STT |
Tên đơn vị |
Địa chỉ |
Ký hiệu |
1 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 1101S | Km4, P.Sông Hiến, TP. Cao Bằng | 1101S |
2 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 1201D | 50 Lê Đại Hành - Phường Vĩnh Trại - Lạng Sơn | 1201D |
3 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 1202D | Tổ 5, khối 1+2, thị trấn Cao Lộc, huyện Cao Lộc, tỉnh Lạng Sơn | 1202D |
4 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 1401D | Đường Vũ Văn Hiếu, thành phố Hạ Long,tỉnh Quảng Ninh | 1401D |
5 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 1501V | Km 90 QL 5 mới, Khu Cam Lộ 2, Hồng Bàng, Hải Phòng | 1501V |
6 | Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới 2001S | Tổ 1A, phường Tân Lập, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 2001S |
7 | Trung tâm Đăng kiểm xe cơ giới 2002S | Xóm Ao Vàng, xã Cao Ngạn, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 2002S |
8 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 2007D | Tổ 2, phường Cam giá, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên | 2007D |
9 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 2101S | Km2 - Phường Nguyễn Thái Học, TP Yên Bái | 2101S |
10 | Trung tâm đăng kiểm XCG 2202D | Thôn Lượng, xã Tứ Quận, huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang | 2202D |
11 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 2401D | Phường Bắc Cường, Tp Lào Cai, Tỉnh Lào Cai | 2401D |
12 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 2501S | Phường Tân Phong, TX Lai Châu, Lai Châu | 2501S |
13 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 2701S | Phố 10, P. Thanh Trường, TP. Điện Biên Phủ, Điện Biên | 2701S |
14 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 2903V | Láng Thượng, Đống Đa, Hà Nội | 2903V |
15 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 2905V | 18 Đường Giải Phóng, Hà Nội | 2905V |
16 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 2906V | Đường Phan Trọng Tuệ, Xã Tam Hiệp, Thanh trì, Hà Nội | 2906V |
17 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 3801D | Km 9 tránh Hà Tĩnh, xã Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 3801D |
18 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 3801S | Km 9 tránh Hà Tĩnh, xã Thạch Đài, Thạch Hà, Hà Tĩnh | 3801S |
19 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 4301S | 25 Hoàng Văn Thái, P. Hòa Minh, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng | 4301S |
20 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới Đà Nẵng (43-02S) | Km 800+40 Quốc lộ 1A, xã Hòa Châu, huyện Hòa Vang, TP. Đà Nẵng | 4302S |
21 | Trung tâm đăng kiểm XCG 47-01D | Km 4+500, QL 14, Tân An, Buôn Mê Thuột, Đăklăk | 4701D |
22 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 4901S | Số 1 Tô Hiến Thành, P.3, TP. Đà Lạt | 4901S |
23 | Trung tâm Đăng kiểm Xe cơ giới 5003V | 107 Đường Phú Châu - P. Tam Bình - Q.Thủ Đức | 5003V |
24 | Trung tâm Đăng kiểm Xe cơ giới 5003V | Khu phố 4, Trường Sơn, Linh Trung,Q.Thủ Đức | 5003V-2 |
25 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 5004V | Lô H4, khu CN Cát Lái, Cụm 2, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q 2, TP HCM | 5004V |
