Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX/0209
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 RALLY PRO; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
20/06/2023
|
|
23CDNX/0208
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 850 SPORT; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
20/06/2023
|
|
23CDNX/0207
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: THRUXTON RS; Mã Kiểu Loại: DF01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.9 l/100km
|
20/06/2023
|
|
23CDNX/0206
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE BOBBER; Mã Kiểu Loại: DX04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.46 l/100km
|
20/06/2023
|
|
23CDNX/0205
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TRIDENT; Mã Kiểu Loại: L101; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.51 l/100km
|
20/06/2023
|
|
23CDNX/0204
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 GT PRO; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2l /100km
|
20/06/2023
|
|
23CDNX/0203
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TWIN; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.88 l/100km
|
20/06/2023
|
|
23CDNX/0202
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.4 l/100km
|
20/06/2023
|
|
THSP/2023/21
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra, loại bỏ chốt khung xe dư
thừa trên xe Jeep Wrangler (JL) đời 2020-2022, kiểu thân:
JL72 (số loại JLJS7222R).
|
20/06/2023
|
|
THSP/2023/20
|
Chương trình triệu hồi để thay thế hộp điều khiển túi khí
trên dòng xe Toyota Raize sản xuất từ ngày 15 tháng 12 năm
2022 đến ngày 07 tháng 01 năm 2023 do TMV nhập khẩu và
phân phối chính thức theo chương trình triệu hồi của hãng
Toyota có số hiệu 23SD-20
|
20/06/2023
|
|
86/TB-DTTC
|
Trung tâm DTTC sẽ khai giảng lớp tập huấn Nhân viên nghiệp vụ kiểm định xe cơ giới tại TP.HCM. Thời gian: Từ 27 - 30/6/2023. Điều kiện học và thông tin chi tiết khác vui lòng xem file đính kèm
|
16/06/2023
|
|
78/TB-DTTC
|
Trung tâm DTTC sẽ khai giảng lớp Nhân viên nghiệp vụ kiểm định xe cơ giới tại Hà Nội. Thời gian: Từ 20 - 23/6/2023. Địa điểm: Tầng 9 Cục Đăng kiểm Việt Nam. ĐC: 18 Phạm Hùng, Hà Nội. Điều kiện học và thông tin chi tiết khác xem file đính kèm ------------------------------------------->>>>>
|
14/06/2023
|
|
23CDNX/0201
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: /; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,785 l/100km.
|
05/06/2023
|
|
61/TB-DTTC
|
Thông báo về việc tổ chức tập huấn Nhân viên nghiệp vụ kiểm định xe cơ giới và Lý thuyết nghiệp vụ Đăng kiểm xe cơ giới
|
02/06/2023
|
|
DS-BHBD-03/2023
|
Danh sách cơ sở bảo hành, bảo dưỡng được cấp chứng nhận theo Nghị định 116/NĐ-CP ngày 17/10/2017
|
02/06/2023
|
|
516/VMTC
|
Thông báo về việc lựa chọn tổ chức bán đầu giá tài sản
|
31/05/2023
|
|
23CDNX/0200
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Gold Wing; Mã Kiểu Loại: GL1800DAP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,73 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0199
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 1100; Mã Kiểu Loại: CMX1100DP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,45 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0198
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 1100; Mã Kiểu Loại: CMX1100AP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,22 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDRX/0027
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: 50C3Hi; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,405 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDRX/0026
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: Crea; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0197
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CLASSIC 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,283 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0196
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CLASSIC 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,799 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0195
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CONTINENTAL GT 650; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,603 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0194
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: HIMALAYAN; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,282 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0193
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: INTERCEPTOR INT 650; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,263 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0192
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: METOR 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,796 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0191
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: METOR 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,010 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0190
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: METOR 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,521 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0189
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SCRAM 411; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,025 l/100km.
|
30/05/2023
|
|