Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0016
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,225 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,221 l/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,887 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND 150FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,508 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,895 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,895 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,830 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,830 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: FORZA 350; Mã Kiểu Loại: NSS350AM TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,965 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: H1B02N41L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,790 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: H1B02N42L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,789 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX S; Mã Kiểu Loại: GDR155-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,441 lít/ 100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: AEROX 155VVA; Mã Kiểu Loại: GDR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,299 lít/ 100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR 155; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,243 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
21CDNX/0002
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: JUPITER MXKING 150 (MOVISTAR); Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,476 lít/100km
|
13/05/2021
|
|
25/TB-HĐTCCC
|
Thông báo kết quả vòng 1 kỳ thi tuyển công chức Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
10/05/2021
|
|
1564/ĐKVN-TCCB
|
Thông báo kết quả và danh sách thí sinh trúng tuyển viên chức Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
07/05/2021
|
|
635/QĐ-ĐKVN
|
Quyết định về việc công nhận kết quả tuyển dụng viên chức
|
07/05/2021
|
|
THSP/2021/16
|
Thay thế cầu chì và cập nhật phần mềm điều khiển hệ thống phanh ABS trên xe Hyundai Tucson nhập khẩu theo chương trình triệu hồi của hãng Huyndai số HRE21-92-P130-TL
|
06/05/2021
|
|
THSP/2021/15
|
Thay thế cầu chì và cập nhật phần mềm điều khiển hệ thống phanh ABS trên xe HYUNDAI TUCSON sản xuất lắp ráp Model (2017 - 2020) theo chương trình triệu hồi của hãng Hyundai số HRE21-92-P170-TL
|
06/05/2021
|
|
23/TB-HĐXTVC
|
Thông báo kết quả kiểm tra sát hạch viên chức (vòng 2)
|
06/05/2021
|
|
10TI/21TB
|
Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.19 ngày 30/04/2021 của IMO “Địa chỉ liên hệ
của các quốc gia về an toàn và ngăn ngừa, ứng phó ô nhiễm”
|
03/05/2021
|
|
THSP/2021/13
|
Thay thế túi khí phía trước hành khách của xe Ferrari
|
27/04/2021
|
|
07/TB-HĐTT
|
Thông báo danh sách thí sinh và lịch thi vòng 1 kỳ thi tuyển công chức Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
23/04/2021
|
|
THSP/2021/12
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế bơm nhiên liệu trên các dòng xe Avanza, Rush do TMV nhập khẩu và phân phối chính thức.
|
22/04/2021
|
|
THSP/2021/11
|
Thay thế bơm nhiên liệu trên các kiểu loại xe Honda CITY sản xuất năm 2019 do Honda Việt Nam sản xuất, lắp ráp và phân phối.
|
22/04/2021
|
|
THSP/2021/10
|
Thay thế bơm nhiên liệu trên các kiểu loại xe Honda ACCORD và các model khác sản xuất năm 2019 do Honda Việt Nam nhập khẩu và phân phối
|
22/04/2021
|
|
06/TB-HĐXTVC
|
Thông báo triệu tập thí sinh đủ điều kiện dự thi vòng 2 kỳ xét tuyển viên chức tại các đơn vị thuộc Cục Đăng kiểm Việt Nam
|
22/04/2021
|
|
|
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO ÔN THI TUYỂN VIÊN CHỨC NĂM 2021 CỦA CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM
|
20/04/2021
|
|
|
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO ÔN THI TUYỂN CÔNG CHỨC NĂM 2021 CỦA CỤC ĐĂNG KIỂM VIỆT NAM
|
20/04/2021
|
|