Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
20CDNX/0078 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 Lít/100km 27/02/2020
20CDNX/0077 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,894 Lít/100km 27/02/2020
20CDNX/0076 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,836 Lít/100km 27/02/2020
20CDNX/0075 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,935 Lít/100km 27/02/2020
20CDNX/0074 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4BM/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,069 Lít/100km 27/02/2020
20CDNX/0073 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: HONDA; Tên thương mại: CLICK150I; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,198 Lít/100km 27/02/2020
20CDNX/0072 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH MTV TM XNK TÂY ĐẠI DƯƠNG: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125I; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,033 Lít/100km 27/02/2020
20CDNX/0071 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Sang Huy Hoàng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,435 l/100km 27/02/2020
010TI/20TB Thông báo số 4204/Add.2 (Circular Letter No. 4204/Add.2) ngày 21/02/2020 của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO) về Tuyên bố chung IMO-WHO về việc ứng phó với sự bùng phát COVID-19. 26/02/2020
009TI/20TB Thông báo số 4204/Add.1 (Circular Letter No. 4204/Add.1) ngày 19/02/2020 của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO) về COVID-19 - Thực hiện và thi hành các văn kiện của IMO có liên quan. 24/02/2020
THSP/2020/8 Cập nhật phần mềm điều khiển hệ thống phanh bổ trợ (SBS) để khắc phục hiện tượng hệ thống hỗ trợ phanh (SBS) tự động kích hoạt trên một số xe thuộc dòng xe All New Mazda 3 20/02/2020
20CDNX/0070 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,312 l/100km 20/02/2020
20CDNX/0069 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,168 l/100km 20/02/2020
20CDNX/0068 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,396 l/100km 20/02/2020
20CDNX/0067 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,311 l/100km 20/02/2020
20CDNX/0066 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,969 l/100km 20/02/2020
20CDNX/0065 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N42L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,582 l/100km 20/02/2020
20CDNX/0064 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY I; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,765 lít/100km 20/02/2020
20CDNX/0063 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ZOOMER-X 110; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,968 lít/100km 20/02/2020
20CDNX/0062 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125I; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,033 lít/100km 20/02/2020
20CDNX/0061 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB150 VERZA; Mã Kiểu Loại: B5D02M29M3 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,835 lít/100km 20/02/2020
20CDNX/0060 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: P5E02R40M2A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,931 lít/100km 20/02/2020
20CDNX/0059 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: P5E02R40M2B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,931 lít/100km 20/02/2020
20CDNX/0058 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: P5E02R40M2 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,931 lít/100km 20/02/2020
20CDNX/0057 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: R15; Mã Kiểu Loại: YZF155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,161lít/ 100km 20/02/2020
20CDNX/0056 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,755 lít/ 100km 20/02/2020
20CDNX/0055 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,052 lít/100km 20/02/2020
20CDNX/0054 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,324 lít/100km 20/02/2020
Phân nhóm doanh nghiệp sản xuất lắp ráp ôtô trên cơ sở mức độ rủi ro 20/02/2020
THSP/2020/7 Kiểm tra, thay thế đinh tán của ốp che bệ bước chân cho các xe Mitsubishi Triton bị ảnh hưởng. 19/02/2020