Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
21CDNX/0317
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH PHÚC JET MỘT; Nhãn hiệu: WMOTO; Tên thương mại: CUB CLASSIC 50CC; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,516 l/100km
|
20/10/2021
|
|
THSP/2021/29
|
Chương trình triệu hồi xe cập nhật phần mềm điều khiển ghế
trước bên phụ trên dòng xe Volvo XC90 Excellence, Model
từ 2016 - 2020 do công ty Công ty TNHH Sweden Auto nhập
khẩu và phân phối tại Việt Nam, theo chương trình triệu hồi
số R10093 của Volvo.
|
19/10/2021
|
|
THSP/2021/30
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra, thay thế thảm sàn
và các chi tiết kim loại có khả năng bị ăn mòn do dùng loại
thảm có hàm lượng Bromine cao trên các xe Chervolet
Spark do công ty TNHH General Motors Việt Nam (GMV)
sản xuất và lắp ráp trong khoảng thời gian từ năm 2013
đến năm 2015 tại Việt Nam theo thông báo triệu hồi số
A212341820
|
19/10/2021
|
|
21CDNX/0316
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH GPX Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,859 lít/100km
|
18/10/2021
|
|
QT-CN-03
|
Quy trình nội bộ - Quy trình kiểm định và chứng nhận chất lượng an toàn kỹ thuật và phòng ngừa ô nhiễm môi trường cho công ten nơ, máy, vật liệu, trang thiết bị sử dụng cho tàu biển trong chế tạo, lắp ráp, nhập khẩu, sửa chữa phục hồi, hoán cải
|
18/10/2021
|
|
QT-CN-02
|
Quy trình nội bộ - Quy trình Cấp Giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật cho thiết bị xếp dỡ, nồi hơi và thiết bị áp lực nhập khẩu sử dụng trong giao thông vận tải
|
18/10/2021
|
|
QT-CN-01
|
Quy trình Nội bộ - Quy trình cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế cho thiết bị xếp dỡ, nồi hơi và thiết bị áp lực sử dụng trong giao thông vận tải
|
18/10/2021
|
|
QT-VMTC-MCĐT-NB-01
|
Quy trình Nội bộ - Quy trình cấp Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế ô tô thuộc đối tượng của Nghị định 116/2017/NĐ-CP
|
18/10/2021
|
|
THSP/2021/28
|
Chương trình triệu hồi: kiểm tra, thay mới cảm biến va
chạm ở 2 cửa trước cho xe Mercedes-Benz GLC 200 và GLC
300 (model X253) do MBV sản xuất lắp ráp có ngày sản xuất
từ 07/2020 đến 08/2020, theo chương trình triệu hồi của
Mercedes-Benz AG có số hiệu là 9193112
|
14/10/2021
|
|
21CDRX/0056
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO;
Tên thương mại: K-PIPE 50; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,52L/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0315
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI;
Tên thương mại: NINJA ZX-10R ABS; Mã Kiểu Loại: ZX1002L; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 12,0 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0314
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: X MAX; Mã Kiểu Loại: CZD300-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,65 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0313
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT09SP; Mã Kiểu Loại: MTN89DZ1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,53 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0312
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R18; Mã Kiểu Loại: 0L11; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,202 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0311
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam;Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR150R; Mã Kiểu Loại: CBR150RAM-VIII V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,91 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0310
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam;Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Gold Wing; Mã Kiểu Loại: GL1800DAM 3ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,53 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0309
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam;Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR1000R; Mã Kiểu Loại: CB1000RAM ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,95 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDNX/0308
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT;Nhãn hiệu:SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF, FU150MFX,FU150MFZ,FU150MFXM, FU150MFZM; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,605 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0055
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH MTV xe điện DK Việt Nhật; Nhãn hiệu: DK Bike; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: DK ROMA SX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,602 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0054
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CREα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0053
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Classic VVIP I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,45 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0052
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CLASSIC 50-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,35 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0051
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,65 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50VS CLASSIC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,75 l/100km
|
08/10/2021
|
|
21CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công Ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C1-1S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km
|
08/10/2021
|
|
THSP/2021/27
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra, thay thế trục dẫn động lái
cho một số xe Mercedes-Benz A-Class (số loại 176), CLA (số
loại 117) và GLA (số loại 156) do công ty MBV nhập khẩu và
phân phối theo chương trình triệu hồi của Mercedes-Benz
AG có số hiệu là 4692030.
|
30/09/2021
|
|
THSP/2021/26
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra, lắp bổ sung lớp bọc
bảo vệ bó dây điện tín hiệu điều khiển của Táp lô để ngăn
ngừa xảy ra cọ xát do vận hành trong suốt thời gian dài sử
dụng gây ra cảnh báo lỗi trên các xe Ecosport sản xuất
năm 2020 do Công ty TNHH Ford Việt Nam lắp ráp và
phân phối theo chương trình triệu hồi 21S16.
|
22/09/2021
|
|
21CDNX/0307
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Xuất nhập khẩu Nghiêm Phát; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Scoopy CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,418 l/100km
|
09/09/2021
|
|
19TI/21TB
|
Hướng dẫn tuân thủ quy định về Chỉ số hiệu quả năng lượng đối với tàu
hiện có (EEXI) và Chỉ thị cường độ các bon (CII) của tàu theo sửa đổi, bổ
sung đối với Phụ lục VI của Công ước MARPOL được thông qua bởi Nghị
quyết MEPC.328(76)
|
06/09/2021
|
|
3235/ĐKVN-VAQ
|
Công văn cử cán bộ đi công tác của Cục ĐKVN
|
01/09/2021
|
|