Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
22CDRX/0057
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO; Mã Kiểu Loại: KF561 VARIO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,20 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDRX/0056
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO; Mã Kiểu Loại: KF560 VARIO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,20 l/100km.
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0218
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,617 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0217
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,811 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0216
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,706 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0215
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,360 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0214
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125I; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,964 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
22CDNX/0213
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE125I; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,023 lít/100km
|
06/01/2023
|
|
THSP/2023/1
|
Chương trình triệu hồi để thay thế đồng hồ táp lô trên dòng
xe Toyota Veloz sản xuất từ ngày 11/4/2022 đến ngày
18/4/2022 do TMV nhập khẩu và phân phối theo chương
trình triệu hồi của hãng Toyota có số hiệu là 22CSQ-001.
|
04/01/2023
|
|
PSC/2022
|
DANH SÁCH TÀU VIỆT NAM BỊ LƯU GIỮ NĂM 2022 (tính đến 31/12/2022)
|
03/01/2023
|
|
|
Tuyển dụng viên chức 2022 của Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
30/12/2022
|
|
|
Tuyển dụng công chức 2022 của Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
30/12/2022
|
|
22CDNX/0212
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO PREMIUM; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,190 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0211
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO GRANDE; Mã Kiểu Loại: LNC 125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,139 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0210
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,003 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0209
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,132 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0208
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,001 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0207
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,654 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0206
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,159 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0205
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẨN SAVINA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,129 l/100km
|
28/12/2022
|
|
5224/ĐKVN-TS
|
Cục ĐKVN dự kiến mở lớp tập huấn nghiệp vụ ĐKV phương tiện thủy nội địa hạng II theo quy định tại thông tư số 49/2015/TT-BGTVT ngày 22/9/2015 của Bộ trưởng Bộ GTVT. Mọi chi tiết xin xem file đính kèm =======>>>
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0204
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,067 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0203
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: PCX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,217 l/100km
|
28/12/2022
|
|
22CDNX/0202
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: H’ness CB350 Annyversary Edition; Mã Kiểu Loại: CB350DS III ID; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,935 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0201
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1300 SUPER FOUR; Mã Kiểu Loại: AD1300AD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,270 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0200
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1100 RS Final Edition ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,612 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0199
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1100 RS Final Edition ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,517 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0198
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DAX125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,618 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0197
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CT125; Mã Kiểu Loại: CT125AP TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,250 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0196
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CT125; Mã Kiểu Loại: CT125AP TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,250 l/100km
|
23/12/2022
|
|