Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
22CDRX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GD110HU; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,3 l/100km
|
28/01/2022
|
|
22CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HUSQVARNA; Tên thương mại: HUSQVARNA 701 ENDURO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,26 l/100km
|
28/01/2022
|
|
22CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 1100; Mã Kiểu Loại: CMX1100AM ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,3 l/100km
|
28/01/2022
|
|
22CDNX/0002
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 1100; Mã Kiểu Loại: CMX1100DM ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,3l /100km
|
28/01/2022
|
|
22CDRX/0006
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WINNERX; Mã Kiểu Loại: KC441 WINNERX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99l /100km
|
28/01/2022
|
|
22CDRX/0005
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan-Việt Nam; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: CUB50SC-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,277l /100km
|
28/01/2022
|
|
22CDRX/0004
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan-Việt Nam; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: CUB50SC-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,302l /100km
|
28/01/2022
|
|
22CDRX/0003
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EXCITER-B5V1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,09l /100km
|
28/01/2022
|
|
22CDRX/0002
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EXCITER-B5V2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,09l /100km
|
28/01/2022
|
|
02TI/22TB
|
Văn bản số 259/ĐKVN-VRQC ngày 21/01/2022 của Cục Đăng kiểm Việt
Nam về việc tăng cường thực hiện Kế hoạch an ninh tàu biển
|
21/01/2022
|
|
01TI/22TB
|
Chiến dich kiểm tra tập trung của Cơ quan An toàn hàng hải Australia về
nội dung bảo dưỡng theo kế hoạch.
|
14/01/2022
|
|
22CDRX/0001
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ Phần Phát triền Công Nghệ JVC Việt Nhật; Nhăn hiệu: JVC; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: IX50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,807 l/100km
|
13/01/2022
|
|
|
Danh sách xe tải chở Oxy
|
11/01/2022
|
|
22CDNX/0001
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA ; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02E17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T, Y3B02R17S4 M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,438 l/100km
|
10/01/2022
|
|
PSC/2021
|
DANH SÁCH TÀU VIỆT NAM BỊ LƯU GIỮ NĂM 2021
|
31/12/2021
|
|
4944/ĐKVN-VAQ
|
Đình chỉ việc dán nhãn năng lượng
|
31/12/2021
|
|
22TI/21TB
|
Công văn số 4942/ĐKVN-VRQC ngày 27/12/2021 của Cục Đăng kiểm Việt
Nam về việc một số lưu ý trong trường hợp phải tắt thiết bị LRIT và AIS
|
28/12/2021
|
|
21TI/21TB
|
Thông báo về thực hiện “Khu vực kiểm soát phát thải ô xít lưu huỳnh” của
Hàn Quốc.
|
21/12/2021
|
|
21CDRX/0070
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: Medley 125 ABS-131 ; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,52 l/100km
|
16/12/2021
|
|
21CDRX/0069
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: Vespa Sei Giorni-724 ; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,31 l/100km
|
16/12/2021
|
|
21CDRX/0068
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint 125 ABS -514; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,63 l/100km
|
16/12/2021
|
|
21CDRX/0067
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint 150 STFT ABS-418; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,74 l/100km
|
16/12/2021
|
|
21CDRX/0066
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Vespa Sprint 125 STFT ABS-518; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,68 l/100km
|
16/12/2021
|
|
4536/DKVN-VAQ
|
Đào tạo, tập huấn sử dụng phần mềm thực hiện Dịch vụ công trực tuyến mức độ 4 lĩnh vực Đăng kiểm chất lượng xe cơ giới
|
09/12/2021
|
|
21CDNX/0344
|
Doanh nghiệp nhập khẩu:Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-07; Mã Kiểu Loại:MTN69Z1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,24 l/100km
|
09/12/2021
|
|
21CDRX/0065
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH MTV Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Jupiter Fi - 2VPG; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,643 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDRX/0064
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH MTV xe điện DK Việt Nhật; Nhăn hiệu: DK; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SIRI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,279 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDRX/0063
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan - Việt Nam; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: 50-4SC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,237 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDRX/0062
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA Tên thương mại: LEAD; Mã Kiểu Loại: JK120 LEAD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,16 l/100km
|
06/12/2021
|
|
21CDNX/0343
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 1290 SUPER DUKE R; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,59 l/100km
|
06/12/2021
|
|