26 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 5015D | Số 36, Hoàng Hữu Nam, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh | 5015D |
27 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 5042V | 12 Hoàng Hữu Nam, P. Long Thạch Mỹ, Q.9, TP HCM | 5042V |
28 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 6001S | 25, Đường 2A, KCN Biên Hoà II, P.An Bình, TP Biên Hoà, Đồng Nai | 6001S |
29 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 6101S | QL13, P.Hiệp Thành, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương | 6101S |
30 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 6102S | Đường DT743, Ấp Nội hoá, Xã Bình An, Dĩ An, Bình Dương | 6102S |
31 | Trung Tâm Đăng Kiểm Xe Cơ Giới 6103D | Đường ĐX 82, Khu 2, P. Định Hòa, T.p TDM, Bình Dương | 6103D |
32 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 6105D | KCN Nam Tân Uyên, phường Khánh Bình, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương | 6105D |
33 | Chi cục Đăng kiểm Vĩnh Long | 10/2 Đinh Tiên Hoàng, P8, TP Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long | CCVL |
34 | Trung tâm Đăng kiểm PT cơ giới Thủy, Bộ 6601S | Số 386, ấp 1, Điện Biên Phủ, xã Mỹ Trà, TP Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp | 6601S |
35 | Chi cục Đăng kiểm Cà Mau | Khóm 5, P Tân Xuyên, TP Cà Mau, Cà Mau | CCCM |
36 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 7001S | Tỉnh lộ 4, Ninh Sơn, Thị Xã Tây Ninh, Tây Ninh | 7001S |
37 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 7002S | Đường tránh xuyên Á, ấp Lộc Trát, Tràng Bảng, Tây Ninh | 7002S |
38 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới 7003D | Đường 793, ấp Thạnh Hưng, xã Thạnh Đông, H. Tân Châu, Tây Ninh | 7003D |
39 | Trung tâm Đăng kiểm PT GTVT 7201S | 47B, Đường 30/4, P. Thắng Nhất, TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu | 7201S |
40 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 7301S | Đường Hữu Cảnh, TP. Đồng Hới, Quảng Bình | 7301S |
41 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 7401S | 61 Lý Thường Kiệt, Đông Hà, Quảng Trị | 7401S |
42 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 7402S | Km4+700 đường Điện Biên Phủ, Tp. Đông Hà, tỉnh Quảng Trị. | 7402S |
43 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 7601S | Quốc lộ 1A, xã Tịnh Phong, huyện Sơn Tịnh, tỉnh Quảng Ngãi | 7601S |
44 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 7602D | Km 1065+400, QL 1A, Nghĩa Phương, Tư Nghĩa, Quảng Ngãi | 7602D |
45 | Trung tâm đăng kiểm XCG 7603D | Thôn 4 Xã Hòa Bình, Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi | 7603D |
46 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 7801S | Km 3, Nguyễn Tất Thành, P.9, Bình Kiến, Tuy Hòa, Phú Yên | 7801S |
47 | Trung Tâm Đăng Kiểm Xe Cơ Giới Số 81-02D | Làng Đai, xã Biển Hồ, Pleiku, Gia Lai | 8102D |
48 | Công Ty TNHH Đăng Kiểm Xe Cơ Giới Tỉnh Gia Lai | Đường Nguyễn Chí Thanh - Tổ 5 - Phường Chi Lăng -TP Pleiku-Gia lai. | 8103D |
49 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 8104D | Thôn 2, xã Đak Bơ, H. Đak Bơ, Gia Lai | 8104D |
50 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 8201S | Số 99 Huỳnh Thúc Kháng, TX. Kon Tum, Tỉnh Kon Tum | 8201S |
