Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDRX-OT/0017
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 6 PLUS; Mã kiểu loại: P5CG02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 177 Wh/km
|
21/10/2023
|
|
|
Dự kiến số lượng phương tiện đến kiểm định trong các tháng cuối năm 2023 và trong năm 2024, năng suất kiểm định trung bình của các đơn vị xe cơ giới tại các địa phương trên toàn quốc
|
18/10/2023
|
|
3768/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty Cổ phần và Đầu Tư Thương Mại & Máy Xây Dựng Toàn Cầu
|
14/10/2023
|
|
3751/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH CIMC vehicles (Việt Nam)
|
14/10/2023
|
|
3750/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Thương mại Hải Ninh Hưng Yên
|
14/10/2023
|
|
3727/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty cổ phần Savina
|
14/10/2023
|
|
23CDNX/0264
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thượng mại Trịnh gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: (ACF110CBT TH); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,918 l/100km.
|
14/10/2023
|
|
23CDNX/0263
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thượng mại Trịnh gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPER CUB; Mã Kiểu Loại: (C125); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,531 l/100km.
|
14/10/2023
|
|
THSP/2023/35
|
Chương trình triệu hồi để thay thế miễn phí các lốp xe
BFGoodrich bị lỗi được sản xuất trong thời gian từ tuần thứ
31 năm 2022 đến tuần thứ 36 năm 2022 do Công ty TNHH
Michelin Việt Nam nhập khẩu và phân phối.
|
13/10/2023
|
|
THSP/2023/34
|
Chương trình triệu hồi khắc phục thùng hàng cho các xe
thuộc kiểu loại CNHTC/ZZ3317N3267E1-U2 sản xuất năm
2022 đúng với Giấy Chứng nhận chất lượng ATKT&BVMT
số 0052/VAQ18-01/22-00. Chương trình thực hiện theo
Quyết định triệu hồi sản phẩm số: 501/QĐ-TMT của Công
ty Cô phần ô tô TMT, ban hành ngày 19 tháng 09 năm 2023.
|
13/10/2023
|
|
23CDRX-OT/0016
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 8 ECO; Mã kiểu loại: T5BA02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 196 Wh/km
|
07/10/2023
|
|
23CDRX-OT/0015
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 8 PLUS; Mã kiểu loại: U5AA02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 211 Wh/km
|
07/10/2023
|
|
23CDRX-OT/0014
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: 47AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 237 Wh/km
|
07/10/2023
|
|
23CDRX/0055
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty hữu hạn chế tạo công nghiệp và gia công chế biến hàng xuất nhập khẩu Việt Nam; Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: TUSCANY 150 – VW5; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,48 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
23CDNX-OT/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH CT-WEARNES Việt Nam; Nhãn hiệu: BENTLEY; Tên thương mại: FLYING SPUR AZURE HYBRID; Mã kiểu loại: B5CYĐ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 10,77 l/100 km và Mức tiêu thụ điện năng: 358,74 Wh/km
|
07/10/2023
|
|
23CDNX/0262
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Versys 650 ABS; Mã Kiểu Loại: LE650J; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,6 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
23CDRX/0054
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SR; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,09 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
23CDRX/0053
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SPORT; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
23CDRX/0052
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: PLUS 2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,530 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
23CDRX/0051
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C2a-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
23CDNX/0261
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,752 l/100km.
|
07/10/2023
|
|
3620/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Thiết bị Minh Anh
|
07/10/2023
|
|
23CDNX/0260
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Versys 650 ABS; Mã Kiểu Loại: LE650J; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,61 l/100km.
|
29/09/2023
|
|
THSP/2023/33
|
Chương trình triệu hồi: kiểm tra thay cụm bơm nhiên liệu
để khắc phục lỗi bơm nhiên liệu cho một số xe MercedesBenz C200, C300 (số loại W206) và GLC200, GLC200/ GLC300 4MATIC (số loại X253) do MBV sản xuất, lắp ráp theo chương trình triệu hồi của MBAG có mã số 4790205.
|
29/09/2023
|
|
THSP/2023/32
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra và thay cụm bơm nhiên liêu để khắc phục lỗi bơm nhiên liệu cho một số xe Trên một số xeS450, Maybach S 680 4MATIC (số loại V223); AMG G 63 (số loại 463), C300 ( số loại W206), GLC300 4MATIC (X253), GLE/GLS 450 4MATIC (X167), AMG GLE 53 4MATIC (số loại X167), AMG GT 53 (số loại 290), Maybach GLS 600.
|
29/09/2023
|
|
3618/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH xuất nhập khẩu Huy Phát Motor
|
26/09/2023
|
|
3617/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty Honda Việt Nam
|
26/09/2023
|
|
3540/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Thiết bị Nông ngư cơ Sài Gòn
|
26/09/2023
|
|
3474/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty Cổ Phần phát triển Máy xây dựng Việt Nam
|
26/09/2023
|
|
THSP/2023/31
|
Chương trình triệu hồi để định tuyến lại bộ dây điện khung
xe trên dòng xe ISUZU QKR sản xuất năm 2021-2023 theo
chương trình triệu hồi của Isuzu Motors Limited số CL-
977110-N621.
|
25/09/2023
|
|