Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
25CDNX/0027
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Quốc tế Thành Linh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã kiểu loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,770 l/100km
|
15/01/2025
|
|
25CDNX/0026
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Quốc tế Thành Linh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã kiểu loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,770 l/100km
|
15/01/2025
|
|
25CDNX/0025
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Quốc tế Thành Linh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã kiểu loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,497 l/100km
|
15/01/2025
|
|
25CDNX/0024
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Quốc tế Thành Linh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã kiểu loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,497 l/100km
|
15/01/2025
|
|
25CDNX/0023
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TRIDENT 660; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,71 l/100km
|
14/01/2025
|
|
25CDNX/0022
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE SPEEDMASTER; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,5 l/100km
|
14/01/2025
|
|
25CDNX/0021
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE BOBBER; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,46 l/100km
|
14/01/2025
|
|
25CDNX/0020
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T100; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,02 l/100km
|
14/01/2025
|
|
25CDNX/0019
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Giáp Thìn; Nhãn hiệu: CFMOTO; Tên thương mại: PAPIO XO-2; Mã Kiểu Loại: CF125-10F; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,144 l/100km
|
13/01/2025
|
|
25CDNX/0018
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Giáp Thìn; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub C125; Mã Kiểu Loại: 8BJ-JA71; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,510 l/100km
|
13/01/2025
|
|
25CDNX/0017
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Giáp Thìn; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub 110 Pro; Mã Kiểu Loại: 8BJ-JA61; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,542 l/100km
|
13/01/2025
|
|
25CDNX/0016
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Giáp Thìn; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub 110; Mã Kiểu Loại: 8BJ-JA59; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,504 l/100km
|
13/01/2025
|
|
25CDNX/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Giáp Thìn; Nhãn hiệu: CFMOTO; Tên thương mại: 450MT; Mã Kiểu Loại: CF400-8F; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,372 l/100km
|
13/01/2025
|
|
|
Thông tin về PTTNĐ có gắn máy móc, thiết bị hút cát, sỏi tính (từ 01/12/2024 đến 31/12/2024)
|
13/01/2025
|
|
25CDNX/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,425 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH150i; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,166 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: MONKEY CARNIVAL LIMITED EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,726 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DAX 1978 SPECIAL EDITION; Mã Kiểu Loại: ST125AS TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,681 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i LIMITED EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,425 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH150i LIMITED EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,166 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DAX125; Mã Kiểu Loại: ST125AS TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,681 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub; Mã Kiểu Loại: C125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,600 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,238 l/100km
|
10/01/2025
|
|
25CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: HYDRA-GLIDE REVIVAL; Mã Kiểu Loại: FLI ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,023 l/100km
|
09/01/2025
|
|
25CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: CVO ROAD GLIDE ST; Mã Kiểu Loại: FLTRXSTSE ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,0 l/100km
|
09/01/2025
|
|
25CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: STREET GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLHX ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,229 l/100km
|
09/01/2025
|
|
25CDNX/0002
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLTRXS ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,440 l/100km
|
09/01/2025
|
|
25CDNX/0001
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: CVO ROAD GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLTRXSE ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,0 l/100km
|
09/01/2025
|
|
72/TB-ĐKVN - 82/TB-ĐKVN
|
Danh sách các đơn vị đăng kiểm đủ điều kiện thực hiện công tác đăng kiểm phương tiện thủy nội địa
|
08/01/2025
|
|
24CDRX/0084
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piggio Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã kiểu loại: Liberty 125 RST25 - 500; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,19 l/100km.
|
31/12/2024
|
|