Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
19CDRX/0110
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông; Nhãn hiệu: HALIM-KREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: CKD50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.80 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0109
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông; Nhãn hiệu: DAELIM-KREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50SI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.80 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0108
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông; Nhãn hiệu: DAELIM-KREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.80 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0107
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông; Nhãn hiệu: DAELIM-KREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50CUP; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.80 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0106
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH Công thương Đồng Minh; Nhãn hiệu: ALLY; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: DIAMOND; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0105
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ATTILA; Mã Kiểu Loại: ATTILA – VW2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0104
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: GALAXY 125; Mã Kiểu Loại: GALAXY 125 - VAM; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0103
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ANGEL 125; Mã Kiểu Loại: ANGEL 125 - VEB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,84l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0102
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ELEGANT 110; Mã Kiểu Loại: ELEGANT 110 - SDK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0101
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: STAR SR 125; Mã Kiểu Loại: STAR SR 125 - VE5; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,81l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0100
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ELEGANT 50; Mã Kiểu Loại: ELEGANT 50-SE3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,53l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0099
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ANGELA 50 ; Mã Kiểu Loại: ANGELA 50 - VC1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,26l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0098
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: GALAXY 50; Mã Kiểu Loại: GALAXY 50 - VBY; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,29l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0097
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: GALAXY 50; Mã Kiểu Loại: GALAXY 50 - VBU; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,29l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0096
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ELITE ; Mã Kiểu Loại: ELITE-VV1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,88l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0095
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: NVX-B646; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,15 l/100 km.
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0094
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: NAMOTOR; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.60 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0093
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: CREA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.70 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0092
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: DREAMTHAILANNA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.50 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0091
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: YAMALLAV; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.60 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0090
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: WAYEINDONA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.50 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0089
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: CUBINDONA; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.60 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDRX/0088
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH thương mại Nam Anh; Nhãn hiệu: CUBJIPAND; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: 50C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.60 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0061
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: BULLET EFI; Mã Kiểu Loại: BULLET-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.51 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0060
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: BULLET CLASSIC EFI; Mã Kiểu Loại: BULLET-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.51 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0059
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TRIPLE RS; Mã Kiểu Loại: HD04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0058
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: CVO ULTRA LIMITED; Mã Kiểu Loại: FLHTKSE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.2 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0057
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: CVO STREET GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLHXSE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.2 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0056
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: STREET GLIDE SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLHXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.559 l/100km
|
31/12/2019
|
|
19CDNX/0055
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD KING SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLHRXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.308 l/100km
|
31/12/2019
|
|