Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDRX/0033
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE α; Mã Kiểu Loại: JA393 WAVE α; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,72 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0253
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất NHập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY ; Mã Kiểu Loại: -; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,902 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0252
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: -; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,902 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0251
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,576 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0250
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: mio GEAR 125; Mã Kiểu Loại: LNP125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,116 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0249
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,881 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0248
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,884 l/100km
|
29/08/2023
|
|
THSP/2023/26
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và sửa chữa ốp nhựa
ngoài trụ C trên các xe Audi Q2 được sản xuất từ 01/01/2017
đến 29/05/2021 do công ty TNHH Ô Tô Á Châu nhập khẩu
và phân phối theo chương trình triệu hồi số hiệu 53D2 của
hãng Audi AG.
|
29/08/2023
|
|
THSP/2023/25
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế cảm biến
nhiên liệu trên các xe Audi A6, A7 được sản xuất trong từ
01/01/2020 đến 14/12/2022 do công ty TNHH Ô Tô Á Châu
nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi số hiệu
20DN của hãng Audi AG.
|
29/08/2023
|
|
3108/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Việt Nam Suzuki
|
28/08/2023
|
|
3100/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH XNK Thương mại quốc tế Phúc Thành và Công ty TNHH TM XNK Tuấn Khanh
|
28/08/2023
|
|
3099/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Thương mại Triệu Vân
|
28/08/2023
|
|
2983/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Thành Tín và Công ty CP Thiết bị máy Bảo Tiến
|
28/08/2023
|
|
08TI/23TB
|
Bảng câu hỏi và hướng dẫn chi tiết cho PSCOs về Chiến dịch kiểm tra tập trung kết hợp về An toàn chống cháy do các Chính quyền cảng thành viên Tokyo MoU và Paris MoU thực hiện từ ngày 01/9/2023 đến ngày 30/11/2023.
|
22/08/2023
|
|
23CDNX/0247
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty cổ phần Savina; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,243 l/100km.
|
18/08/2023
|
|
23CDNX/0246
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty cổ phần Savina; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,541 l/100km.
|
18/08/2023
|
|
23CDNX/0245
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty cổ phần Savina; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,654 l/100km.
|
18/08/2023
|
|
23CDNX/0244
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty cổ phần Savina; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,541 l/100km.
|
18/08/2023
|
|
23CDRX/0032
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO;
Tên thương mại: / ; Mã Kiểu Loại: VISAR S (KF); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,46L/100km
|
18/08/2023
|
|
23CDRX/0031
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO;
Tên thương mại: K-PIPE 50; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,46L/100km
|
18/08/2023
|
|
23CDNX/0243
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: LAMBRETTA; Tên thương mại: X300; Mã Kiểu Loại: X300A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,581 lít/100km
|
18/08/2023
|
|
23CDNX/0242
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long ; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND250 TWIN III; Mã Kiểu Loại: --- ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,752 lít/100km
|
18/08/2023
|
|
3039/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Bến Lức Mechinery
|
16/08/2023
|
|
3038/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH đầu tư sản xuất máy xây dựng An Phong
|
16/08/2023
|
|
3037/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH xây dựng công trình và thương mại Hoàng Anh
|
16/08/2023
|
|
3036/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH máy công cụ nhập khẩu Hàn Nhậ
|
16/08/2023
|
|
2797/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty CP DV và TM XNK TSA
|
15/08/2023
|
|
2581/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty CP thương mại Máy công trình
|
15/08/2023
|
|
2552/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Ford Việt Nam
|
15/08/2023
|
|
2522/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH TM và DV mô tô xe máy Rồng Việt.
|
15/08/2023
|
|