STT |
Số ký hiệu |
Tên tài liệu |
Loại tài liệu |
Tải về |
181 |
QCVN 15:2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với phương tiện giao thông đường sắt khi kiểm tra định kỳ
|
Quy chuẩn
|
|
182 |
QCVN 16:2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp kiểm tra đối với đầu máy Điêzen khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
|
Quy chuẩn
|
|
183 |
QCVN 18:2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra, nghiêm thu tao xe khi sản xuất lắp ráp và nhập khẩu mới
|
Quy chuẩn
|
|
184 |
QCVN 27:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thùng nhiên liệu xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
185 |
QCVN 28:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về gương chiếu hậu xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
186 |
QCVN 29:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ống xả xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
187 |
QCVN 30:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khung xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
188 |
QCVN 32:2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kính an toàn của xe ô tô
|
Quy chuẩn
|
|
189 |
QCVN 33:2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về gương chiếu hậu dùng cho xe ô tô
|
Quy chuẩn
|
|
190 |
QCVN 34:2011/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lốp hơi dùng cho ô tô
|
Quy chuẩn
|
|
191 |
QCVN 35:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đặc tính quang học đèn chiếu sáng phía trước của phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
|
Quy chuẩn
|
|
192 |
QCVN 36:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lốp hơi xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
193 |
QCVN 37:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về động cơ xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
194 |
QCVN 44:2012/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử vành bánh xe mô tô, xe gắn máy làm bằng vật liệu thép
|
Quy chuẩn
|
|
195 |
QCVN 46:2012/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử vành bánh hợp kim xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
196 |
QCVN 47:2012/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy chì dùng trên xe môtô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
197 |
QCVN 52:2013/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kết cấu an toàn chống cháy của xe cơ giới
|
Quy chuẩn
|
|
198 |
QCVN 53:2013/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu an toàn chống cháy của vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới
|
Quy chuẩn
|
|
199 |
QCVN 68:2013/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xe đạp điện
|
Quy chuẩn
|
|
200 |
QCVN 78:2014/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vành hợp kim nhẹ dùng cho xe ô tô
|
Quy chuẩn
|
|