Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
19CDNX/0048
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: VESPA SEI GIORNI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.24 l/100km
|
25/12/2019
|
|
19CDRX/0064
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: VESPA PRIMAVERA 125 ABS-513; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.70 l/100km
|
25/12/2019
|
|
19CDRX/0063
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: ZIP 100- 411; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.83 l/100km
|
25/12/2019
|
|
19CDRX/0062
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: LIBERTY 125 Iget-111; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.74 l/100km
|
25/12/2019
|
|
19CDRX/0061
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: VESPA SPRINT 125 ABS-514; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.62 l/100km
|
25/12/2019
|
|
19CDRX/0060
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Gts Touring 300 ABS-718; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.53 l/100km
|
25/12/2019
|
|
19CDRX/0059
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Gts Super Tech 300 ABS-715; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.11 l/100km
|
25/12/2019
|
|
19CDRX/0058
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Gts Super 300 ABS-712; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.53 l/100km
|
25/12/2019
|
|
19CDRX/0057
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Gts Super 150 ABS-611; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.66 l/100km
|
25/12/2019
|
|
19CDRX/0056
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Gts Super 125 ABS-511; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.62 l/100km
|
25/12/2019
|
|
19CDRX/0055
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: LIBERTY 125 3V ie-110; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.54 l/100km
|
25/12/2019
|
|
|
Hành chính - Văn phòng
|
24/12/2019
|
|
19CDRX/0054
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần xe điện Hà Tĩnh; Nhãn hiệu: FIGIORMO; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: MONO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,40 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0047
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TWIN; Mã Kiểu Loại: DP03; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,81 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0046
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TWIN; Mã Kiểu Loại: DD01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,57 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0045
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SCRAMBLER 1200 XE; Mã Kiểu Loại: DS01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,71 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0044
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SCRAMBLER 1200 XC; Mã Kiểu Loại: DS01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,71 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0043
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120; Mã Kiểu Loại: DU01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,5 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T100 BLACK; Mã Kiểu Loại: DB01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.69 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T100; Mã Kiểu Loại: DB01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.69 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0040
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE SPEEDMASTER; Mã Kiểu Loại: DV01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.1 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0039
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE BOBBER BLACK; Mã Kiểu Loại: DV01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.1 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0038
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE BOBBER; Mã Kiểu Loại: DV01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.1 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0053
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius-BGY3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0052
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius-BGY2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0051
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius-BGY1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius Fi-1FCC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,57 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius Fi-1FC9; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,57 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0048
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius Fi-1FC8; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,57 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0047
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: NVX-B63D; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,23 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|