Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
19CDRX/0025
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH MODE; Mã kiểu loại: JF516 SH MODE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0024
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã kiểu loại: JF951 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,46 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0023
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã kiểu loại: JF950 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,46 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0022
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH150i; Mã kiểu loại: KF420 SH150i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,24 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0021
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH150i; Mã kiểu loại: KF421 SH150i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,24 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0020
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã kiểu loại: JF582 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0019
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã kiểu loại: JF583 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0018
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE alpha; Mã kiểu loại: JA391 WAVE alpha; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0017
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE RSX FI; Mã kiểu loại: JA385 WAVE RSX FI (C); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0016
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE RSX FI; Mã kiểu loại: JA383 WAVE RSX FI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0015
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE RSX FI; Mã kiểu loại: JA384 WAVE RSX FI (D); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0014
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WINNERX; Mã kiểu loại: KC370 WINNERX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDRX/0013
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WINNERX; Mã kiểu loại: KC371 WINNERX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
THSP/2019/38
|
Chương trình triệu hồi để thay thế kẹp và ống nhiên liệu trên
xe Hilux do công ty ô tô Toyota Việt Nam nhập khẩu và
phân phối.
|
12/12/2019
|
|
THSP/2019/37
|
Chương trình triệu hồi để cập nhật phần mềm bộ điều khiển
bo mạch nguồn trên các xe Audi Q3 sản xuất từ 06/2017 đến 07/2017.
|
12/12/2019
|
|
19CDRX/0012
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: CHALYS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0011
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: SIRUS E3 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,50 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0010
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: VT RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,50 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0009
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: SPECIAL CUP 82 R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,50 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0008
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: CLASSIC V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0007
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: GREENS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0006
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: GREEN; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,60 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0005
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần Honlei Đức Hà; Nhãn hiệu: SANDABOSS; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: BOSS C50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,55 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0004
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần liên doanh Việt Thái; Nhãn hiệu: HD CUB; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: SIRUS RC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,50 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0003
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần liên doanh Việt Thái; Nhãn hiệu: HD CUB; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: HD RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,40 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
19CDRX/0002
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần liên doanh Việt Thái; Nhãn hiệu: HD CUB; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: HD 81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,40 l/100 km.
|
06/12/2019
|
|
4945/ĐKVN-VAQ
|
Ban hành và triển khai thực hiện thông tư bổ sung, sửa đổi một số điều của Thông tư số 25/2019/TT-BGTVT.
|
02/12/2019
|
|
4944/ĐKVN-VAQ
|
Áp dụng quy chuẩn kỹ thuật đối với mô tô, xe gắn máy, xe đạp điện và linh kiện sử dụng cho xe mô tô, xe gắn máy
|
02/12/2019
|
|
19CDRX/0001
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH YAMAHA Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: JUPITER FI - 2VP4; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,55 l/100 km.
|
13/11/2019
|
|
19CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET SCRAMBLER; Mã kiểu loại: DC03; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,96 l/100 km.
|
13/11/2019
|
|