Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
19CDRX/0051
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius-BGY1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius Fi-1FCC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,57 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius Fi-1FC9; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,57 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0048
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Sirius Fi-1FC8; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,57 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0047
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: NVX-B63D; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,23 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0046
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Nozza Grande-B8A2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,69 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0045
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: Nozza Grande-B8A1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,69 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0037
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT09; Mã kiểu loại: MT9AG9; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,20 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0044
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: LATTE - B0R1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,80 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0043
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: JANUS - BJ72; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0042
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: JANUS - BJ71; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0041
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: FREEGO - B4U2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,97 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0040
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: FREEGO - B4U1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,97 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDRX/0039
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: EXCITER - 2NDC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,00 l/100 km.
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0036
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: SUPERLOW; Mã Kiểu Loại: XL883L; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0035
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: STREET BOB; Mã Kiểu Loại: FXBB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0034
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: SPORT GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLSB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.1 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0033
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ROADSTER; Mã Kiểu Loại: XL1200CX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0032
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: LOW RIDER; Mã Kiểu Loại: FXLR; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.1 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0031
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: IRON 883; Mã Kiểu Loại: XL883N; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0030
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: IRON 1200; Mã Kiểu Loại: XL1200NS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.9 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0029
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: HERITAGE CLASSIC 114; Mã Kiểu Loại: FLHCS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0028
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: FXDR 114; Mã Kiểu Loại: FXDRS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0027
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: FORTY-EIGHT; Mã Kiểu Loại: XL1200X; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.9 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0026
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: FAT BOY 114; Mã Kiểu Loại: FLFBS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0025
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: FAT BOB 114; Mã Kiểu Loại: FXFBS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0024
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: 1200 CUSTOM; Mã Kiểu Loại: XL1200C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.9 l/100km
|
23/12/2019
|
|
19CDNX/0023
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub; Mã kiểu loại: C125K V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,73 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDNX/0022
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH300i ABS; Mã kiểu loại: SH300AK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,00 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|
19CDNX/0021
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 500; Mã kiểu loại: CMX500AK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,70 l/100 km.
|
17/12/2019
|
|