51 | Chi cục Đăng kiểm Sóc Trăng | 855 Trần Hưng Đạo, P 10, TP Sóc Trăng, Sóc Trăng | CCST |
52 | Chi cục Đăng kiểm Trà Vinh | 151 Nguyễn Đáng, P7, TX Trà Vinh, Trà Vinh | CCTV |
53 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 8501S | Bình Quý, Phước Dân, Ninh Phước, Ninh Thuận | 8501S |
54 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 8901S | Thôn Phan Bôi, xã Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên | 8901S |
55 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 9001S | Xã Liêm Tiết, TP Phủ Lý, Hà Nam | 9001S |
56 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 9201D | Ngã ba Cây Cốc, Hà Lam, Thăng Bình, Quảng Nam | 9201D |
57 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 9301S | Số 646, Phú Riềng Đỏ, P. Tân Xuân, TX. Đồng Xoài, Bình Phước | 9301S |
58 | Chi cục Đăng kiểm Bạc Liêu | Quốc lộ 1A, Long Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | CCBL |
59 | Công ty CP Đăng kiểm Bắc Kạn 9701D | Tổ 9, Phùng Chí Kiên, TX Bắc Kạn, Bắc Kạn | 9701D |
60 | Trung tâm Đăng kiểm XCG 9701S | Tổ 9, Phùng Chí Kiên, TX Bắc Kạn, Bắc Kạn | 9701S |
61 | Chi Cục Đăng kiểm số 1 | 126 Kim Ngưu, Thanh Nhàn, Hai Bà Trưng, Hà Nội | CC1 |
62 | Chi cục Đăng kiểm số 1-CN Hà Bắc | Đường Lê Văn Thịnh, P. Suối Hoa, TP Bắc Ninh | CC1-HB |
63 | Chi cục Đăng kiểm số 1-CN Hà Sơn Bình | Số 1 Bà Triệu, Q. Hà Đông, TP Hà Nội | CC1-HSB |
64 | Chi cục Đăng kiểm số 1-CN Vĩnh Phú | 1821 Hùng Vương, Việt Trì, Phú Thọ | CC1-VP |
65 | Chi Cục Đăng kiểm số 10 | 16 Trần Hưng Đạo, TP Hải Phòng | CC10 |
66 | Chi Cục Đăng kiểm số 11 | 16 Trần Phú, TP Thái Bình, Thái Bình | CC11 |
67 | Chi Cục Đăng kiểm số 12 | 7 Hạc Thành, Điện Biên, TP Thanh Hóa, Thanh Hoá | CC12 |
68 | Chi Cục Đăng kiểm số 13 | 3 Phan Đình Phùng, TP Huế | CC13 |
69 | Chi Cục Đăng kiểm số 15 | 631 Lê Thánh Tông, TP Hạ Long, Quảng Ninh | CC15 |
70 | Chi Cục Đăng kiểm số 3 | 57 Tuệ Tĩnh, TP Vinh, Nghệ An | CC3 |
71 | Chi Cục Đăng kiểm số 4 | 128 Bạch Đằng, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng | CC4 |
72 | Chi cục Đăng kiểm số 4-CN Quy Nhơn | 16 Trần Bình Trọng, TP Quy Nhơn, Bình Định | CC4-QN |
73 | Chi Cục Đăng kiểm số 5 | 40 Trần Phú, Vĩnh Nguyễn, Nha Trang | CC5 |
74 | Chi Cục Đăng kiểm số 6 | 130 Lý Tự Trọng, Q1, TP HCM | CC6 |
75 | Chi Cục Đăng kiểm số 8 | Số 138B1 Nguyễn Văn Cừ, phường An Khánh, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ | CC8 |
76 | Chi cục Đăng kiểm số 8-CN Đồng Tháp | 584 Điện Biên Phủ, P. Phú Mỹ, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp | CC8-DT |
77 | Chi Cục Đăng kiểm số 9 | 102 Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. Thắng Tam, TP Vũng Tàu | CC9 |
78 | Chi cục Đăng kiểm An Giang | 29 Lương Thế Vinh, Khóm Phó Quế, P Long Mỹ, TP Long Xuyên, An Giang | CCAG |
79 | Chi cục Đăng kiểm Bến Tre | Số 2 Nguyễn Trung Trực, P1, TX Bến Tre, Bến Tre | CCBT |
80 | Chi cục Đăng kiểm Hải Hưng | 448 Nguyễn Lương Bằng, TP Hải Dương, Hải Dương | CCHH |
81 | Chi cục Đăng kiểm Kiên Giang | 648 Đại lộ Nguyễn Trung Trực, TX Rạch Giá, Kiên Giang | CCKG |
82 | Chi cục Đăng kiểm Long An | 16 Đỗ Tường Phong, P 2, TP Long An, Long An | CCLA |
83 | Chi cục Đăng kiểm Tiền Giang | 90 Ngô Quyền, P1, TP Mỹ Tho, Tiền Giang | CCTG |