Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
20CDNX/0062
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125I; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,033 lít/100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0061
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB150 VERZA; Mã Kiểu Loại: B5D02M29M3 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,835 lít/100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0060
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: P5E02R40M2A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,931 lít/100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0059
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: P5E02R40M2B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,931 lít/100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0058
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: P5E02R40M2 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,931 lít/100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0057
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,161lít/ 100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0056
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,755 lít/ 100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0055
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,052 lít/100km
|
20/02/2020
|
|
20CDNX/0054
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,324 lít/100km
|
20/02/2020
|
|
|
Phân nhóm doanh nghiệp sản xuất lắp ráp ôtô trên cơ sở mức độ rủi ro
|
20/02/2020
|
|
THSP/2020/7
|
Kiểm tra, thay thế đinh tán của ốp che bệ bước chân cho các xe Mitsubishi Triton bị ảnh hưởng.
|
19/02/2020
|
|
THSP/2020/6
|
Thay thế cơ cấu điều khiển cần gạt nước phía trước cho các xe Mitsubishi Outlander Sport bị ảnh hưởng
|
19/02/2020
|
|
20CDRX/0015
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: VESPA S 125 iGet - 921; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.31 l/100km
|
17/02/2020
|
|
THSP/2020/5
|
Kiểm tra, khắc phục hiện tượng tại các vị trí của phần khung chân ghế chỉnh điện có ba via, cạnh sắc có thể gây thương tích ở tay trong quá trình sử dụng trong một số trường hợp đặc biệt (luồn tay vào khe hở giữa ghế và khu vực điều khiển trung tâm của xe nằm giữa ghế lái và ghế hành khách) theo Hướng dẫn kỹ thuật cho xe Ford Explorer bị ảnh hưởng do công ty Ford Việt Nam nhập khẩu và phân phối.
|
14/02/2020
|
|
008TI/20TB
|
Thực hiện quy định cấm chở dầu nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh trên 0,5% từ
ngày 01/3/2020.
|
13/02/2020
|
|
20CDNX/0053
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GZ150-A ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.66 l/100km
|
11/02/2020
|
|
20CDNX/0052
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: V-STROM1000 ABS ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.44 l/100km
|
11/02/2020
|
|
20CDNX/0051
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150 ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.51 l/100km
|
11/02/2020
|
|
20CDNX/0050
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX-S1000 ABS ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.28 l/100km
|
11/02/2020
|
|
20CDNX/0049
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX150 BANDIT ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.66 l/100km
|
11/02/2020
|
|
20CDRX/0014
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: UV125FI IMPULSE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.34 l/100km
|
11/02/2020
|
|
20CDRX/0013
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: GSX-S150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.57 l/100km
|
11/02/2020
|
|
20CDRX/0012
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: UK110 ADDRESS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.86 l/100km
|
11/02/2020
|
|
20CDRX/0011
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: GSX-R150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.43 l/100km
|
11/02/2020
|
|
20CDRX/0010
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: FU150FI RAIDER; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.40 l/100km
|
11/02/2020
|
|
THSP/2020/4
|
Cập nhật phần mềm điều khiển hộp số tích hợp bên trong
ECM và thay thế hộp số nếu có hư hỏng trên xe RX350 do
TMV nhập khẩu và phân phối chính thức.
|
10/02/2020
|
|
THSP/2020/3
|
Thay thế vít lắp cố định ốp chắn bùn bánh xe sau với thân xe trên xe Audi Q5 sản xuất trong thời gian từ 01/2017 đến
08/2019
|
10/02/2020
|
|
20CDNX/0048
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150 ; Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,836 l/100km
|
10/02/2020
|
|
20CDNX/0047
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150 ; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,802 l/100 km
|
10/02/2020
|
|
20CDNX/0046
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150i ; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,245 l/100 km
|
10/02/2020
|
|