Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX/0170
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DUCATI SCRAMBLER NIGHTSHIFT; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,813 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0169
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DUCATI SCRAMBLER; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,144 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0168
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: STREETFIGHTER V2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,229 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0167
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: STREETFIGHTER V4 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,995 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0166
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SUPERSPORT 950 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,845 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0165
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: XDIAVEL; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,405 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0164
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: XDIAVEL S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,641 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDRX/0025
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0024
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-DII; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,349 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0023
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: WOWY RSXα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0022
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: KARIKα; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,358 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0021
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-81α; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0020
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: KARIK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,3 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0019
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SKI-81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,2 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0018
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần SAKI Việt Nam; Nhăn hiệu: SAKI MOTOR; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: WOWY RSX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,4 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0017
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MYOKO VIỆT NAM; Nhăn hiệu: DAELIMKORE; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SIRIA; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,068 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0016
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MYOKO VIỆT NAM; Nhăn hiệu: DAELIMKORE; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUB81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,218 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0015
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MYOKO VIỆT NAM; Nhăn hiệu: DAELIMKORE; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUB81; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,165 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDNX/0163
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: Z650 ABS; Mã Kiểu Loại: ER650S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,9 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDNX/0162
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô Du lịch Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: R nineT Scrambler; Mã Kiểu Loại: 0L71; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,997 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0014
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN HONLEI ĐỨC HÀ; Nhăn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SIRIUS FXC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,65 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0013
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN HONLEI ĐỨC HÀ; Nhăn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CLASSIC VSX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0012
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN HONLEI ĐỨC HÀ; Nhăn hiệu: VIET THAI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: WAVEXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,44 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0011
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN J-PAN VIỆT NHẬT; Nhăn hiệu: J-PAN; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUP XS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,35 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0010
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN J-PAN VIỆT NHẬT; Nhăn hiệu: J-PAN; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: RS J-PAN; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDNX/0161
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUÂN ĐỨC; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE 125i; Mã Kiểu Loại: AFS125CSF TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,411 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDNX/0160
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Transalp 750; Mã Kiểu Loại: XL750P V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,70 l/100km.
|
24/05/2023
|
|
23CDRX/0009
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: VISAR S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,45 l/100km
|
24/05/2023
|
|
THSP/2023/19
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và thay thế bơm nhiên
liệu trên các xe Audi Q7, Q8 được sản xuất từ 01/01/2020 đến 29/01/2021 do công ty TNHH Ô Tô Á Châu nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi số hiệu20DR của hãng Audi AG.
|
24/05/2023
|
|
THSP/2023/18
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và lắp đặt miếng bảo vệ
trên các xe Audi A6, A7 được sản xuất từ 01/01/2019 đến
08/07/2022 do công ty TNHH Ô Tô Á Châu nhập khẩu và
phân phối theo chương trình triệu hồi số hiệu 90V2 của hãng
Audi AG.
|
24/05/2023
|
|