Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
141/TB-DTTC
|
Cục Đăng Kiểm sẽ mở 3 lớp tập huấn nghiệp vụ đăng kiểm viên và nhân viên nghiệp vụ xe cơ giới trong quý IV năm 2023. Chi tiết xem file đính kèm--------------------------->
|
21/09/2023
|
|
23CDRX/0050
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EXCITER-BNV1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,99 l/100km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0049
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EXCITER-B5VC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,91 l/100km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0048
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: EXCITER-B5VB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,91 L/ 100km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0047
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: NEOS-BFM4; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 31,24 Wh/ km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX-OT/0013
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ Phần TMT; Nhãn hiệu: WULING; Tên thương mại: WULING HONGGUANG MINI EV; Mã kiểu loại: E50 LV2-170; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 93 Wh/km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0046
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: W50-P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,460 l/100km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0045
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhãn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: W50-P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,363 l/100km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0044
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan – Việt Nam; Nhãn hiệu: LIFAN; Tên thương mại: LIFAN; Mã Kiểu Loại: S50-P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,299 l/100km.
|
16/09/2023
|
|
23CDRX/0043
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH liên doanh chế tạo xe máy Lifan; Nhãn hiệu: BOSSCITY; Tên thương mại: BOSSCITY; Mã Kiểu Loại: S50-P; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,39 l/100km.
|
16/09/2023
|
|
3433/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH MTV motor Trường Phát
|
16/09/2023
|
|
3401/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Một thành viên Thương mại Như Thanh
|
16/09/2023
|
|
09TI/23TB
|
Triển khai Chiến dịch Kiểm tra tập trung đối với Hệ thống an toàn phòng cháy và Phương tiện di chuyển hoa tiêu bắt đầu từ ngày 01/9/2023 theo Chính quyền cảng thành viên Caribbean MOU.
|
15/09/2023
|
|
THSP/2023/30
|
Chương trình Triệu hồi để thay thế Bộ lọc hạt khí thải động
cơ diesel (DPF) cho xe Ford Everest sản xuất từ 19/5/2022
đến 28/6/2023 do Công ty TNHH Ford Việt Nam nhập khẩu
và phân phối theo Chương trình 23E08 của Tập đoàn Ford
Motor.
|
14/09/2023
|
|
THSP/2023/29
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra và cập nhật chương trình
điều khiển hệ thống truyền lực (PCM) – Tiêu hao ắc quy trên
xe FORD EVEREST sản xuất từ 24/11/2021 đến 3/2/2023 do
Ford Việt Nam nhập khẩu và phân phối theo Chương trình
23S40 của Tập đoàn Ford.
|
14/09/2023
|
|
THSP/2023/28
|
Chương trình Triệu hồi để cập nhật phần mềm của hệ thống
camera lùi/ camera 360 độ trên các xe Ford Explorer sản
xuất từ 19/10/2018 đến 2/5/2023 do Công ty TNHH Ford Việt
Nam nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi
23S23 của Tập đoàn Ford.
|
14/09/2023
|
|
3241/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam.
|
06/09/2023
|
|
3310/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Zoomlion Việt Nam
|
06/09/2023
|
|
23CDRX-OT/0012
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: 36AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 237 Wh/km
|
05/09/2023
|
|
THSP/2023/27
|
Chương trình triệu hồi: “Thay thế cầu chì hệ thống phanh
ABS trên xe HYUNDAI SANTAFE sản xuất lắp ráp Model
(2017 - 2018) theo chương trình triệu hồi của hãng Hyundai
số “HRE22-92-P470-DM”.
|
31/08/2023
|
|
23CDNX/0259
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR900; Mã Kiểu Loại: MTM89Z2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,91 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0258
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: TMAX; Mã Kiểu Loại: XP560BA2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,85 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0257
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-07; Mã Kiểu Loại: MTN69Z3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,43 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0256
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XMAX; Mã Kiểu Loại: CZD300-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,26 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX-OT/0007
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4; Mã kiểu loại: Y1BDB1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 254 Wh/km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX-OT/0006
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4 CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BDB1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 262 Wh/km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX-OT/0005
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN 4 CROSS TURISMO; Mã kiểu loại: Y1BBD1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 262 Wh/km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX-OT/0004
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: Taycan GTS; Mã kiểu loại: Y1ADE1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 259 Wh/km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX-OT/0003
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: Taycan Turbo; Mã kiểu loại: Y1AFC1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 260 Wh/km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX-OT/0002
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: TAYCAN; Mã kiểu loại: Y1BFC1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 265 Wh/km.
|
29/08/2023
|
|