Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0027
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0026
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,264 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0025
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125i; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,070 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0024
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,722 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0023
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,722 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0022
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,687 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0021
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,687 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0020
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0019
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17L0 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,547 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0018
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N42L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0017
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,246 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0016
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,225 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,221 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,887 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND 150FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,508 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,895 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,895 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,830 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,830 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FORZA 350; Mã Kiểu Loại: NSS350AM TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,965 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: H1B02N41L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,790 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: H1B02N42L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,789 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX S; Mã Kiểu Loại: GDR155-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,441 lít/ 100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155VVA; Mã Kiểu Loại: GDR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,299 lít/ 100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR 155; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,243 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0002
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: JUPITER MXKING 150 (MOVISTAR); Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,476 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
25/TB-HĐTCCC
|
Thông báo kết quả vòng 1 kỳ thi tuyển công chức Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
10/05/2021
|
|
1564/ĐKVN-TCCB
|
Thông báo kết quả và danh sách thí sinh trúng tuyển viên chức Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
07/05/2021
|
|
635/QĐ-ĐKVN
|
Quyết định về việc công nhận kết quả tuyển dụng viên chức
|
07/05/2021
|
|
THSP/2021/16
|
Thay thế cầu chì và cập nhật phần mềm điều khiển hệ thống phanh ABS trên xe Hyundai Tucson nhập khẩu theo chương trình triệu hồi của hãng Huyndai số HRE21-92-P130-TL
|
06/05/2021
|
|