Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
24CDRX/0060
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,45L/100km
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0059
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 KB10AC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,37L/100km
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0058
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK122 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0057
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK123 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0056
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JK124 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,10 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin; Mã Kiểu Loại: CRF1100A3R V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,1 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin Adventure Sports; Mã Kiểu Loại: CRF1100DL4R 3V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,1 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0055
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS Diamond Ultra; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,39 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0054
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS CLASSIC Pro; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,52 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0053
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EX4 King 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,1 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0052
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: VS CLASSIC FI-ver; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,43 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0051
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C2a-2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,22 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: JANUS-BJ7P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88 l/100km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MERCEDES-BENZ VIỆT NAM; Nhãn hiệu: MERCEDES - BENZ; Tên thương mại: Mercedes-Maybach EQS 680 SUV; Mã kiểu loại: 296955; Mức tiêu thụ điện năng: 202 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4 CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BBN1; Mức tiêu thụ điện năng: 185 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN TURBO S; Mã kiểu loại: Y1AFM1; Mức tiêu thụ điện năng: 178 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN TURBO CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BFL1; Mức tiêu thụ điện năng: 186 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4S CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BDJ1; Mức tiêu thụ điện năng: 185 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4 CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BFL1; Mức tiêu thụ điện năng: 185 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN TURBO CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BFL1; Mức tiêu thụ điện năng: 186 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
24CDNX-OT/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN TURBO; Mã kiểu loại: Y1AFL1; Mức tiêu thụ điện năng: 178 Wh/km.
|
12/10/2024
|
|
3564/TB-ĐKVN
|
Thông báo năng lực đơn vị đăng kiểm Chi cục Đăng kiểm Vĩnh Long
|
09/10/2024
|
|
15TI/24TB
|
Thông báo về các sửa đổi năm 2022 của Công ước lao động hàng hải 2006 (MLC 2006) chính thức có hiệu lực từ 23/12/2024.
|
07/10/2024
|
|
216/TB-DTTC
|
Cục Đăng kiểm khai giảng lớp tập huấn lý thuyết kiểm định thiết bị xếp dỡ thiết bị áp lực trong lĩnh vực giao thông vận tải. Thời gian: 2 ngày 17-18/10/2024. Địa điểm: Hà Nội. Danh sách lớp, học phí, phương thức thanh toán đọc kỹ các file đính kèm -------------->
|
04/10/2024
|
|
24CDNX/0040
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: STYLO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,896 l/100km.
|
03/10/2024
|
|
24CDNX/0039
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: STYLO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,849 l/100km.
|
03/10/2024
|
|
24CDRX/0048
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTORTHAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SIR; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km.
|
03/10/2024
|
|
24CDRX/0047
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTORTHAI; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SPORTS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km.
|
03/10/2024
|
|
24CDRX/0046
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY HỮU HẠN CHẾ TẠO CÔNG NGHIỆP VÀ GIA CÔNG CHẾ BIẾN HÀNG XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NAM(VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: PRITI 125-VH2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,96 l/100km.
|
03/10/2024
|
|