Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX/0238
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ULTRA LIMITED; Mã Kiểu Loại: FLHTK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,093 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0237
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: STREED GLIDE SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLHXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,663 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0236
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD KING SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLHRXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,990 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0235
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD GLIDE SPECIAL; Mã Kiểu Loại: FLTRXS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,424 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0234
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: LOW RIDER ST; Mã Kiểu Loại: FXLRST; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,492 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0233
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: LOW RIDER S; Mã Kiểu Loại: FXLRS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,121 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0232
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: HERITAGE CLASSIC 114; Mã Kiểu Loại: FLHCS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,879 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0231
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: STREED GLIDE ST; Mã Kiểu Loại: FLHRXST; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,793 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0230
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY-DAVIDSON; Tên thương mại: ROAD GLIDE ST; Mã Kiểu Loại: FLTRXST; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,493 l/100km.
|
11/07/2023
|
|
23CDNX/0229
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MTV MOTOR TRƯỜNG PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: GIORNO; Mã Kiểu Loại: 2BH-AF77; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,785 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0228
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MTV MOTOR TRƯỜNG PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DUNX; Mã Kiểu Loại: 2BH-AF78; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,824 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0227
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MTV MOTOR TRƯỜNG PHÁT; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: ZOOMER-X; Mã Kiểu Loại: ACG110CBT TH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,865 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0226
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MTV MOTOR TRƯỜNG PHÁT; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: VINO; Mã Kiểu Loại: 2BH-AY02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,972 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0225
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: TVS; Tên thương mại: ROCKZ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,658 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0224
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: TVS; Tên thương mại: DAZZ; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,350 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0223
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: ZT 350-V1; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,097 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0222
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: ZT 350-S; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,912 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0221
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: ZT 350-M; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,977 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0220
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: ZT 350-E; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,089 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0219
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: ZT 350-D; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,839 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0218
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: ZT 350-GK; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,273 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0217
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: ZT 350-RV; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,670 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0216
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: ZONTES; Tên thương mại: ZT 350-R1; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,014 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0215
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO M3 125; Mã Kiểu Loại: LNS125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,092 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0214
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,380 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0213
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: FAZZIO HYBRID CONNECTED; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,913 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0212
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MIO FINO GRANDE; Mã Kiểu Loại: LNC 125-I; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,099 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
23CDNX/0211
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH phát triển thương mại Trịnh Gia; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Wave 125 I; Mã Kiểu Loại: (ASF125CSF TH); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,475 l/100km.
|
08/07/2023
|
|
THSP/2023/22
|
Chương trình triệu hồi để kiểm tra giá đỡ cố định màn hình
giải trí phía sau, thay thế bệ đỡ vai ghế trước cho các xe
Bentley Flying Spur được sản xuất từ 23/10/2020 đến
17/12/2022 bị ảnh hưởng, do Công ty TNHH CT - Wearnes
Việt Nam nhập khẩu, phân phối. Thực hiện theo chương
trình triệu hồi của nhà máy sản xuất Bentley số RE23/06.
|
04/07/2023
|
|
23CDNX/0210
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: TRIUMPH; Tên thương mại: BONNEVILLE T120 BLACK; Mã Kiểu Loại: ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.4 l/100km
|
20/06/2023
|
|