Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
20CDRX/0010
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: FU150FI RAIDER; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.40 l/100km
|
11/02/2020
|
|
THSP/2020/4
|
Cập nhật phần mềm điều khiển hộp số tích hợp bên trong
ECM và thay thế hộp số nếu có hư hỏng trên xe RX350 do
TMV nhập khẩu và phân phối chính thức.
|
10/02/2020
|
|
THSP/2020/3
|
Thay thế vít lắp cố định ốp chắn bùn bánh xe sau với thân xe trên xe Audi Q5 sản xuất trong thời gian từ 01/2017 đến
08/2019
|
10/02/2020
|
|
20CDNX/0048
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150 ; Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,836 l/100km
|
10/02/2020
|
|
20CDNX/0047
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150 ; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,802 l/100 km
|
10/02/2020
|
|
20CDNX/0046
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150i ; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,245 l/100 km
|
10/02/2020
|
|
20CDNX/0045
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125i ; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,033 l/100 km
|
10/02/2020
|
|
20CDNX/0044
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R ; Mã Kiểu Loạ:i---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,316 l/100 km
|
10/02/2020
|
|
20CDNX/0043
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125 ; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,894 l/100 km
|
10/02/2020
|
|
20CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM & DV XNK Như Ngân; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150 ; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 l/100 km
|
10/02/2020
|
|
THSP/2020/2
|
Thay thế công tắc còi của xe SUZUKI UK100 ADDRESS
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 150 ABS; Mã Kiểu Loại: X1N02Q44L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,230 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0040
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 150; Mã Kiểu Loại: X1N02Q43L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,372 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0039
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150I; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,198 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0038
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,733 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0037
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,587 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0036
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO M3 125; Mã Kiểu Loại: LNS125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,079 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0035
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-15; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,145 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0034
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150 (MONSTER); Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,861 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0033
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,861 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0032
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: RAZER 220; Mã Kiểu Loại: --- ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,404 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0031
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,935 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0030
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,935 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0029
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY I CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,905 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0028
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,069 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0027
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,069 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0026
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,069 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0025
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21M1 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,285 lít/100km
|
07/02/2020
|
|
20CDNX/0024
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: W175 SE; Mã Kiểu Loại: BJ175A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,451 lít/ 100km
|
07/02/2020
|
|
007TI/20TB
|
Quy định khu vực kiểm soát phát thải ô xít lưu huỳnh (SOX Emission Control Area)
của Hàn Quốc.
|
04/02/2020
|
|