Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
21CDNX/0269 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S2 A/T; A1F02N36S3 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,379 l/100km 28/07/2021
13TI/21TB Chiến dịch kiểm tra tập trung kết hợp về ổn định tổng quát của tàu do các Chính quyền cảng thành viên Tokyo MoU và Paris MoU thực hiện từ ngày 01/09 đến ngày 30/11/2021 23/07/2021
21CDNX/0268 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120 BLACK; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,7 l/100km 23/07/2021
21CDNX/0267 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,7 l/100km 23/07/2021
21CDNX/0266 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GIXXER 250; Mã Kiểu Loại: SX250RL; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,05 l/100km 23/07/2021
21CDNX/0265 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: BURGMAN STREET FI; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,95 l/100km 23/07/2021
21CDNX/0264 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GIXXER SF250; Mã Kiểu Loại: GSX250FRL; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,47 l/100km 23/07/2021
1008A/ĐKVN-VAQ Tiếp nhận và trả kết quả chứng nhận đăng kiểm xe cơ giới 23/07/2021
Danh sách xe tải đông lạnh theo từng tỉnh 21/07/2021
21CDNX/0263 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,218 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0262 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: C1M02N42LOA A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,774 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0261 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 150i; Mã Kiểu Loại: ACB150CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,248 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0260 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CLICK 125i; Mã Kiểu Loại: ACB125CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,123 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0259 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT eSP; Mã Kiểu Loại: H1B02N42L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,895 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0258 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N37S2 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,148 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0257 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,354 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0256 Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG PHÁT VINH; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MX KING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,271 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0255 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: PAN AMERICA SPECIAL; Mã Kiểu Loại: RA1250S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 10,225 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0254 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TWIN GOLDLINE; Mã Kiểu Loại: DP04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,1 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0253 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SCRAMBLER 1200 STEVE MCQUEEN EDITION; Mã Kiểu Loại: DS04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,6 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0252 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET SCRAMBLER; Mã Kiểu Loại: DC04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,3 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0251 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET SCRAMBLER SANDSTORM; Mã Kiểu Loại: DC04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,3 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0250 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: ROCKET 3 R BLACK; Mã Kiểu Loại: Y101; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,0 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0249 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: ROCKET 3 GT TRIPLE BLACK; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,0 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0248 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TRIPLE 1200 RS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,3 l/100km 20/07/2021
21CDRX/0035 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan - Việt Nam; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: CUB82SC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,349 l/100km 20/07/2021
21CDRX/0034 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan - Việt Nam; Nhãn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: CUB50SC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,438 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0247 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin Adventure Sport; Mã Kiểu Loại: CRF1100A4M 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,75 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0246 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin; Mã Kiểu Loại: CRF1100AM 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,75 l/100km 20/07/2021
21CDNX/0245 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Africa Twin Adventure Sport; Mã Kiểu Loại: CRF1100D4L ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,75 l/100km 20/07/2021