Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX/0078
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,936 l/100km.
|
08/05/2023
|
|
23CDNX/0077
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: BEAT; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,582 l/100km.
|
08/05/2023
|
|
23CDNX/0076
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: FAZZIO HYBRID CONNECTED; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,525 l/100km.
|
08/05/2023
|
|
23CDNX/0075
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO M3 125; Mã Kiểu Loại: LNS125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,978 l/100km.
|
08/05/2023
|
|
23CDNX/0074
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO GEAR 125; Mã Kiểu Loại: LNP125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,913 l/100km.
|
08/05/2023
|
|
23CDNX/0073
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 CBS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,960 l/100km.
|
08/05/2023
|
|
23CDNX/0072
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,997 l/100km.
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0071
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N47L0 A/T, F1C02N47L0A A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,785 l/100km.
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0070
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY; Mã Kiểu Loại: F1C02N46L0A A/T, F1C02N46L0 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,774 l/100km.
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0069
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MF, FU150MFX, FU150MFZ, FU150MFXM, FU150MFZM ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,605 l/100km.
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0068
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH TM XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG THÀNH PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: A1F02N36S4 A/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,098 l/100km.
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0067
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công TY TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã kiểu loại: --; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,051 l/100km
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0066
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã kiểu loại: --; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,039 l/100km
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0065
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SUPRA X 125 FI; Mã Kiểu Loại: --; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,533 l/100km
|
05/05/2023
|
|
23CDNX/0064
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Vũ Hữu Vinh; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: REVO FIT; Mã Kiểu Loại: --; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,362 l/100km
|
05/05/2023
|
|
12/TB-HĐXTVC
|
Thông báo kết quả kiểm tra, sát hạch viên chức (vòng 2)
|
04/05/2023
|
|
23CDRX/0008
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty hữu hạn chế tạo công nghiệp và gia công chế biến hàng xuất khẩu Việt Nam (VMEP); Nhăn hiệu: SYM; Tên thương mại: SHARK 50; Mã Kiểu Loại: SHARK 50 -KBK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,97 l/100km.
|
28/04/2023
|
|
THSP/2023/13
|
Chương trình triệu hồi mở rộng chương trình số
THSP/2017/16 ngày 21 tháng 8 năm 2017 - Kiểm tra và thay
thế cụm bơm túi khí hành khách phía trước trên xe Toyota
Yaris, sản xuất từ tháng 03/2022 đến 06/2022do TMV nhập
khẩu và phân phối chính thức”.
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0063
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: WR 155R; Mã Kiểu Loại: WR155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,844 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0062
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,093 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0061
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ADV 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,263 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0060
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: PCX 160 ABS; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,213 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0059
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,752 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0058
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0057
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,734 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0056
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,052 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0055
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long ; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,022 lít/100km
|
25/04/2023
|
|
|
Danh sách Phòng thi vòng 2, kỳ xét tuyển viên chức 2023
|
25/04/2023
|
|
23CDNX/0054
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại:---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,544l/100km
|
20/04/2023
|
|
23CDNX/0053
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,544l/100km
|
20/04/2023
|
|