Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
20CDRX/0042
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Primavera 125 ABS-513; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.52 l/100km
|
22/09/2020
|
|
20CDRX/0041
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint 125 ABS-514; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.48 l/100km
|
22/09/2020
|
|
20CDRX/0040
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Gts Super Tech 300 ABS-715; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.44 l/100km
|
22/09/2020
|
|
045TI/20TB
|
Văn bản số 2826/ĐKVN-TB ngày 26/8/2020 và số 3134/ĐKVN-TB ngày 22/9/2020 về việc thực hiện một số quy định của Nghị định số 86/2020/NĐ-CP ngày 23/7/2020 sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 171/2016/NĐ-CP ngày 27/12/2016 về đăng ký, xóa đăng ký và mua, bán, đóng mới tàu biển
|
22/09/2020
|
|
20CDRX/0039
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVEα; Mã Kiểu Loại: JA392 WAVEα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,90 L/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0174
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER XRX LRH; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.66 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0173
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 1200 XRX LRH; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.20 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0172
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TRIPLE R; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.06 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0171
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: EXPLORER XR; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.27 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0170
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE BOBBER TFC; Mã Kiểu Loại: DV01A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0169
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 GT (LRH); Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
07/09/2020
|
|
20CDNX/0168
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km
|
07/09/2020
|
|
044TI/20TB
|
Nghị quyết MSC.471(101) của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO) về tiêu chuẩn chức năng
đối với phao vô tuyến định vị sự cố nổi tự do (EPIRB) hoạt động ở tần số 406 MHz
|
01/09/2020
|
|
043TI/20TB
|
Thông báo số 4204/Add.28 (Circular Letter No. 4204/Add.28) ngày 26/8/2020 của
Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO): Virus corona (COVID 19) - Hướng dẫn của
WHO để thúc đẩy các biện pháp y tế công cộng trong ứng phó với COVID-19 trên
tàu hàng và tàu cá.
|
31/08/2020
|
|
THSP/2020/29
|
Chương trình triệu hồi để siết chặt bu lông kết nối giữa đĩa
dẫn động và biến mô trên 2 dòng xe Toyota Innova,
Fortuner do TMV sản xuất, lắp ráp.
|
28/08/2020
|
|
THSP/2020/28
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế bơm nhiên
liệu trên các dòng xe Lexus do Công ty ô tô Toyota Việt Nam
nhập khẩu và phân phối chính thức.
|
28/08/2020
|
|
THSP/2020/27
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế bơm nhiên liệu trên các dòng xe Toyota Camry, Corolla, Innova do TMV sản xuất lắp ráp.
|
28/08/2020
|
|
THSP/2020/26
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế bơm nhiên liệu trên các dòng xe Toyota Land Cruiser 200, Alphard, và Fortuner do TMV nhập khẩu và phân phối chính thức.
|
28/08/2020
|
|
THSP/2020/25
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế ống chân
không bầu trợ lực phanh trên dòng xe Toyota Fortuner do
TMV sản xuất, lắp ráp.
|
26/08/2020
|
|
20CDNX/0167
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI;
Tên thương mại: Versys-X 300 ABS; Mã Kiểu Loại: LE300C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,0 l/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0166
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI;
Tên thương mại: Versys-X 300 ABS; Mã Kiểu Loại: LE300A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,1 l/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0165
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: WR155R; Mã Kiểu Loại: B3M M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,657l/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0164
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất nhập khẩu và Thương mại Tân Việt; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,454l/100km
|
18/08/2020
|
|
042TI/20TB
|
Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.18 cập nhật ngày 31/7/2020 của IMO về “Danh mục
các địa chỉ liên hệ của quốc gia chịu trách nhiệm nhận, chuyển phát và xử lý các
báo cáo khẩn cấp về các sự cố liên quan đến chất độc hại, bao gồm cả dầu, từ tàu
đến các nước ven bờ biển”
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0163
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA 650 ABS; Mã Kiểu Loại: EX650M; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.90/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0162
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z650 ABS; Mã Kiểu Loại: ER650K; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.90/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0161
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: NINJA ZX-10R ABS; Mã Kiểu Loại: ZX1002E; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7.4/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0160
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z900RS ABS; Mã Kiểu Loại: ZR900C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.6/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0159
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z1000 ABS; Mã Kiểu Loại: ZR1000J; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6.0/100km
|
18/08/2020
|
|
20CDNX/0158
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH KAWASAKI MOTORS VIỆT NAM; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z1000 ABS; Mã Kiểu Loại: ZR1000H; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,4/100km
|
18/08/2020
|
|