Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX/0165
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: XDIAVEL; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,405 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0164
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: XDIAVEL S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,641 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDRX/0025
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0024
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-DII; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,349 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0023
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: WOWY RSXα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0022
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: KARIKα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,358 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0021
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-81α; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0020
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: KARIK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0019
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0018
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: WOWY RSX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0017
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MYOKO VIỆT NAM; Nhăn hiệu: DAELIMKORE; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SIRIA; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,068 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0016
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MYOKO VIỆT NAM; Nhăn hiệu: DAELIMKORE; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUB81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,218 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0015
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MYOKO VIỆT NAM; Nhăn hiệu: DAELIMKORE; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUB81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,165 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDNX/0163
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z650 ABS; Mã Kiểu Loại: ER650S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,9 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDNX/0162
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R nineT Scrambler; Mã Kiểu Loại: 0L71; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,997 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0014
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN HONLEI ĐỨC HÀ; Nhăn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SIRIUS FXC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,65 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0013
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN HONLEI ĐỨC HÀ; Nhăn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CLASSIC VSX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0012
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN HONLEI ĐỨC HÀ; Nhăn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: WAVEXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,44 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0011
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN J-PAN VIỆT NHẬT; Nhăn hiệu: J-PAN; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUP XS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,35 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0010
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN J-PAN VIỆT NHẬT; Nhăn hiệu: J-PAN; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: RS J-PAN; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDNX/0161
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUÂN ĐỨC; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,411 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDNX/0160
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Transalp 750; Mã Kiểu Loại: XL750P V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,70 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0009
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: VISAR S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,45 l/100km
|
24/05/2023
|
|
THSP/2023/19
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế bơm nhiên
liệu trên các xe Audi Q7, Q8 được sản xuất từ 01/01/2020 đến 29/01/2021 do công ty TNHH Ô Tô Á Châu nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi số hiệu20DR của hãng Audi AG.
|
24/05/2023
|
|
THSP/2023/18
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và lắp đặt miếng bảo vệ
trên các xe Audi A6, A7 được sản xuất từ 01/01/2019 đến
08/07/2022 do công ty TNHH Ô Tô Á Châu nhập khẩu và
phân phối theo chương trình triệu hồi số hiệu 90V2 của hãng
Audi AG.
|
24/05/2023
|
|
THSP/2023/17
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra khắc phục lỗi lắp đặt ống
thoát nước hệ thống điều hòa không khí trên một số xe
Mercedes-Benz GLE 450 4MATIC và GLS 450 4MATIC (số
loại 167) do công ty MBV nhập khẩu và phân phối theo
chương trình triệu hồi của Mercedes-Benz AG có số hiệu là
8392005.
|
24/05/2023
|
|
THSP/2023/16
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra khắc phục lỗi lắp ráp cho
thanh trang trí ở các cửa sổ tam giác của các cửa phía sautrên một số xe GLE và GLS (số loại 167) do công ty MBV nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi của Mercedes-Benz AG có số hiệu là 7490001 (bổ sung danh sách xe bị ảnh hưởng cho chương trình THSP/2022/19).
|
24/05/2023
|
|
23CDNX/0159
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Yamaha; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,544l/100km
|
23/05/2023
|
|
23CDNX/0158
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: /; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,704l/100km
|
23/05/2023
|
|
23CDNX/0157
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Mô Tô Bến Thành; Nhãn hiệu: JAWA; Tên thương mại: 42 BOBBER; Mã Kiểu Loại: /; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,551 l/100km.
|
23/05/2023
|
|