STT | Tên tổ chức | Địa chỉ | Mã số đăng ký chứng nhận
| Ngày cấp | Hiệu lực đến | Số GCN |
1 | Chi Cục Đăng kiểm số 1 | Số 126 Kim Ngưu, P. Thanh Nhàn,
quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | VR-001-CC1 | 10/05/2023
| 10/05/2028 | 00305/23CN.TCKĐ
|
2 | Chi Cục Đăng kiểm số 2 | Số 110, đường Nguyễn Đức Thuận, T.p Nam Định, tỉnh Nam Định | VR-002-CC2 | 20/06/2023 | 20/06/2028 | 00454/23CN.TCKĐ
|
3 | Chi Cục Đăng kiểm số 4 | Số 128, đường Bạch Đằng, P. Hải
Châu 1, quận Hải Châu, T.p Đà Nẵng | VR-003-CC4
| 10/05/2023 | 10/05/2028 | 00307/23CN.TCKĐ
|
4 | Chi Cục Đăng kiểm số 5 | Số 40, đường Trần Phú, P. Vĩnh
Nguyên, T.p Nha Trang | VR-004-CC5 | 10/05/2023 | 10/05/2028 | 00308/23CN.TCKĐ |
5 | Chi Cục Đăng kiểm số 6 | Số 130, đường Lý Tự Trọng, P. Bến
Thành, Q.1, T.p HCM | VR-005-CC6 | 10/05/2023 | 10/05/2028 | 00309/23CN.TCKĐ |
6 | Chi Cục Đăng kiểm số 8 | 138B1 đường Nguyễn Văn Cừ, P. An
Khánh, Q. Ninh Kiều, T.p Cần Thơ | VR-006-CC8 | 10/05/2023 | 10/05/2028 | 00310/23CN.TCKĐ
|
7 | Chi Cục Đăng kiểm số 9 | Số 102, đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. Thắng Tam, T.p Vũng Tàu, tỉnh Bà
Rịa - Vũng Tàu | VR-007-CC9 | 10/05/2023 | 10/05/2028 | 00311/23CN.TCKĐ
|
8 | Chi Cục Đăng kiểm số 10 | Số 16, đường Trần Hưng Đạo, Q. Hồng
Bàng, T.p Hải Phòng | VR-008-CC10 | 20/06/2023 | 20/06/2028 | 00457/23CN.TCKĐ
|
9 | Chi Cục Đăng kiểm số 11 | Số 16, đường Trần Phú, T.p Thái
Bình, tỉnh Thái Bình | VR-009-CC11 | 10/05/2023 | 10/05/2028 | 00312/23CN.TCKĐ
|
10 | Chi Cục Đăng kiểm số 13 | Số 3, đường Phan Đình Phùng, T.p
Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế | VR-011-CC13 | 02/05/2018 | 02/05/2023 | 00115/18CN.TCKĐ
|
11 | Chi Cục Đăng kiểm số 15 | Số 631, đường Lê Thánh Tông, T.p
Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | VR-012-CC15 | 27/10/2021 | 27/10/2026 | 00827/21CN.TCKĐ
|
12 | Chi Cục Đăng kiểm An Giang | Số 29, đường Lương Thế Vinh, khóm Phó
Quế, P. Mỹ Long, T.p Long
Xuyên, tỉnh An Giang | VR-013-CCAG | 10/05/2023 | 10/05/2028 | 00314/23CN.TCKĐ
|
13 | Chi Cục Đăng kiểm Bạc Liêu | Quốc lộ 1A, xã Long Thạnh, huyện Vĩnh
Lợi, tỉnh Bạc Liêu | VR-014-CCBL | 02/05/2018 | 02/05/2023 | 00118/18CN.TCKĐ
|
14 | Chi Cục Đăng kiểm số 17 | Khóm 3, phường Tân Xuyên, T.p Cà
Mau, tỉnh Cà Mau | VR-080-CC17 | 10/05/2023 | 10/05/2028 | 00316/23CN.TCKĐ |
15 | Chi Cục Đăng kiểm Hải Hưng | Số 448, đường Nguyễn Lương Bằng, T.p Hải Dương, tỉnh Hải Dương | VR-016-CCHH | 20/06/2013 | 20/06/2028 | 00459/23CN.TCKĐ
|
16 | Chi Cục Đăng kiểm Kiên Giang | Số KK3, KV4, Dự án lấn biển, phường An
Hòa, T.p Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang | VR-017-CCKG | 31/08/2023
| 31/08/2028 | 00673/23CN.TCKĐ
|
17 | Chi Cục Đăng kiểm Long An | Số 16, đường Đỗ Tường Phong, P.2,
T.p Tân An, tỉnh Long An | VR-018-CCLA | 02/10/2024 | 10/05/2028 | 00774/24CN.TCKĐ
|
18 | Chi Cục Đăng kiểm Trà Vinh | Số 151, đường Nguyễn Đáng, P.7,
T.p Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh | VR-019-CCTV | 02/05/2018 | 02/05/2023 | 00125/18CN.TCKĐ
|
19
| Chi Cục Đăng kiểm Vĩnh Long
| Số 10/2, Đinh Tiên Hoàng, P.8, T.p Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | VR-020-CCVL
