Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDRX-OT/0025
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF e34; Mã kiểu loại: D5GH01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 142 Wh/km
|
01/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0024
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 5 PLUS; Mã kiểu loại: S5EJ01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 115 Wh/km
|
01/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0023
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: X6AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 205 Wh/km
|
01/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0022
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: F7AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 205 Wh/km
|
01/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0021
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: E6AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 205 Wh/km
|
01/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0020
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 ECO; Mã kiểu loại: 06AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 202 Wh/km
|
01/12/2023
|
|
4354/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH một thành viên Phú Phúc
|
29/11/2023
|
|
11TI/23TB
|
Văn bản số 4433/ĐKVN-TB ngày 27/11/2023 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về việc thực hiện các biện pháp nhằm giảm lưu giữ PSC đối với tàu biển hoạt động tuyến quốc tế.
|
27/11/2023
|
|
4294/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH xuất nhập khẩu Bằng Đạt Phát
|
23/11/2023
|
|
4293/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Hàm Rồng
|
23/11/2023
|
|
4210/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Máy xây dựng Khánh Linh
|
23/11/2023
|
|
4166/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Xây dựng sản xuất thương mại Hưng Giang
|
23/11/2023
|
|
4165/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty Cổ phần Thương mại kinh doanh địa ốc Hưng Gia
|
23/11/2023
|
|
4164/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Một thành viên ô tô Huyndai Đông sài gòn.
|
23/11/2023
|
|
4111/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH xe hơi Tối Thượng
|
23/11/2023
|
|
23CDNX-OT/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY CỔ PHẦN CARIVU; Nhãn hiệu: HAIMA; Tên thương mại: 7X-E; Mã kiểu loại: HMC6482PM0BEV; Mức tiêu thụ điện năng: 173,00 Wh/km.
|
16/11/2023
|
|
|
DANH SÁCH NHÂN SỰ CỦA CÁC SỞ GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐÃ HOÀN THÀNH TẬP HUẤN NGHIỆP VỤ KIỂM TRA HOẠT ĐỘNG KIỂM ĐỊNH XE CƠ GIỚI
|
14/11/2023
|
|
THSP/2023/39
|
Mô Đun điều khiển Động cơ - PCM trên các xe Ford Everest sản xuất từ 28/06/2022 đến 4/4/2023 do Công ty TNHH Ford Việt Nam nhập khẩu và phân phối theo chương trình tuân thủ 23C29 của Tập đoàn Ford.
|
14/11/2023
|
|
THSP/2023/38
|
Chương trình Triệu hồi để thay mới Camera sau và bộ dây
điện trên các xe Ford Explorer sản xuất từ 19/10/2018 đến
02/05/2023 do Công ty TNHH Ford Việt Nam nhập khẩu và
phân phối theo chương trình triệu hồi 23S23S2 của Tập đoàn Ford Motor.
|
14/11/2023
|
|
23CDNX/0289
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120 BLACK DGR LIMITED EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,4 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0288
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TRIPLE R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,39 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0287
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 RALLY ARAGON EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,2 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0286
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 GT ARAGON EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,2 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0285
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TRIPLE MOTO2 TM EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,39 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0284
|
SỐ KÝ HIỆU: 23CDNX/0283
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: CVO STREED GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLHXSE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,0 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0283
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: FAT BOB 114; Mã Kiểu Loại: FXFBS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,159 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0282
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: CVO ROAD GLIDE LTD ANNIVERSARY; Mã Kiểu Loại: FLTRKSAEANV; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,3 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0281
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: STREET GLIDE ANNIVERSARY ; Mã Kiểu Loại: FLHXSANV; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,597 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0280
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: NIGHTSER SPECIAL ; Mã Kiểu Loại: RH975S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,147 l/100km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX/0279
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: HERITAGE CLASSIC ANNIVERSARY; Mã Kiểu Loại: FLHCSANV; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,839 l/100km.
|
08/11/2023
|
|