Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
|
Đơn vị kiểm tra ATKT và BVMT xe máy chuyên dùng
|
01/09/2021
|
|
3188/ĐKVN-VAQ
|
Công văn gửi Công an thành phố Đà Nẵng về việc cử cán bộ của Cục ĐKVN đi công tác
|
27/08/2021
|
|
18TI/21TB
|
Thông tin và hướng dẫn của Văn phòng Vận tải biển (ICS) về Chiến dịch
kiểm tra tập trung về ổn định tổng quát của tàu do các Chính quyền cảng
trên thế giới thực hiện từ ngày 01/09 đến ngày 30/11/2021.
|
27/08/2021
|
|
Số 3166/ ĐKVN-VAQ
|
Công văn gửi các cơ quan hữu quan về việc cử cán bộ đi công tác Gia Lai.
|
26/08/2021
|
|
01-08-21/VAR
|
Danh sách xe cứu thương theo từng tỉnh tính đến tháng 8 năm 2021
|
25/08/2021
|
|
17TI/21TB
|
Hướng dẫn về Chiến dịch kiểm tra tập trung kết hợp về ổn định tổng quát của
tàu do các Chính quyền cảng trên thế giới thực hiện từ ngày 01/09 đến ngày
30/11/2021
|
16/08/2021
|
|
16TI/21TB
|
Các chiến dịch kiểm tra tập trung năm 2021 đối với tàu biển của các Chính
quyền cảng trên thế giới.
|
09/08/2021
|
|
15TI/21TB
|
Thông tư MSC.1/Circ.1318/Rev.1 ngày 25/5/2021 về Hướng dẫn sửa đổi đối với việc bảo dưỡng và kiểm tra hệ thống dập cháy cố định bằng CO2.
|
05/08/2021
|
|
14TI/21TB
|
Phụ lục cập nhật ngày 30/07/2021 của Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.19 “Địa
chỉ liên hệ của các quốc gia về an toàn và ngăn ngừa, ứng phó ô nhiễm”
|
02/08/2021
|
|
21CDNX/0306
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Long Thành Đạt; Nhãn hiệu:YAMAHA; Tên thương mại: LEXI; Mã Kiểu Loại: GDS125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,452 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0305
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,431 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0304
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Huy Phát Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21M1 M/T, G2E02R21M1A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,160 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0303
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,200 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0302
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,186 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0301
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,445 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0300
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21S2 M/T, G2E02R21S2A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,413 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0299
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA GTR150; Mã Kiểu Loại: G2E02R21M1 M/T, G2E02R21M1A M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,541 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0298
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,164 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0297
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY Stylish; Mã Kiểu Loại:F1C02N28S2A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,018 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0296
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại:FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,361 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0295
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MXKING 150; Mã Kiểu Loại: T150; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,902 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDNX/0294
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty CP XNK Phát Triển Minh Dũng; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GSX 150 Bandit; Mã Kiểu Loại: GSF-150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,938 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDRX/0048
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH ST MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: STMOTORS; Tên thương mại: STMOTORS; Mã Kiểu Loại: CX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,034 l/100km
|
01/08/2021
|
|
21CDRX/0047
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH ST MOTOR VIỆT NAM; Nhãn hiệu: STMOTORS; Tên thương mại: STMOTORS; Mã Kiểu Loại: CUP; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,006 l/100km
|
01/08/2021
|
|
THSP/2021/25
|
Chương trình triệu hồi xe để kiểm tra và thay thế cầu chì bơm nhiên liệu trên các dòng xe Volvo phiên bản Model 2019 - 2020 tại Việt Nam theo chương trình triệu hồi số R10100 của Volvo.
|
30/07/2021
|
|
21CDNX/0293
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: X1H02N35S3 A/T; X1H02N35S3A A/T; X1H02N35S3B A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,277 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDNX/0292
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY Club 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,832 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0046
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty Cổ Phần SAKI Việt Nam; Nhãn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SKI-81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0045
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty Cổ Phần SAKI Việt Nam; Nhãn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: WOWY RSX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km
|
28/07/2021
|
|
21CDRX/0044
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty Cổ Phần SAKI Việt Nam; Nhãn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: KARIK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km
|
28/07/2021
|
|