STT |
Số ký hiệu |
Tên tài liệu |
Loại tài liệu |
Tải về |
1 |
QCVN 09:2015/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô
|
Quy chuẩn
|
|
2 |
QCVN 10:2015/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe ô tô khách thành phố
|
Quy chuẩn
|
|
3 |
QCVN 11:2015/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với rơ moóc và sơ mi rơ moóc
|
Quy chuẩn
|
|
4 |
QCVN 13 : 2011/BGTVT
|
Quy chuẩn Quốc gia về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe máy chuyên dùng
|
Quy chuẩn
|
|
5 |
QCVN 14:2015/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
6 |
QCVN 22:2010/BGTVT
|
Quy chuẩn Kỹ thuật QG về chế tạo, kiểm tra phương tiện, thiết bị xếp dỡ
|
Quy chuẩn
|
|
7 |
QCVN 33:2019/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về gương dùng cho xe ô tô
|
Quy chuẩn
|
|
8 |
QCVN 47:2019/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy chì dùng trên xe mô tô, xe gắn máy
|
Quy chuẩn
|
|
9 |
QCVN 52:2019/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kết cấu an toàn chống cháy của xe cơ giới
|
Quy chuẩn
|
|
10 |
QCVN 53:2019/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia yêu cầu an toàn chống cháy của vật liệu sử dụng trong kết cấu nội thất xe cơ giới
|
Quy chuẩn
|
|
11 |
QCVN 67:2013/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chế tạo, kiểm tra, chứng nhận thiết bị áp lực trong giao thông vận tải
|
Quy chuẩn
|
|
12 |
QCVN 75:2019/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về động cơ sử dụng cho xe đạp điện
|
Quy chuẩn
|
|
13 |
QCVN 76:2019/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về ắc quy sử dụng cho xe đạp điện
|
Quy chuẩn
|
|
14 |
QCVN 78:2014/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vành hợp kim nhẹ dùng cho xe ô tô
|
Quy chuẩn
|
|
15 |
QCVN 82:2019/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ô tô khách thành phố để người khuyết tật tiếp cận, sử dụng
|
Quy chuẩn
|
|
16 |
QCVN 86:2015/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí thải mức 4 đối với xe ô tô sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu mới
|
Quy chuẩn
|
|
17 |
QCVN 91:2015/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy sử dụng cho xe ô tô, xe gắn máy điện
|
Quy chuẩn
|
|
18 |
QCVN 91:2019/BGTVT
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ắc quy sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy điện
|
Quy chuẩn
|
|
19 |
Sửa đổi 01:2020 QCVN 86:2015/BGTVT
|
Sửa đổi 01:2020 QCVN 86:2015/BGTVT
|
Quy chuẩn
|
|
20 |
Sửa đổi 1:2015 QCVN 68:2013/BGTVT
|
Sửa đổi 1 Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xe đạp điện
|
Quy chuẩn
|
|