Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
THSP/2020/23
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra và thay thế tay đòn treo
dưới phía trước bên phải cho các xe Mitsubishi Pajero bị
ảnh hưởng do Công ty TNHH ô tô Mittsubishi nhập khẩu và
phân phối tại Việt Nam
|
11/08/2020
|
|
20CDNX/0150
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 GT; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.1 l/100km
|
10/08/2020
|
|
20CDNX/0149
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 RALLY; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.1 l/100km
|
10/08/2020
|
|
20CDNX/0148
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 900 RALLY PRO; Mã Kiểu Loại: C701; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.1 l/100km
|
10/08/2020
|
|
20CDNX/0147
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: HIMALAYAN; Mã Kiểu Loại: HIMALAYAN; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.96 l/100km
|
10/08/2020
|
|
20CDNX/0146
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: INTERCEPTOR INT 650; Mã Kiểu Loại: CONTINENTAL GT 650-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.99 l/100km
|
10/08/2020
|
|
20CDNX/0145
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: CONTINENTAL GT 650; Mã Kiểu Loại: CONTINENTAL GT 650-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3.99 l/100km
|
10/08/2020
|
|
2523/ĐKVN-VAQ
|
Thống nhất việc sử dụng Phiếu xuất xưởng cho các kiểu loại xe SXLR từ xe cơ sở
|
04/08/2020
|
|
040TI/20TB
|
Thông báo số 4204/Add.25 (Circular Letter No. 4204/Add.25) ngày 24/7/2020 của
Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO): Virus corona (COVID 19) - Kết quả khảo sát
của ICS và ITF về bảo vệ sức khỏe thuyền viên trên tàu đối phó với đại dịch Virus
corona (COVID 19)
|
30/07/2020
|
|
THSP/2020/22
|
Kiểm tra, thay thế vỏ của tích áp của bộ thủy lực hộp số Audi A3 SED 1.8 bị ảnh hưởng sản xuất từ 11/2013 đến 10/2014 do Công ty TNHH ô tô Á Châu nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
|
27/07/2020
|
|
THSP/2020/21
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế cụm bơm khí
của túi khí phía trước ghế hành khách trên xe Toyota
Corolla do Công ty ô tô Toyota Việt Nam nhập khẩu, phân
phối (thay thế chương trình triệu hồi mã số THSP/2015/07)
|
17/07/2020
|
|
THSP/2020/20
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế cụm bơm
khí của túi khí phía trước ghế hành khách trên xe Toyota
Vios do TMV sản xuất, lắp ráp (thay thế chương trình
triệu hồi mã số THSP/2015/07)
|
17/07/2020
|
|
039TI/20VRQC
|
Thông báo số 4204/Add.23 (Circular Letter No. 4204/Add.23) ngày 01/7/2020
của Tổ chức Hàng hải quốc tế (IMO): Virus corona (COVID 19) – Khuyến nghị
đối với các quốc gia cảng và ven biển về việc kịp thời đưa thuyền viên lên bờ để
chăm sóc y tế trên bờ trong đại dịch COVID-19
|
08/07/2020
|
|
THSP/2020/19
|
Triệu hồi thay thế túi khí phía trước người lái trên các xe NISSAN NAVARA LE và NAVARA XE do Công ty TNHH Nissan nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam
|
07/07/2020
|
|
038TI/20TB
|
Giá cất giữ xuồng cứu sinh/ xuồng cấp cứu của tàu
|
07/07/2020
|
|
|
Đăng kiểm viên và Nhân viên nghiệp vụ
|
30/06/2020
|
|
THSP/2020/18
|
Chương trình cập nhật phần mềm bộ điều khiển điện tử ECU, thay mới các van hút không khí (van của bộ phận phun khí phụ với mục đích để tiếp tục đốt cháy trên đường xả) và các chi tiết có liên quan như ống dẫn không khí, van chuyển đổi và các đầu nối dây điện ở trên nắp của đỉnh động cơ bị hư hỏng do quá nhiệt trên các xe KAWASAKI Ninja ZX-10R (ZXT002E) bị ảnh hưởng
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0037
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: HUSKY CLASSIC 125; Mã Kiểu Loại: HUSKY CLASSIC 125-VL4; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,22l/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0036
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty HH chế tạo CN và gia công chế biến hàng XK VN (VMEP); Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: PASSING 50; Mã Kiểu Loại: PASSING 50 – KA3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,03l/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0035
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: LIKE 50; Mã Kiểu Loại: LIKE 50 KA10EC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,98L/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0034
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: K-PIPE 50; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,62L/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0033
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: VISAR 50 MMC; Mã Kiểu Loại: VISAR 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,36L/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0032
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: CANDY HERMOSA 50; Mã Kiểu Loại: CANDY HERMOSA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,04L/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0031
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa 946; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,25 l/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0030
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Seigorni ABS-724; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,06 l/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0029
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Liberty 50-100; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.58 l/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDRX/0028
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa GTS Super Sport 300 ABS-719; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.82 l/100km
|
25/06/2020
|
|
20CDNX/0144
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam SUZUKI; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: V-STROM1050 ABS ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.99 l/100km
|
25/06/2020
|
|
037TI/20TB
|
Văn bản số 1963/ĐKVN-TB ngày 24/6/2020 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về Danh
mục kiểm tra nhanh thông tin COVID-19 (mẫu COVID19.CL)
|
25/06/2020
|
|
036TI/20TB
|
Văn bản số 1901/ĐKVN-TB ngày 19/6/2020 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về việc
tăng cường các giải pháp cấp bách bảo đảm an toàn giao thông hàng hải theo
văn bản số 5755/BGTVT-ATGT của Bộ Giao thông vận tải
|
22/06/2020
|
|