Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
|
Danh sách xe tải đông lạnh theo từng tỉnh
|
21/07/2021
|
|
21CDNX/0263
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0262
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N42LOA A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,774 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0261
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,248 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0260
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125i; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,123 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0259
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT eSP; Mã Kiểu Loại: H1B02N42L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,895 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0258
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,148 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0257
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,354 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0256
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,271 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0255
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: PAN AMERICA SPECIAL; Mã Kiểu Loại: RA1250S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 10,225 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0254
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TWIN GOLDLINE; Mã Kiểu Loại: DP04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,1 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0253
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SCRAMBLER 1200 STEVE MCQUEEN EDITION; Mã Kiểu Loại: DS04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,6 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0252
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET SCRAMBLER; Mã Kiểu Loại: DC04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0251
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET SCRAMBLER SANDSTORM; Mã Kiểu Loại: DC04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0250
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: ROCKET 3 R BLACK; Mã Kiểu Loại: Y101; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,0 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0249
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: ROCKET 3 GT TRIPLE BLACK; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,0 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0248
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TRIPLE 1200 RS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0035
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan - Việt Nam; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: CUB82SC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,349 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0034
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan - Việt Nam; Nhãn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: CUB50SC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,438 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0247
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin Adventure Sport; Mã Kiểu Loại: CRF1100A4M 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,75 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0246
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin; Mã Kiểu Loại: CRF1100AM 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,75 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDNX/0245
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin Adventure Sport; Mã Kiểu Loại: CRF1100D4L ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,75 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0033
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C2H; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0032
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C2S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,45 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0031
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C3S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0030
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C6W2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0029
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: EX2 KING 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0028
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C9W2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0027
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: WIN FC140; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0026
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 130W2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,1 l/100km
|
20/07/2021
|
|