Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
21CDRX/0038 Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH Công thương Đồng Minh; Nhãn hiệu: ALLY; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: NEW 50SE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,23 l/100km 28/07/2021
21CDRX/0037 Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH Công thương Đồng Minh; Nhãn hiệu: ALLY; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SMILE 50S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,5 l/100km 28/07/2021
21CDRX/0036 Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH Công thương Đồng Minh; Nhãn hiệu: ALLY; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: DIAMOND S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,8 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0283 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFZ, FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,305 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0282 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,549 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0281 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T, X1H02N35S3 A/T, XIH02N35S3A A/T,X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,231 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0280 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T, A1F02N37S3 A/T, A1F02N37S4 A/T, A1F02N37S4A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,155 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0279 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH XNK Bằng Đạt Phát; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S2 A/T, A1F02N36S3 A/T, A1F02N36S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,266 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0278 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: PCX ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,213 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0277 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: ZOOMER-X; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,832 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0276 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: CBR 250RR SP ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,468 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0275 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA Tên thương mại: CRF150L; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,438 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0274 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: WR 155R; Mã Kiểu Loại: WR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,923 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0273 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO GRANDE; Mã Kiểu Loại: LNC 125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,208 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0272 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO SPORTY; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,214 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0271 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO PREMIUM; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,214 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0270 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,789 l/100km 28/07/2021
21CDNX/0269 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S2 A/T; A1F02N36S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,379 l/100km 28/07/2021
13TI/21TB Chiến dịch kiểm tra tập trung kết hợp về ổn định tổng quát của tàu do các Chính quyền cảng thành viên Tokyo MoU và Paris MoU thực hiện từ ngày 01/09 đến ngày 30/11/2021 23/07/2021
21CDNX/0268 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120 BLACK; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,7 l/100km 23/07/2021
21CDNX/0267 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,7 l/100km 23/07/2021
21CDNX/0266 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GIXXER 250; Mã Kiểu Loại: SX250RL; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,05 l/100km 23/07/2021
21CDNX/0265 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: BURGMAN STREET FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,95 l/100km 23/07/2021
21CDNX/0264 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GIXXER SF250; Mã Kiểu Loại: GSX250FRL; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,47 l/100km 23/07/2021
1008A/ĐKVN-VAQ Tiếp nhận và trả kết quả chứng nhận đăng kiểm xe cơ giới 23/07/2021
Danh sách xe tải đông lạnh theo từng tỉnh 21/07/2021
21CDNX/0263 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0262 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N42LOA A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,774 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0261 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,248 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0260 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125i; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,123 l/100km 20/07/2021