Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDRX/0033
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C2H; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0032
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C2S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,45 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0031
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C3S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0030
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C6W2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0029
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: EX2 KING 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0028
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C9W2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0027
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: WIN FC140; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0026
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 130W2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,1 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0025
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C1-1H; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0024
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50VS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0023
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C2D; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0022
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C2N; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0021
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: 50C3R; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0020
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: CLASSIC 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km
|
20/07/2021
|
|
21CDRX/0019
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: --- Mã Kiểu Loại: CLASSIC VVIP; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
20/07/2021
|
|
THSP/2021/24
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra và thay thế tấm nối giảm xóc sau trên mẫu xe Honda CBR1000RR-R (SP) sản xuất năm 2020 do Công ty Honda Việt Nam nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi mã hiệu số 3LS của hãng Honda
|
15/07/2021
|
|
21CDNX/0244
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.489 l/100km
|
13/07/2021
|
|
21CDNX/0243
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.489 l/100km
|
13/07/2021
|
|
21CDNX/0242
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2.489 l/100km
|
13/07/2021
|
|
21CDNX/0241
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ LÝ NGHĨA; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,942 l/100km
|
13/07/2021
|
|
21CDRX/00018
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty Cổ Phần Vinsky; Nhãn hiệu: DAELIMJSC; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: RS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 L/100km
|
12/07/2021
|
|
21CDRX/00017
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty Cổ Phần Vinsky; Nhãn hiệu: DAELIMJSC ;Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: C81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 L/100km
|
12/07/2021
|
|
21CDRX/00016
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty Cổ Phần Vinsky; Nhãn hiệu: DAELIMJSC; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: RC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 L/100km
|
12/07/2021
|
|
21CDNX/0224
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21M1 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,225 lít/100km
|
09/07/2021
|
|
21CDNX/0240
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: DEMON 150 GR FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,118 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0239
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO GRANDE; Mã Kiểu Loại: LNC 125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,172 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0238
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO PREMIUM; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,181 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0237
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO SPORTY; Mã Kiểu Loại: LNC 125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,181 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0236
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: 310T1; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,452 lít/100km
|
08/07/2021
|
|
21CDNX/0235
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: 310X1; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,103 lít/100km
|
08/07/2021
|
|