Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
22CDNX/0201
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1300 SUPER FOUR; Mã Kiểu Loại: AD1300AD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,270 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0200
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1100 RS Final Edition ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,612 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0199
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CB1100 RS Final Edition ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,517 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0198
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DAX125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,618 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0197
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CT125; Mã Kiểu Loại: CT125AP TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,250 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0196
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CT125; Mã Kiểu Loại: CT125AP TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,250 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0195
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CT125; Mã Kiểu Loại: CT125AL TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,558 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0194
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub; Mã Kiểu Loại: C125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,598 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0193
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub; Mã Kiểu Loại: C125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,663 l/100km
|
23/12/2022
|
|
22CDNX/0192
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XS155R; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,00 l/100km
|
19/12/2022
|
|
22CDNX/0191
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: TRACER9GT; Mã Kiểu Loại: MTT89DZ1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,03 l/100km
|
19/12/2022
|
|
22CDNX/0190
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: WR155R; Mã Kiểu Loại: WR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,33 l/100km
|
19/12/2022
|
|
22CDRX/0055
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhăn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Vespa GTS Super Sport 150 ABS - 301; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,38 l/100km
|
19/12/2022
|
|
22CDRX/0054
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhăn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Vespa GTS Super Tech 300 ABS -105; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,40 l/100km
|
19/12/2022
|
|
22CDRX/0053
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Piaggio Việt Nam; Nhăn hiệu: PIAGGIO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Vespa GTS Super 125 ABS -204; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,49 l/100km
|
19/12/2022
|
|
22CDRX/0052
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan-Việt Nam; Nhăn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: VP50-N; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,364 l/100km
|
19/12/2022
|
|
22CDRX/0051
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH160i; Mã Kiểu Loại: KF422 SH 160i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,24 l/100km
|
19/12/2022
|
|
22CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH160i; Mã Kiểu Loại: KF423 SH 160i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,24 l/100km
|
19/12/2022
|
|
22CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã Kiểu Loại: JK034 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85 l/100km
|
19/12/2022
|
|
22CDRX/0048
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã Kiểu Loại: JK033 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85 l/100km
|
19/12/2022
|
|
22CDRX/0047
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhăn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VISION; Mã Kiểu Loại: JK035 VISION; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,85 l/100km
|
19/12/2022
|
|
THSP/2022/24
|
Chương trình triệu hồi cập nhật phần mềm hộp điều khiển Động cơ và Hộp số, số hiệu L73X-R.02.19 bởi nhà máy Automobili Lamborghini S.p.A trên dòng xe Aventador S được sản xuất từ 2017 đến 2019 do Công ty Cổ Phần S&S Automotive nhập khẩu và phân phối.
|
14/12/2022
|
|
THSP/2022/23
|
Chương trình triệu hồi để thay thế đầu nối nhanh của ống
nhiên liệu, số hiệu L636-R.02.20 bởi nhà máy Automobili
Lamborghini S.p.A trên dòng xe Lamborghini Urus do Công
ty Cổ Phẩn S&S Automotive nhập khẩu và phân phối.
|
14/12/2022
|
|
THSP/2022/22
|
Chương trình triệu hồi: kiểm tra gắn thêm gá đỡ cho bình
ắc qui 12V để khắc phục bình có khả năng di chuyển khi tai
nạn trên một số xe Mercedes-Benz E350 (số loại W213) do
MBV sản xuất, lắp ráp theo chương trình triệu của MBAG
có mã số 5490204.
|
05/12/2022
|
|
THSP/2022/21
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra khắc phục lỗi của lò xo
trong cơ cấu khóa của tựa lưng ghế hàng thứ 3 trên một số xe Mercedes-Benz GLS450 4MATIC (số loại 167, theo danh sách đính kèm) do công ty MBV nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi của Mercedes-Benz AG có số hiệu là 9391001.
|
05/12/2022
|
|
22CDNX/0189
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,012 lít/100km
|
24/11/2022
|
|
22CDNX/0188
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,871 lít/100km
|
24/11/2022
|
|
22CDNX/0187
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY CLUB 12; Mã Kiểu Loại: ACF110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,695 lít/100km
|
24/11/2022
|
|
22CDNX/0186
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GENIO; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,614 lít/100km
|
24/11/2022
|
|
22CDNX/0185
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH TM Và DV Mô Tô Xe Máy Rồng Việt; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: FAZZIO HYBRID CONNECTED; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,823 lít/100km
|
24/11/2022
|
|