khoang lái của xe Porsche Panamera đời xe từ
2017 đến2021” do Công ty TNHH Xe Hơi Tối Thượng nhập
khẩu và phân phối, thực hiện theo chương trình triệu hồi
APA1 của hãng Porsche.
|
10/04/2023
|
|
23CDRX/0006
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: CUB86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,172 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDRX/0005
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: CUB86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,213 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0052
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: Satria F150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,448 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0051
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Sonic 150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,387 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0050
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Beat Street; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,610 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0049
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Beat; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,406 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0048
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,066 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0047
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,963 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0046
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,041 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0045
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Lam Sơn Phát; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO M3 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,129 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0044
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB650R; Mã Kiểu Loại: CB650RAP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,99 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0043
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin Adventure Sports; Mã Kiểu Loại: CRF1100D4N 3ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,80 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin; Mã Kiểu Loại: CRF1100AN 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,90 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR650R; Mã Kiểu Loại: CBR650RAP 2V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,17 l/100km.
|
05/04/2023
|
|
23CDNX/0040
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,706 lít/100km.
|
24/03/2023
|
|
23CDNX/0039
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125i; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,989 lít/100km.
|
24/03/2023
|
|
23CDNX/0038
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,396 lít/100km
|
24/03/2023
|
|
23CDNX/0037
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: TVS; Tên thương mại: NTORQ 125 RACE EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,963 lít/100km.
|
24/03/2023
|
|
23CDNX/0036
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: TVS; Tên thương mại: NTORQ 125 RACE XP; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,374 lít/100km.
|
24/03/2023
|
|
23CDNX/0035
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: TVS; Tên thương mại: NTORQ 125 XT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,186 lít/100km.
|
24/03/2023
|
|
23CDNX/0034
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: TVS; Tên thương mại: CALLISTO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,981 lít/100km.
|
24/03/2023
|
|
23CDNX/0033
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long ; Nhãn hiệu: TVS; Tên thương mại: CALLISTO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,033 lít/100km.
|
24/03/2023
|
|
01TI/23TB
|
Văn bản số 1098/ĐKVN-TB ngày 23/3/2023 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về
thực hiện các biện pháp nhằm giảm lưu giữ PSC đối với tàu biển hoạt động
tuyến quốc tế và Bảng câu hỏi để xử lý 6 nhóm khiếm khuyết phổ biến dẫn đến
tàu bị lưu giữ của Hiệp hội các tổ chức đăng kiểm Châu Á (Questionnaire to
address the top 6 detainable deficiencies of ACS).
|
23/03/2023
|
|
740/ĐKVN-VAQ
|
Xử lý vi phạm trong sản xuất đèn chiếu sáng phía trước Công ty cổ phần HONEI Đức Hà.
|
13/03/2023
|
|
23CDNX/0032
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Ninja 650 ABS; Mã Kiểu Loại: EX650S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,4 l/100km.
|
09/03/2023
|
|
DS-BHBD-02/2023
|
Danh sách cơ sở bảo hành, bảo dưỡng được cấp chứng nhận theo Nghị định 116/NĐ-CP ngày 17/10/2017
|
08/03/2023
|
|
|
Tuyển dụng viên chức 2023 của Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
06/03/2023
|
|
THSP/2023/10
|
Thay thế bu-lông kết nối bộ kẹp phanh (Caliper) cầu
trước với khớp nối chịu lực (Knuckle) nằm phía dưới cầu trước, bánh xe trái và bánh xe phải trên các xe VINFAST VF 8 ECO, VINFAST VF 8 PLUS do VINFAST sản xuất, lắp ráp trong khoảng thời gian từ tháng 9/2022 đến tháng 2/2023.
|
06/03/2023
|
|
THSP/2023/9
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra khắc phục lỗi về sự tích tụ
của nước ở khoang bánh xe dự phòng có thể ảnh hưởng hoạt động của bộ điều khiển hệ thống nhiên liệu trên một số xe ML (số loại 166) và GLE (số loại 292) theo danh sách đính kèm do công ty MBV nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi của Mercedes-Benz AG có số hiệu là 6490011 và 6490012.
|
03/03/2023
|
|