Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
20CDNX/0125
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS; Mã Kiểu Loại: 0J94; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,489 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0124
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 850 GS; Mã Kiểu Loại: 0B09; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,745 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0123
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: C400GT; Mã Kiểu Loại: 0C06; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,981 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0122
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: C400X; Mã Kiểu Loại: 0C09; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,948 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0121
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: K 1600 B America; Mã Kiểu Loại: 0F51; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,001 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0120
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 XR; Mã Kiểu Loại: 0D33; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,155 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0119
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NineT; Mã Kiểu Loại: 0J01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,788 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0118
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: K 1600 B; Mã Kiểu Loại: 0F51; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,558 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0117
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NineT Urban G/S; Mã Kiểu Loại: 0J41; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,276 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0116
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NineT Pure; Mã Kiểu Loại: 0J11; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,976 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0115
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R NineT Racer; Mã Kiểu Loại: 0J21; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,091 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0114
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 R; Mã Kiểu Loại: 0D82; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,983 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0113
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 800 GS; Mã Kiểu Loại: 0B37; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,355 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0112
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 700 GS; Mã Kiểu Loại: 0B31; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,758 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0111
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: F 700 GS; Mã Kiểu Loại: 0B36; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,031 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0110
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1200 GS; Mã Kiểu Loại: 0A31; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,407 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0109
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1200 GS ADV; Mã Kiểu Loại: 0A32; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,594 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0108
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 RR; Mã Kiểu Loại: 0D80; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,009 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0107
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: G 310 R; Mã Kiểu Loại: 0G01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,383 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0106
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH sản xuất và lắp ráp Ô tô Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: G 310 GS; Mã Kiểu Loại: 0G02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,353 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDNX/0105
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: BURGMAN STREET F/I ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1.96 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDRX/0027
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FUTURE; Mã kiểu loại: JC765 FUTURE FI ( C ); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,54 l/100 km.
|
04/05/2020
|
|
20CDRX/0026
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FUTURE; Mã kiểu loại: JC764 FUTURE FI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,54 l/100 km.
|
04/05/2020
|
|
20CDRX/0025
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: ZIP 100- 411; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.47 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDRX/0024
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Gts Super 300 ABS-712; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.24 l/100km
|
04/05/2020
|
|
20CDRX/0023
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Gts Super 150 ABS-611; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.54 l/100km
|
04/05/2020
|
|
THSP/2020/13
|
Cập nhật phần mềm Mô-đun điều khiển hộp số (TCM) và
Mô-đun điều khiển động cơ (PCM) để ngăn ngừa nguy cơ
hỏng bánh răng bơm dầu hộp số 10R80 trang bị trên các xe
Ford Everest bị ảnh hưởng do Công ty TNHH Ford Việt
Nam nhập khẩu và phân phối.
|
24/04/2020
|
|
THSP/2020/12
|
Cập nhật phần mềm Mô-đun Điều khiển Hộp số (TCM) và
Mô-đun Điều khiển Động cơ (PCM) để ngăn ngừa nguy cơ
hỏng bánh răng bơm dầu hộp số 10R80 trang bị trên các xe
Ford Ranger ảnh hưởng do công ty Ford Việt Nam nhập
khẩu và phân phối
|
24/04/2020
|
|
031TI/20TB
|
Thông báo số 4204/Add.10 ngày 22/4/2014 của Tổ chức Hàng hải quốc tế về Tuyên
bố chung IMO-WHO-ILO về giấy chứng nhận sức khỏe của thuyền viên, giấy chứng
nhận vệ sinh tàu và chăm sóc y tế đối với thuyền viên trong bối cảnh đại dịch
COVID-19
|
24/04/2020
|
|
THSP/2020/11
|
Kiểm tra và thay thế túi khí người lái trên các loại xe
CHEVROLET CRUZE, CHEVROLET ORLANDO và
CHEVROLET TRAX do công ty TNHH General Motors
Việt Nam (GMV) sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu trong
khoảng thời gian từ năm 2014 đến năm 2018.
|
23/04/2020
|
|