Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDRX-OT/0007
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 8 PLUS; Mã kiểu loại: F5AA01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 186 Wh/km
|
22/07/2023
|
|
23CDRX-OT/0006
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 8 ECO; Mã kiểu loại: E5BA01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 187 Wh/km
|
22/07/2023
|
|
23CDRX-OT/0005
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 5 PLUS; Mã kiểu loại: S5EJ01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 115 Wh/km
|
22/07/2023
|
|
23CDRX-OT/0004
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF E34; Mã kiểu loại: D5GH01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 142 Wh/km
|
22/07/2023
|
|
23CDNX/0241
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH XNK&TM Tân Việt; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,704 l/100km.
|
22/07/2023
|
|
23CDNX/0240
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: W800 ABS ; Mã Kiểu Loại: EJ800E; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,4 l/100km.
|
22/07/2023
|
|
104/TB-DTTC
|
Cục Đăng kiểm thông báo mở 2 lớp tập huấn nhân viên nghiệp vụ xe cơ giới. Lớp 1: 25-28/7/2023. Lớp 2: 8-11/8/2023. Tại TP HCM. Mọi chi tiết xem file đính kèm ------------------------>
|
19/07/2023
|
|
23CDRX-OT/0003
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF E34; Mã kiểu loại: D5HH01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 142 Wh/km
|
17/07/2023
|
|
23CDRX-OT/0002
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 8 ECO; Mã kiểu loại: T5BA01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 204 Wh/km
|
17/07/2023
|
|
23CDRX-OT/0001
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 8 PLUS; Mã kiểu loại: U5AA01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 219 Wh/km
|
17/07/2023
|
|
THSP/2023/23
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra khắc phục lỗi về kín nước
của vách ngăn phía trước dưới cần gạt mưa trên một số xe
Mercedes-Benz S450 4MATIC (số loại 223) do công ty MBV
nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi của
Mercedes-Benz AG có số hiệu là 6290102.
|
12/07/2023
|
|
23CDNX/0239
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: STREET TRIPLE RS ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,39 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0238
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ULTRA LIMITED; Mã Kiểu Loại: FLHTK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,093 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0237
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: STREED GLIDE SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLHXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,663 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0236
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD KING SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLHRXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,990 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0235
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD GLIDE SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLTRXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,424 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0234
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: LOW RIDER ST; Mã Kiểu Loại: FXLRST; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,492 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0233
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: LOW RIDER S; Mã Kiểu Loại: FXLRS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,121 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0232
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: HERITAGE CLASSIC 114; Mã Kiểu Loại: FLHCS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,879 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0231
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: STREED GLIDE ST; Mã Kiểu Loại: FLHRXST; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,793 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0230
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD GLIDE ST; Mã Kiểu Loại: FLTRXST; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,493 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0229
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MTV MOTOR TRƯỜNG PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GIORNO; Mã Kiểu Loại: 2BH-AF77; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,785 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0228
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MTV MOTOR TRƯỜNG PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DUNX; Mã Kiểu Loại: 2BH-AF78; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,824 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0227
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MTV MOTOR TRƯỜNG PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ZOOMER-X; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,865 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0226
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MTV MOTOR TRƯỜNG PHÁT; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: VINO; Mã Kiểu Loại: 2BH-AY02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,972 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0225
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: TVS; Tên thương mại: ROCKZ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,658 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0224
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: TVS; Tên thương mại: DAZZ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,350 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0223
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: ZT 350-V1; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,097 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0222
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: ZT 350-S; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,912 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0221
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: ZT 350-M; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,977 l/100km.
|
08/07/2023
|
|