Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
22CDNX/0113
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HUSQVARNA; Tên thương mại: HUSQVARNA 901 NORDEN; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,5l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0112
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HUSQVARNA; Tên thương mại: HUSQVARNA 701 SUPERMOTO; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,12 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0111
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 690 SMC R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,12 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0110
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 1290 SUPER DUKE GT; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,72 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0109
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 1290 SUPER DUKE R EVO; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,55 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0108
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TWIN 900; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,1 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0107
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SCRAMBLER 900; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,3 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0106
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TWIN BREITLING EDITION; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,1 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0105
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 1200 RALLY PRO; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,13 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0104
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 1200 RALLY EXPLORER; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,13 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0103
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 1200 GT PRO; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,13 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0102
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER 1200 GT EXPLORER; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,13 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0101
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SCRAMBLER 1200 XE; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,55 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0100
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: LOW RIDER ST; Mã Kiểu Loại: FXLRST; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,454 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0099
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: STREET GLIDE ST; Mã Kiểu Loại: FLHXST; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,357 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0098
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD GLIDE ST; Mã Kiểu Loại: FLTRXST; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,799 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0097
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: LOW RIDER S; Mã Kiểu Loại: FXLRS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,851 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0096
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Cty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,057 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0095
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: Aprilia; Tên thương mại: Tuareg 660 ; Mã Kiểu Loại:XB/A/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,64 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0094
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: Aprilia; Tên thương mại: RSV4 ; Mã Kiểu Loại:KY/A/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,72 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0040
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: Aprilia; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: SR GT 200; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,68 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0039
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Justin Bieber x Vespa -419; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,49 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0038
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Justin Bieber x Vespa -519; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,81 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0093
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,005 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0092
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,036 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0091
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH DV Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,245 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0090
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH DV Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Vario 160ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,105 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0089
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH DV Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Vario 160CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,119l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0037
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: CUB81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,288 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0036
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: CUB81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,274 l/100km
|
04/07/2022
|
|