Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
THSP/2024/6
|
Chương trình triệu hồi kiểm tra và thay cụm bơm nhiên liêu để khắc phục lