Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0067
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY ESP; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,889 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0066
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX-R150; Mã Kiểu Loại: GSX-R150RFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,676 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0065
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: JUPITER mXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,927 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0064
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX-S150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,857 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0063
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,827 lít/ 100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0062
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX 150 BANDIT; Mã Kiểu Loại: GSF-150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,779 lít/ 100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0061
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125I; Mã Kiểu Loại: AFS125MSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
21CDNX/0060
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125I; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,690 lít/100km
|
02/06/2021
|
|
30/TB-HĐTTCC
|
Thông báo lịch thi vòng 2 kỳ thi tuyển công chức Cục ĐKVN
|
27/05/2021
|
|
31/TB-HĐTTCC
|
Thông báo kết quả chấm phúc khảo thi vòng 1 kỳ thi tuyển công chức Cục ĐKVN
|
27/05/2021
|
|
21CDNX/0059
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB400 SUPER FOUR ABS; Mã Kiểu Loại: CB400A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,351 l/100km
|
26/05/2021
|
|
21CDNX/0058
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: H’ness CB350; Mã Kiểu Loại: CB350D ID; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,048 l/100km
|
26/05/2021
|
|
21CDNX/0057
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XVS950CUD-A; Mã Kiểu Loại: XVS950CUD-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,683 l/100km
|
26/05/2021
|
|
21CDNX/0056
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1100EX; Mã Kiểu Loại: 2BL-SC65; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,960 l/100km
|
26/05/2021
|
|
21CDNX/0055
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1100RS; Mã Kiểu Loại: 2BL-SC65; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,224 l/100km
|
26/05/2021
|
|
21CDNX/0054
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại : ACH110CBT ;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :1,665 l/100km
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0053
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại : F1C02N46L0A A/T ;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :1,794 l/100km
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0052
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại : F1C02N47L0A A/T ;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,788 l/100km
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0051
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại : F1C02N47L0 A/T ;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 1,788 l/100km
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0050
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :SUZUKI:Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại : FU150MFZ; FU150MFX
Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai : 2,833 l /100km
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0049
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :YAMAHA:Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại : T150;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :2,125 l/100km
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0048
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại Y3B02R17S4B M/T: Y3B02R17S4 M/T: Y3B02R17S4A M/T;Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :2,427 l/100km:
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0047
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại : A1F02N37S3 A/T :Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai :2,063 l/100km
|
21/05/2021
|
|
21CDNX/0046
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Trần Phương: Nhãn hiệu :HONDA:Tên thương mại: VARIO 150;Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3A A/T; X1H02N35S3B A/T; X1H02N35S3 A/T
Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:2,193 l/100km
|
21/05/2021
|
|
THSP/2021/23
|
Chương trình triệu hồi lắp đặt cụm phụ tùng Canister cho xe Honda SH300 ED model 2018-2019 do Công ty Honda Việt Nam nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam.
|
17/05/2021
|
|
THSP/2021/22
|
“Chương trình triệu hồi kiểm tra & thay thế bơm nhiên liệu trên xe Mazda 2 model 2018 – 2019” do Công ty nhập khẩu và phân phối chính thức.
|
17/05/2021
|
|
THSP/2021/21
|
“Chương trình triệu hồi kiểm tra & thay thế bơm nhiên liệu trên xe Mazda lắp ráp model 2017 – 2018” do Công ty sản xuất lắp ráp.
|
17/05/2021
|
|
THSP/2021/20
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra & thay thế bơm nhiên liệu trên xe Mazda lắp ráp model 2019
|
17/05/2021
|
|
THSP/2021/19
|
Chương trình triệu hồi xe Mitsubishi Outlander để thay thế bơm xăng cho các xe bị ảnh hưởng. (Mở rộng diện triệu hồi xe của chương trình triệu hồi số THSP/2021/06)
|
17/05/2021
|
|
THSP/2021/18
|
Chương trình triệu hồi xe để kiểm tra và thay thế cơ cấu phanh đỗ phía sau trên các xe Mitsubishi Outlander Sport & Mitsubishi Outlander sản xuất năm 2016
|
17/05/2021
|
|