Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX-OT/0001
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN; Mã kiểu loại: Y1AAA1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 264 Wh/km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0255
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: GEAR 125; Mã Kiểu Loại: LNP125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,116 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0042
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: FU150FI RAIDER; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,8 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0041
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUP86 V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0040
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUP83; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,17 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0039
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: CREA; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CREA ciorno; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,35 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0038
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: FI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,36 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0254
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: W800 ABS; Mã Kiểu Loại: EJ800E; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,4 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0037
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã Kiểu Loại: JF952 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,52 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0036
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã Kiểu Loại: JF953 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,52 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0035
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH160i; Mã Kiểu Loại: KF424 SH160i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,37 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0034
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH160i; Mã Kiểu Loại: KF425 SH160i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,37 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0033
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE α; Mã Kiểu Loại: JA393 WAVE α; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,72 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0253
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất NHập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY ; Mã Kiểu Loại: -; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,902 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0252
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: -; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,902 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0251
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,576 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0250
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: mio GEAR 125; Mã Kiểu Loại: LNP125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,116 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0249
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,881 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0248
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,884 l/100km
|
29/08/2023
|
|
THSP/2023/26
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và sửa chữa ốp nhựa
ngoài trụ C trên các xe Audi Q2 được sản xuất từ 01/01/2017
đến 29/05/2021 do công ty TNHH Ô Tô Á Châu nhập khẩu
và phân phối theo chương trình triệu hồi số hiệu 53D2 của
hãng Audi AG.
|
29/08/2023
|
|
THSP/2023/25
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế cảm biến
nhiên liệu trên các xe Audi A6, A7 được sản xuất trong từ
01/01/2020 đến 14/12/2022 do công ty TNHH Ô Tô Á Châu
nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi số hiệu
20DN của hãng Audi AG.
|
29/08/2023
|
|
3108/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Việt Nam Suzuki
|
28/08/2023
|
|
3100/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH XNK Thương mại quốc tế Phúc Thành và Công ty TNHH TM XNK Tuấn Khanh
|
28/08/2023
|
|
3099/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Thương mại Triệu Vân
|
28/08/2023
|
|
2983/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Thành Tín và Công ty CP Thiết bị máy Bảo Tiến
|
28/08/2023
|
|
08TI/23TB
|
Bảng câu hỏi và hướng dẫn chi tiết cho PSCOs về Chiến dịch kiểm tra tập trung kết hợp về An toàn chống cháy do các Chính quyền cảng thành viên Tokyo MoU và Paris MoU thực hiện từ ngày 01/9/2023 đến ngày 30/11/2023.
|
22/08/2023
|
|
23CDNX/0247
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty cổ phần Savina; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,243 l/100km.
|
18/08/2023
|
|
23CDNX/0246
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty cổ phần Savina; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,541 l/100km.
|
18/08/2023
|
|
23CDNX/0245
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty cổ phần Savina; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,654 l/100km.
|
18/08/2023
|
|
23CDNX/0244
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty cổ phần Savina; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,541 l/100km.
|
18/08/2023
|
|