Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
22CDNX/0098
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD GLIDE ST; Mã Kiểu Loại: FLTRXST; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,799 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0097
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: LOW RIDER S; Mã Kiểu Loại: FXLRS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,851 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0096
|
Doanh nghiệp nhập khẩu : Cty TNHH XNK Tân Tài Thắng; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,057 l/100km
|
07/07/2022
|
|
22CDNX/0095
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: Aprilia; Tên thương mại: Tuareg 660 ; Mã Kiểu Loại:XB/A/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,64 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0094
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: Aprilia; Tên thương mại: RSV4 ; Mã Kiểu Loại:KY/A/00; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,72 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0040
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: Aprilia; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: SR GT 200; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,68 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0039
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Justin Bieber x Vespa -419; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,49 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0038
|
Doanh nghiệp sản xuất/lắp ráp: Công ty TNHH PIAGGIO Việt Nam; Nhãn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: Justin Bieber x Vespa -519; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,81 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0093
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,005 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0092
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH WIN BIKES; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,036 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0091
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH DV Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: Vario 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,245 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0090
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH DV Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Vario 160ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,105 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0089
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH DV Xuất Nhập Khẩu Tân Lâm Anh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Vario 160CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,119l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0037
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: CUB81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,288 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0036
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: CUB81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,274 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0035
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: S50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,266 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0034
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: S50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,252 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0033
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: W50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,276 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0032
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: W50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,309 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0088
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH LAM SƠN PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 150; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,306 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0087
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH LAM SƠN PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,104 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0086
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH LAM SƠN PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,224 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0085
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH LAM SƠN PHÁT; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150 Mã Kiểu Loại: FU150MF; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,448 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0031
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 50C3H; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,35 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0030
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: PLUS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDRX/0029
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: 130W3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,22 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0084
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS Adventure; Mã Kiểu Loại: 0M14; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,781 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0083
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS; Mã Kiểu Loại: 0M04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,243 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0082
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: M 1000 RR; Mã Kiểu Loại: 0E71; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,348 l/100km
|
04/07/2022
|
|
22CDNX/0081
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM XNK Đại Dương Xanh Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46S1A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,551 l/100km
|
04/07/2022
|
|