Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX-OT/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MERCEDES-BEN VIỆT NAM; Nhãn hiệu: MERCEDES-BEN; Tên thương mại: EQE 500 4MATIC(SUV); Mã kiểu loại: 294622; Mức tiêu thụ điện năng: 171-196Wh/km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX-OT/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MERCEDES-BEN VIỆT NAM; Nhãn hiệu: MERCEDES-BEN; Tên thương mại: EQS 500 4MATIC(SUV); Mã kiểu loại: 296634; Mức tiêu thụ điện năng: 205Wh/km.
|
08/11/2023
|
|
23CDNX-OT/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MERCEDES-BEN VIỆT NAM; Nhãn hiệu: MERCEDES-BEN; Tên thương mại: EQB 250; Mã kiểu loại: 243601; Mức tiêu thụ điện năng: 151 Wh/km, 153 Wh/km.
|
08/11/2023
|
|
4068/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Máy và thiết bị XCMG Việt Nam
|
06/11/2023
|
|
10TI/23TB
|
Văn bản số 4006/ĐKVN-TB ngày 26/10/2023 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về thực hiện các quy định của Luật Phòng cháy và chữa cháy trong đăng kiểm phương tiện thủy nội địa và tàu biển.
|
31/10/2023
|
|
THSP/2023/37
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế đai ốc & bulông trụ lái trên các xe Ford Transit sản xuất từ 22/7/2022
đến 17/3/2023 do Công ty TNHH Ford Việt Nam lắp ráp và
phân phối theo chương trình triệu hồi 23S25 của Tập đoàn
Ford.
|
30/10/2023
|
|
3997/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH MTV sản xuất ô tô Thaco
|
27/10/2023
|
|
3996/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu Đông Thành Phát
|
27/10/2023
|
|
3984/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Kim Quỹ
|
27/10/2023
|
|
THSP/2023/36
|
Chương trình triệu hồi xe Bentley Bentayga W12 được sản xuất từ tháng 11/2015 đến tháng 6/2023 để thay thế nắp phía trên của cụm bơm nhiên liệu cho các xe bị ảnh hưởng. Thực hiện theo chương trình triệu hồi số RE23/19 của nhà máy sản xuất Bentley, do Công ty TNHH CT - Wearnes Việt Nam nhập khẩu, phân phối.
|
25/10/2023
|
|
3923/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Máy và thiết bị XCMG Việt Nam
|
21/10/2023
|
|
3801/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh
|
21/10/2023
|
|
23CDNX/0270
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SUPRA X 125 FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,953 l/100km.
|
21/10/2023
|
|
23CDNX/0269
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,867 l/100km.
|
21/10/2023
|
|
23CDNX/0268
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,867 l/100km.
|
21/10/2023
|
|
23CDNX/0267
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO SPORTY; Mã Kiểu Loại: LNC125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,209 l/100km.
|
21/10/2023
|
|
23CDNX/0266
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO PREMIUM; Mã Kiểu Loại: LNC125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,209 l/100km.
|
21/10/2023
|
|
23CDNX/0265
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB150 VERZA; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,887 l/100km.
|
21/10/2023
|
|
23CDRX-OT/0017
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 6 PLUS; Mã kiểu loại: P5CG02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 177 Wh/km
|
21/10/2023
|
|
|
Dự kiến số lượng phương tiện đến kiểm định trong các tháng cuối năm 2023 và trong năm 2024, năng suất kiểm định trung bình của các đơn vị xe cơ giới tại các địa phương trên toàn quốc
|
18/10/2023
|
|
3768/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty Cổ phần và Đầu Tư Thương Mại & Máy Xây Dựng Toàn Cầu
|
14/10/2023
|
|
3751/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH CIMC vehicles (Việt Nam)
|
14/10/2023
|
|
3750/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Thương mại Hải Ninh Hưng Yên
|
14/10/2023
|
|
3727/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty cổ phần Savina
|
14/10/2023
|
|
23CDNX/0264
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thượng mại Trịnh gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: (ACF110CBT TH); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,918 l/100km.
|
14/10/2023
|
|
23CDNX/0263
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thượng mại Trịnh gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPER CUB; Mã Kiểu Loại: (C125); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,531 l/100km.
|
14/10/2023
|
|
THSP/2023/35
|
Chương trình triệu hồi để thay thế miễn phí các lốp xe
BFGoodrich bị lỗi được sản xuất trong thời gian từ tuần thứ
31 năm 2022 đến tuần thứ 36 năm 2022 do Công ty TNHH
Michelin Việt Nam nhập khẩu và phân phối.
|
13/10/2023
|
|
THSP/2023/34
|
Chương trình triệu hồi khắc phục thùng hàng cho các xe
thuộc kiểu loại CNHTC/ZZ3317N3267E1-U2 sản xuất năm
2022 đúng với Giấy Chứng nhận chất lượng ATKT&BVMT
số 0052/VAQ18-01/22-00. Chương trình thực hiện theo
Quyết định triệu hồi sản phẩm số: 501/QĐ-TMT của Công
ty Cô phần ô tô TMT, ban hành ngày 19 tháng 09 năm 2023.
|
13/10/2023
|
|
23CDRX-OT/0016
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 8 ECO; Mã kiểu loại: T5BA02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 196 Wh/km
|
07/10/2023
|
|
23CDRX-OT/0015
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 8 PLUS; Mã kiểu loại: U5AA02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 211 Wh/km
|
07/10/2023
|
|