| 04/03/2022
| 04/03/2027
| 00134/22CN.TCKĐ
|
20
| Chi Cục Đăng kiểm Số 3
| Số 57, đường Tuệ Tĩnh, P. Hà Huy Tập, T.p Vinh, tỉnh Nghệ An
| VR-021-CC3
| 05/05/2023
| 05/05/2028
| 00291/23CN.TCKĐ
|
21
| Chi Cục Đăng kiểm Sóc Trăng
| Số 855, đường Trần Hưng Đạo, P.10, T.p Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
| VR-022-CCST
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00123/18CN.TCKĐ
|
22
| Chi Cục Đăng kiểm Tiền Giang
| Số 90, đường Ngô Quyền, P.1, T.p Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
| VR-023-CCTG
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00124/18CN.TCKĐ
|
23
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Hạ Long 14-01D
| Đường Vũ Văn Hiếu, T.p Hạ
Long,tỉnh Quảng Ninh
| VR-025-1401D
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00147/18CN.TCKĐ
|
24
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới số 15-01V
| Km 90+500 Quốc lộ 5 mới, khu Cam Lộ 2,
P. Hùng Vương, Q. Hồng Bàng,T.p Hải Phòng
| VR-026-1501V
| 03/11/2023
| 03/11/2028
| 00835/23CN.TCKĐ
|
25
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Hải Phòng
| Khu Hạ Đoạn 2, P. Đông Hải 2, Q.
Hải An, T.p Hải Phòng
| VR-027-1502S
| 25/09/2023
| 25/09/2028
| 00715/23CN.TCKĐ
|
26
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới số 19-01V
| Số 2821 đường Hùng Vương, P. Vân
Cơ, T.p Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
| VR-028-1901V
| 21/06/2018
| 21/06/2023
|
|
27
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Thái Nguyên
| Xóm Ao Vàng, xã Cao Ngạn, T.p
Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
| VR-029-2002S
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00163/18CN.TCKĐ
|
28
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Yên Bái
| Số 72 đường Nguyễn Thái Học, T.p
Yên Bái, tỉnh Yên Bái
| VR-030-2101S
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00166/18CN.TCKĐ
|
29
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới số 29-01V
| Thôn Yên Phú, xã Liên Ninh, huyện Thanh
Trì , T.p Hà Nội
| VR-031-2901V
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00138/18CN.TCKĐ
|
30
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới số 29-02V
| Xã Phú Thị, Huyện Gia Lâm, T.p Hà
Nội
| VR-032-2902V
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00142/18CN.TCKĐ
|
31
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới số 29-04V
| Km 9 đường Bắc Thăng Long Nội Bài, thị
trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, T.p Hà Nội
| VR-033-2904V
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00196/18CN.TCKĐ
|
32
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới số 29-06V
| Đường Phan Trọng Tuệ, xã Tam Hiệp,
huyện Thanh Trì, T.p Hà Nội
| VR-034-2906V
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00197/18CN.TCKĐ
|
33
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới số 29-07D
| Du Nội, Mai Lâm, huyện Đông Anh, T.p Hà Nội
| VR-035-2907D
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00141/18CN.TCKĐ
|
34
| Công ty CP Đăng kiểm xe cơ giới Ninh Bình
| Phố An Hòa, phường Ninh Phong, T.p Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
| VR-037-3501D
