Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
22CDNX/0020
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu:YAMAHA; Tên thương mại: MT-03; Mã Kiểu Loại: MTN320-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,22 l/100km
|
21/02/2022
|
|
22CDNX/0019
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu:YAMAHA; Tên thương mại: MT-15; Mã Kiểu Loại: MTN155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,94 l/100km
|
21/02/2022
|
|
22CDNX/0018
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu:YAMAHA; Tên thương mại: TENERE 700; Mã Kiểu Loại: XTZ690Z2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,25 l/100km
|
21/02/2022
|
|
22CDNX/0017
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu:YAMAHA; Tên thương mại: MT-10; Mã Kiểu Loại: MTN10Z2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,97 l/100km
|
21/02/2022
|
|
22CDNX/0016
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
18/02/2022
|
|
22CDNX/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
18/02/2022
|
|
22CDNX/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Năng Lượng Wepower; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,7 l/100km
|
18/02/2022
|
|
22CDNX/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: TIGER SPORT; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.51 l/100km
|
14/02/2022
|
|
22CDNX/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: SPEED TRIPLE 1200 RR; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,3 l/100km
|
14/02/2022
|
|
22CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HUSQVARNA; Tên thương mại: HUSQVARNA VITPILEN 401; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,761 l/100km
|
14/02/2022
|
|
22CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 790 DUKE; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.711 l/100km
|
14/02/2022
|
|
22CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: KTM; Tên thương mại: KTM 790 ADVENTURE; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,143 l/100km
|
14/02/2022
|
|
DS-BHBD
|
Danh sách cơ sở bảo hành, bảo dưỡng được cấp chứng nhận theo Nghị định 116/NĐ-CP ngày 17/10/2017
|
14/02/2022
|
|
05/TB-VRTC
|
Lớp tập huấn kiểm định phương tiện xếp dỡ, thiết bị áp lực cho các đơn vị đăng kiểm xe cơ giới
|
10/02/2022
|
|
03TI/22TB
|
Phụ lục cập nhật ngày 31/01/2022 của Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.20 “Địa
chỉ liên hệ của các quốc gia về an toàn và ngăn ngừa, ứng phó ô nhiễm”.
|
31/01/2022
|
|
22CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS Adventure; Mã Kiểu Loại: 0M14; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,142 l/100km
|
28/01/2022
|
|
22CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R 1250 GS; Mã Kiểu Loại: 0M04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,124 l/100km
|
28/01/2022
|
|
22CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: C400GT; Mã Kiểu Loại: 0C61; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,472 l/100km
|
28/01/2022
|
|
22CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX & LR Ô tô Cao cấp THACO ; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 R; Mã Kiểu Loại: 0E51; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,586 l/100km
|
28/01/2022
|
|
22CDRX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: GD110HU; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,3 l/100km
|
28/01/2022
|
|
22CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HUSQVARNA; Tên thương mại: HUSQVARNA 701 ENDURO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,26 l/100km
|
28/01/2022
|
|
22CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 1100; Mã Kiểu Loại: CMX1100AM ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,3 l/100km
|
28/01/2022
|
|
22CDNX/0002
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 1100; Mã Kiểu Loại: CMX1100DM ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,3l /100km
|
28/01/2022
|
|
22CDRX/0006
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WINNERX; Mã Kiểu Loại: KC441 WINNERX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99l /100km
|
28/01/2022
|
|
22CDRX/0005
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan-Việt Nam; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: CUB50SC-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,277l /100km
|
28/01/2022
|
|
22CDRX/0004
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan-Việt Nam; Nhăn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: CUB50SC-1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,302l /100km
|
28/01/2022
|
|
22CDRX/0003
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EXCITER-B5V1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,09l /100km
|
28/01/2022
|
|
22CDRX/0002
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhăn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EXCITER-B5V2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,09l /100km
|
28/01/2022
|
|
02TI/22TB
|
Văn bản số 259/ĐKVN-VRQC ngày 21/01/2022 của Cục Đăng kiểm Việt
Nam về việc tăng cường thực hiện Kế hoạch an ninh tàu biển
|
21/01/2022
|
|
01TI/22TB
|
Chiến dich kiểm tra tập trung của Cơ quan An toàn hàng hải Australia về
nội dung bảo dưỡng theo kế hoạch.
|
14/01/2022
|
|