Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX/0073
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,960 l/100km.
|
08/05/2023
|
|
23CDNX/0072
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,997 l/100km.
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0071
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T, F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,785 l/100km.
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0070
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T, F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,774 l/100km.
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0069
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF, FU150MFX, FU150MFZ, FU150MFXM, FU150MFZM ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,605 l/100km.
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0068
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,098 l/100km.
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0067
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công TY TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã kiểu loại: --; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,051 l/100km
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0066
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã kiểu loại: --; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,039 l/100km
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0065
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA X 125 FI; Mã Kiểu Loại: --; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 l/100km
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0064
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: REVO FIT; Mã Kiểu Loại: --; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,362 l/100km
|
05/05/2023
|
|
12/TB-HĐXTVC
|
Thông báo kết quả kiểm tra, sát hạch viên chức (vòng 2)
|
04/05/2023
|
|
23CDRX/0008
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty hữu hạn chế tạo công nghiệp và gia công chế biến hàng xuất khẩu Việt Nam (VMEP); Nhăn hiệu: SYM; Tên thương mại: SHARK 50; Mã Kiểu Loại: SHARK 50 -KBK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,97 l/100km.
|
28/04/2023
|
|
THSP/2023/13
|
Chương trình triệu hồi mở rộng chương trình số
THSP/2017/16 ngày 21 tháng 8 năm 2017 - Kiểm tra và thay
thế cụm bơm túi khí hành khách phía trước trên xe Toyota
Yaris, sản xuất từ tháng 03/2022 đến 06/2022do TMV nhập
khẩu và phân phối chính thức”.
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0063
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: WR 155R; Mã Kiểu Loại: WR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,844 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0062
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,093 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0061
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,263 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0060
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,213 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0059
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,752 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0058
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0057
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0056
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,052 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0055
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long ; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,022 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
|
Danh sách Phòng thi vòng 2, kỳ xét tuyển viên chức 2023
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0054
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,544l/100km
|
20/04/2023
|
|
23CDNX/0053
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,544l/100km
|
20/04/2023
|
|
06/TB-HĐXTVC
|
Thông báo triệu tập thí sinh đủ điều kiện, tiêu chuẩn dự xét tuyển vòng 2 kỳ xét tuyển viên chức năm 2023 Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
17/04/2023
|
|
THSP/2023/12
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra/thay thế dây đai an toàn
trước trên các xe Toyota Vios và Toyota Yaris đã lắp đặt
hàng phụ tùng thay thế tại các Đại lí ủy quyền của TMV.
|
17/04/2023
|
|
7568/TB-ĐKVN
|
Thông báo về việc tập huấn, đánh giá nghiệp vụ đăng kiểm viên xe cơ giới, đăng kiểm viên xe cơ giới bậc cao
|
17/04/2023
|
|
|
Danh mục tài liệu tham khảo ôn thi tuyển viên chức năm 2023 của Cục Đăng kiểm VN
|
14/04/2023
|
|
23CDRX/0007
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: CANDY HERMOSA 50; Mã Kiểu Loại: CANDY HERMOSA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,92L/100km.
|
11/04/2023
|
|