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00143/18CN.TCKĐ
|
35
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới số 50-04V
| Lô H4, đường G, KCN Cát Lái, Cụm 2,
P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, T.p
Hồ Chí Minh
| VR-038-5004V
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00151/18CN.TCKĐ
|
36
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới số 50-07V
| 428/56 Quốc lộ 1, khu phố 3, P. Bình
Hưng Hoà B, Q. Bình Tân, T.p Hồ
Chí Minh
| VR-039-5007V
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00202/18CN.TCKĐ
|
37
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới tỉnh Bình Dương
| Số 561 đại lộ Bình Dương, P. Hiệp
Thành, T.p Thủ Dầu Một, tỉnh Bình
Dương
| VR-040-6101S
| 21/06/2018
| 21/06/2023
|
|
38
| Trung tâm kiểm định kỹ thuật phương tiện thiết bị giao thông thủy bộ
| Lô 19A2, Khu CN Trà nóc 1, P. Trà
Nóc, Q. Bình Thuỷ,T.p Cần Thơ,
tỉnh Cần Thơ
| VR-041-6501S
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00156/18CN.TCKĐ
|
39
| Trung tâm Đăng kiểm phương tiện thủy, bộ tỉnh An Giang
| Số 67, QL 91, Mỹ Thạnh, T.p Long
Xuyên, tỉnh An Giang
| VR-042-6701S
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00144/18CN.TCKĐ
|
40
| Công ty CP Đăng kiểm Tây Ninh
| Số 82 Trần Phú, khu phố Ninh Trung,
P. Ninh Sơn,T.p Tây Ninh, tỉnh
Tây Ninh
| VR-043-7001S
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00155/18CN.TCKĐ
|
41
| Trung tâm Đăng kiểm, đào tạo, sát hạch, kiểm định và tư vấn CT giao thông
| Số 7 Nguyễn Văn Tư, P.7, T.p
Bến Tre, tỉnh Bến Tre
| VR-044-7101S
| 21/06/2018
| 21/06/2023
|
|
42
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Quảng Bình
| Đường Nguyễn Hữu Cảnh, T.p Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình
| VR-045-7301S
| 21/06/2018
| 21/06/2023
|
|
43
| Trung tâm Đăng kiểm phương tiện cơ giới thủy, bộ tỉnh Quảng Trị
| CS1: Số 61 đường Lý Thường Kiệt,T.p Đông Hà, tỉnh Quảng Trị CS2: Km4+700 đường Điện Biên Phủ,T.p Đông Hà, tỉnh Quảng Trị
| VR-046-7401-02S
| 20/06/2023
| 20/06/2028
| 00460/23CN.TCKĐ
|
44
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Thừa Thiên Huế
| CS1: 332 Điện Biên Phủ, P.
Trường An, T.p Huế, tỉnh TT
Huế
Cơ sở 2: P.Hương Văn, T.x Hương
Trà, tỉnh TT Huế
| VR-047-7501-02S
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00161/18CN.TCKĐ
|
45
| Trung tâm Đăng kiểm phương tiện thủy, bộ tỉnh Bình Định
| Số 357A, đường Tây Sơn, T.p Quy
Nhơn, tỉnh Bình Định
| VR-048-7701S
| 21/06/2018
| 21/06/2023
|
|
46
| Công ty CP Đăng kiểm Quảng Nam
| Thị trấn Hà Lam, huyện Thăng Bình, tỉnh
Quảng Nam
| VR-049-9201D
| 21/06/2018
| 21/06/2023
| 00162/18CN.TCKĐ
|
47
| Trung tâm Đăng kiểm phương tiện giao thông thủy, bộ tỉnh Hậu Giang
| Số 420, Quốc lộ 1, thị trấn Cái Tắc, huyện
Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
| VR-050-9501S
| 21/06/2018
| 21/06/2023
|
|
48
| Trung tâm kiểm định kỹ thuật phương tiện, thiết bị GT cơ giới Bắc Giang
| Đồi Chỉ Chòe, phường Xương Giang, T.p Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang
| VR-051-9801S
| 21/06/2018
| 21/06/2023
|
|
49
| Trung tâm Đăng kiểm phương tiện GTVT tỉnh Bắc Ninh
| Cơ sở 1: Khu 7, phường Thị Cầu, T.p Bắc
Ninh, tỉnh Bắc Ninh.
