Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
20CDRX/0005
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy LIFAN-VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại : BOSSCITY ; Mã kiểu loại xe : BOSSCITY số loại : 50-4C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,04 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDRX/0004
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần SAVINA; Nhãn hiệu: DAELIMSAVINA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SI50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 0,998 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDRX/0003
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần SAVINA; Nhãn hiệu: DAELIMSAVINA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CB50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,039 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0023
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH xuất nhập khẩu Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N3782 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,894 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0022
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH xuất nhập khẩu Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N3582 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0021
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại VINO; Mã Kiểu Loại: 2BH-AY02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,842 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0020
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: TACT; Mã Kiểu Loại: 2BH-AF79; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,754 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0019
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: CRF150L; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,444 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0018
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: CB150 VERZA; Mã Kiểu Loại: B5D02M29M3 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,835 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0017
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Scoopy i CLUB 12 ; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,934 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0016
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương mại và Đầu tư Quốc Hùng; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: ZOOMER-X ; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,007 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Genio; Mã Kiểu Loại: --- ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,676 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Sonic 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,323 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Scoopy ESP ; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,036 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 125--- ; Mã Kiểu Loại:; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,052 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 150 ; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,324 l/100km
|
20/01/2020
|
|
20CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KSM MOTOR; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: XR150LEK; Mã Kiểu Loại: SDH150-20; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,17l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15 ; Mã Kiểu Loại: YZF 155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,161 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150 ; Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,755 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CRF 150L ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,761 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB 150R ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,976 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY ESP ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,004 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125 ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,158 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150 ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0002
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,177 l/100km
|
17/01/2020
|
|
20CDNX/0001
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH thương mại Lê Long; Nhãn hiệu: HONDA;Tên thương mại: CBR 150R ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,931 l/100km
|
17/01/2020
|
|
004TI/20TB
|
Chính quyền cảng Liên minh Châu Âu thực hiện kiểm tra tài liệu của tàu liên quan đến giám sát, báo cáo và thẩm tra phát thải điôxít cácbon (CO2) từ vận tải biển (EU MRV).
|
16/01/2020
|
|
20CDRX/0002
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Medley 150 ABS -231; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.30 l/100km
|
15/01/2020
|
|
20CDRX/0001
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Medley 125 ABS - 131; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.34 l/100km
|
15/01/2020
|
|
THSP/2020/1
|
Kiểm tra hoặc thay thế dây đai an toàn của hàng ghế thứ 2
trên xe Toyota Alphard do Công ty ô tô TOYOTA Việt Nam
nhập khẩu và phân phối
|
14/01/2020
|
|