Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
19CDNX/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR1000RR Fireblade; Mã kiểu loại: CBR1000RAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDNX/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR1000RR Fireblade; Mã kiểu loại: CBR1000RAK 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDNX/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR1000RR Fireblade SP; Mã kiểu loại: CBR1000S1K 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDNX/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR650RA; Mã kiểu loại: CBR650RAK 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,03 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR650RA; Mã kiểu loại: CBR650RAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,90 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR500R; Mã kiểu loại: CBR500RAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,50 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1000R; Mã kiểu loại: CB1000RAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,00 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB650RA; Mã kiểu loại: CB650RAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,90 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB500XA; Mã kiểu loại: CB500XAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB500FA; Mã kiểu loại: CB500FAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,50 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB300R; Mã kiểu loại: CBF300NAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,10 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB150R EXMOTION; Mã kiểu loại: CBF150NAK ATH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,30 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0038
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: AIR BLADE; Mã kiểu loại: KF410 AIR BLADE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,17 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0037
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: AIR BLADE; Mã kiểu loại: JF633 AIR BLADE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0036
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BLADE; Mã kiểu loại: JA365 BLADE(C); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0035
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BLADE; Mã kiểu loại: JA364 BLADE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0034
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BLADE; Mã kiểu loại: JA363 BLADE(D); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0033
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FUTURE FI; Mã kiểu loại: JC763 FUTURE FI (C); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0032
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FUTURE FI; Mã kiểu loại: JC762 FUTURE FI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0031
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: LEAD; Mã kiểu loại: JF793 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,02 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0030
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: LEAD; Mã kiểu loại: JF792 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,02 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0029
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX150; Mã kiểu loại: KF32 PCX150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,20 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0028
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX150; Mã kiểu loại: KF30 PCX150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,17 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0027
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX125; Mã kiểu loại: JF81 PCX125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,03 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0026
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH MODE; Mã kiểu loại: JF515 SH MODE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0025
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH MODE; Mã kiểu loại: JF516 SH MODE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0024
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã kiểu loại: JF951 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,46 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0023
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã kiểu loại: JF950 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,46 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0022
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH150i; Mã kiểu loại: KF420 SH150i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,24 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0021
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH150i; Mã kiểu loại: KF421 SH150i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,24 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|