Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
09TI/23TB Triển khai Chiến dịch Kiểm tra tập trung đối với Hệ thống an toàn phòng cháy và Phương tiện di chuyển hoa tiêu bắt đầu từ ngày 01/9/2023 theo Chính quyền cảng thành viên Caribbean MOU. 15/09/2023
THSP/2023/30 Chương trình Triệu hồi để thay thế Bộ lọc hạt khí thải động cơ diesel (DPF) cho xe Ford Everest sản xuất từ 19/5/2022 đến 28/6/2023 do Công ty TNHH Ford Việt Nam nhập khẩu và phân phối theo Chương trình 23E08 của Tập đoàn Ford Motor. 14/09/2023
THSP/2023/29 Chương trình triệu hồi để kiểm tra và cập nhật chương trình điều khiển hệ thống truyền lực (PCM) – Tiêu hao ắc quy trên xe FORD EVEREST sản xuất từ 24/11/2021 đến 3/2/2023 do Ford Việt Nam nhập khẩu và phân phối theo Chương trình 23S40 của Tập đoàn Ford. 14/09/2023
THSP/2023/28 Chương trình Triệu hồi để cập nhật phần mềm của hệ thống camera lùi/ camera 360 độ trên các xe Ford Explorer sản xuất từ 19/10/2018 đến 2/5/2023 do Công ty TNHH Ford Việt Nam nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi 23S23 của Tập đoàn Ford. 14/09/2023
3241/ĐKVN-VAQ Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam. 06/09/2023
3310/ĐKVN-VAQ Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Zoomlion Việt Nam 06/09/2023
23CDRX-OT/0012 Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: 36AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 237 Wh/km 05/09/2023
THSP/2023/27 Chương trình triệu hồi: “Thay thế cầu chì hệ thống phanh ABS trên xe HYUNDAI SANTAFE sản xuất lắp ráp Model (2017 - 2018) theo chương trình triệu hồi của hãng Hyundai số “HRE22-92-P470-DM”. 31/08/2023
23CDNX/0259 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR900; Mã Kiểu Loại: MTM89Z2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,91 l/100km. 29/08/2023
23CDNX/0258 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: TMAX; Mã Kiểu Loại: XP560BA2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,85 l/100km. 29/08/2023
23CDNX/0257 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-07; Mã Kiểu Loại: MTN69Z3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,43 l/100km. 29/08/2023
23CDNX/0256 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XMAX; Mã Kiểu Loại: CZD300-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,26 l/100km. 29/08/2023
23CDNX-OT/0007 Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4; Mã kiểu loại: Y1BDB1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 254 Wh/km. 29/08/2023
23CDNX-OT/0006 Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4 CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BDB1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 262 Wh/km. 29/08/2023
23CDNX-OT/0005 Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4 CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BBD1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 262 Wh/km. 29/08/2023
23CDNX-OT/0004 Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: Taycan GTS; Mã kiểu loại: Y1ADE1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 259 Wh/km. 29/08/2023
23CDNX-OT/0003 Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: Taycan Turbo; Mã kiểu loại: Y1AFC1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 260 Wh/km. 29/08/2023
23CDNX-OT/0002 Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN; Mã kiểu loại: Y1BFC1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 265 Wh/km. 29/08/2023
23CDNX-OT/0001 Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN; Mã kiểu loại: Y1AAA1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 264 Wh/km. 29/08/2023
23CDNX/0255 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: GEAR 125; Mã Kiểu Loại: LNP125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,116 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0042 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: FU150FI RAIDER; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,8 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0041 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUP86 V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0040 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUP83; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,17 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0039 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: CREA; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CREA ciorno; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,35 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0038 Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: FI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,36 l/100km. 29/08/2023
23CDNX/0254 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: W800 ABS; Mã Kiểu Loại: EJ800E; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,4 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0037 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã Kiểu Loại: JF952 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,52 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0036 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã Kiểu Loại: JF953 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,52 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0035 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH160i; Mã Kiểu Loại: KF424 SH160i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,37 l/100km. 29/08/2023
23CDRX/0034 Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH160i; Mã Kiểu Loại: KF425 SH160i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,37 l/100km. 29/08/2023