Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0050
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :SUZUKI:Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại : FU150MFZ; FU150MFX
Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 2,833 l /100km
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0049
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :YAMAHA:Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại : T150;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :2,125 l/100km
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0048
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại Y3B02R17S4B M/T: Y3B02R17S4 M/T: Y3B02R17S4A M/T;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :2,427 l/100km:
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0047
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại : A1F02N37S3 A/T :Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :2,063 l/100km
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0046
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: VARIO 150;Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3A A/T; X1H02N35S3B A/T; X1H02N35S3 A/T
Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:2,193 l/100km
|
21/05/2021
|
|
THSP/2021/23
|
Chương trình triệu hồi lắp đặt cụm phụ tùng Canister cho xe Honda SH300 ED model 2018-2019 do Công ty Honda Việt Nam nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
|
17/05/2021
|
|
THSP/2021/22
|
“Chương trình triệu hồi kiểm tra & thay thế bơm nhiên liệu trên xe Mazda 2 model 2018 – 2019” do Công ty nhập khẩu và phân phối chính thức.
|
17/05/2021
|
|
THSP/2021/21
|
“Chương trình triệu hồi kiểm tra & thay thế bơm nhiên liệu trên xe Mazda lắp ráp model 2017 – 2018” do Công ty sản xuất lắp ráp.
|
17/05/2021
|
|
THSP/2021/20
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra & thay thế bơm nhiên liệu trên xe Mazda lắp ráp model 2019
|
17/05/2021
|
|
THSP/2021/19
|
Chương trình triệu hồi xe Mitsubishi Outlander để thay thế bơm xăng cho các xe bị ảnh hưởng. (Mở rộng diện triệu hồi xe của chương trình triệu hồi số THSP/2021/06)
|
17/05/2021
|
|
THSP/2021/18
|
Chương trình triệu hồi xe để kiểm tra và thay thế cơ cấu phanh đỗ phía sau trên các xe Mitsubishi Outlander Sport & Mitsubishi Outlander sản xuất năm 2016
|
17/05/2021
|
|
THSP/2021/17
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế cụm bơm túi khí bên người lái trên xe Mitsubishi Colt năm 1998 và Mitsubishi Pajero năm 1998-1999
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0045
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: MAD 300; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,047 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0044
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON GR200R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,865 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0043
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON 150 GR FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,118 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0042
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: Legend 250 Twin; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,303 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0041
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: WR 155R; Mã Kiểu Loại: WR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,628 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0040
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CRF150L; Mã Kiểu Loại: T4G02T31S2A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,363 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0039
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO GRANDE; Mã Kiểu Loại: LNC 125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,172 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0038
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO PREMIUM; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,181 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0037
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO SPORTY; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,181 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0036
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0035
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0034
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0033
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,346 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0032
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,223 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0031
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,223 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0030
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,160 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0029
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,160 lít/100km
|
17/05/2021
|
|
21CDNX/0028
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Quân Đức; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 lít/100km
|
13/05/2021
|
|