Cơ sở 2: Khu Dương Sơn, phường Tam Sơn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh.
| VR-052-9901-02S
| 03/11/2023
| 03/11/2028
|
|
50
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Uông Bí - 1402D
| Phường Thanh Sơn, T.p Uông Bí, tỉnh
Quảng Ninh
| VR-053-1402D
| 09/08/2018
| 09/08/2023
| 00256/18CN.TCKĐ
|
51
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Móng Cái - 1403D
| Xã Hải Đông, T.p Móng Cái, tỉnh Quảng
Ninh
| VR-054-1403D
| 09/08/2018
| 09/08/2023
| 00257/18CN.TCKĐ
|
52
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới số 81-02D
| Làng Dal, xã Biển Hồ, T.p Pleiku, tỉnh
Gia Lai
| VR-055-8102D
| 09/08/2018
| 09/08/2023
| 00259/18CN.TCKĐ
|
53
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Đà Nẵng
| CS1: Số 25 Hoàng Văn Thái, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, T.p Đà
Nẵng
CS2: Km 800+40, Quốc lộ 1A, xã Hòa
Châu, huyện Hòa Vang, T.p Đà Nẵng
| VR-056-4301-02S
| 21/09/2018
| 09/08/2023
|
|
54
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Quảng Ngãi
| Quốc lộ 1A, xã Tịnh Phong, huyện Sơn
Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi
| VR-057-7601S
| 21/09/2018
| 21/09/2023
| 00167/18CN.TCKĐ
|
55
| Trung tâm Đăng kiểm phương tiện GTVT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
| 47B đường 30/4, Phường Thắng Nhất, T.p Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
| VR-058-7201S
| 25/09/2023
| 25/09/2028
|
|
56
| Chi cục Đăng kiểm số 12
| Số 7, đường Hạc Thành, P. Điện Biên,
T.p Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
| VR-010-CC12
| 10/05/2023
| 10/05/2028
|
|
57
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới đường bộ Ninh Thuận
| KP15, TT Phước Dân, Huyện Ninh Phước,
Tỉnh Ninh Thuận
| VR-059-8501S
| 26/10/2018
| 26/11/2023
|
|
58
| Trung tâm Đăng kiểm phương tiện GTVT tỉnh Phú Yên
| Km3, Nguyễn Tất Thành, P.9, T.p Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên
| VR-060-7801S
| 26/10/2018
| 26/11/2023
| 00400/18CN.TCKĐ
|
59
| Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới Hưng Yên
| Xã Dị Sử, Huyện Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên
| VR-061-8901S
| 26/10/2018
| 26/11/2023
|
|
60
| Trung tâm Đăng kiểm phương tiện cơ giới thủy, bộ tỉnh Đồng Tháp
| Số 386, ấp 1, Điện Biên Phủ, xã Mỹ Trà,
T.p Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
| VR-062-6601S
| 25/09/2023
| 25/09/2028
|
|
61
| Công ty CP Đăng kiểm xe cơ giới Hải Dương
| Đường Tân Dân, P. Việt Hòa, T.p Hải Dương, tỉnh Hải Dương
| VR-063-3401D
| 03/11/2023
| 03/11/2028
| 00836/23CN.TCKĐ
|
62
| Công ty CP Đăng kiểm Hà Tĩnh
| Km 9 đường tránh thành phố Hà Tĩnh, xã Thạch Đài, huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
| VR-064-3801S
| 18/03/2019
| 18/03/2024
| 00084/19CN.TCKĐ
|
63
| Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực II
| Lầu 6, Citilight Tower, 45 Võ Thị Sáu, P. Đa Kao, Q.1, T.p Hồ Chí Minh
| VR-065-KĐKTATKVII
| 09/04/2024 | 09/04/2029
| 00271/24CN.TCKĐ
|
64
| Trung tâm kiểm định Công nghiệp 1
| Tầng 9, Tòa nhà Bộ Công Thương, số 655 Phạm Văn Đồng, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, T.p Hà Nội
| VR-066-KĐCN1 | 09/04/2024 | 09/04/2029
| 00270/24CN.TCKĐ
|
65
| Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực I
| Tầng 19, Tòa nhà VTC Online, số 18 Tam Trinh, P. Minh Khai, Q. Hai Bà Trưng, T.p Hà Nội
| VR-067-KĐKTATKV-I
| 11/07/2024
| 11/07/2029
| 00504/24CN.TCKĐ
|
66
| Trung tâm kiểm định kỹ thuật an toàn khu vực III
| Lô 14, khu A1, đường Nguyễn Chánh, P. Hòa Khánh Bắc, Q. Liên Chiểu, T.p Đà Nẵng
| VR-068-KĐKTATKV-III
| 02/10/2024 | 02/10/2029
| 00775/24CN.TCKĐ
|
67
| Trung tâm kiểm định Công nghiệp 2
| Lầu 12, số 12 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đa Kao, Q.1, T.p Hồ Chí Minh
| VR-069-KĐCN-II | 02/10/2024 | 02/10/2029 | 00776/24CN.TCKĐ
|
68
| Công ty TNHH kiểm định và hiệu chuẩn do lường Việt Nam
| Số 136, ngõ Hoàng An A, đường Lê Duẩn, P. Trung Phụng, Q. Đống Đa, T.p Hà Nội
| VR-070-TN01
| 06/09/2024
| 06/09/2029
| 00704/24CN.TCKĐ
|
69
| Công ty CP kiểm định kỹ thuật, an toàn và tư vấn xây dựng INCOSAF
| Số 243A Đê La Thành, P. Láng Thượng, Q. Đống Đa, T.p Hà Nội
| VR-071-KĐKTAT-TVXD
| 06/09/2024 | 06/09/2029 | 00701/24CN.TCKĐ
|
70
| Chi Cục Đăng kiểm Bến Tre
| Số 2 Nguyễn Trung Trực, phường 1, T.p Bến tre, tỉnh Bến Tre
| VR-024-CCBT
| 20/12/2019
| 20/12/2024 | 00497/19CN.TCKĐ
|
71 | Công ty TNHH MTV tư vấn và kiểm định an toàn Việt Nam | Số 34 TT2, KĐT mới Đại Kim, P. Kim Giang, Q. Hoàng Mai, T.p Hà Nội | VR-072-TN02 | 22/02/2021 | 22/02/2026 | 00135/21CN.TCKĐ |
72 | Công ty TNHH thương mại dịch vụ kiểm định dầu khí Việt Nam | Số 1-5 đường Lê Duẩn, P. Bến Nghe, Q.1, T.p Hồ Chí Minh | VR-073-TN03 | 05/05/2023 | 02/04/2026 | 00297/23CN.TCKĐ |
73 | Công ty cổ phần kiểm định và huấn luyện an toàn vệ sinh lao động Tp Hồ Chí Minh | 733 Xô Viết Nghệ Tĩnh, phường 26, Q. Bình Thạnh, T.p Hồ Chí Minh | VR-074-TN04 | 02/04/2021 | 02/04/2026 | 00250/21CN.TCKĐ |
74 | Công ty cổ phần dịch vụ đào tạo và kiểm định an toàn Viêt Nam | Số 8 ngách 10, ngõ 355/26, Đường Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội | VR-075-TN05 | 25/06/2021 | 25/06/2026 | 00505/21CN.TCKĐ |
75 | Trung
tâm quốc gia về an toàn vệ sinh lao động | Tầng
2, nhà làm việc LCQ Bộ LĐTBXH, số 3, ngõ 7 phố Tôn Thất Thuyết, phường Dịch
Vọng; quận Cầu Giấy, TP Hà Nội | VR-076-NCOSH | 07/10/2022 | 07/10/2027 | 00760/22CN.TCKĐ |
76 | Viện
cơ khí năng lượng và mỏ-Vinacomin | Số
565 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội | VR-077-VINACOMIN | 07/10/2022 | 07/10/2027 | 00753/22CN.TCKĐ |
77 | Công
ty cổ phần đầu tư dịch vụ và phát triển kỹ thuật 123 | Km21+200,
Quốc lộ 3, xã Mai Đình, huyện Sóc Sơn, Hà Nội | VR-078-2912D | 07/10/2022 | 07/10/2027 | 00756/22CN.TCKĐ |
78 | Chi Cục Đăng kiểm Số 16 | Số 855, đường Trần Hưng Đạo, P.10, T.p Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng | VR-079-CC16 | 27/03/2024 | 27/03/2029 | 00116/24CN.TCKĐ |
79 | Chi Cục Đăng kiểm Số 18 | Số 90, đường Ngô Quyền, Phường 1, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang | VR-081-CC18 | 12/01/2023 | 12/01/2028 | 00033/23CN.TCKĐ |
80 | Công ty cổ phần kiểm định an toàn quốc tế
| Số 288/21 Dương Đình Hội, phường Tăng Nhơn Phú B, thành phố Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh
| VR-082-TN06 | 03/11/2023 | 03/11/2028 | 00841/23CN.TCKĐ |
81 | Công ty TNHH giám định kiểm định an toàn thiết bị cảng
| Số 13, đường 7/3, phường Thành Tô, quận Hải An, thành phố Hải Phòng
| VR-083-TN07 | 03/11/2023 | 03/11/2028 | 00842/23CN.TCKĐ |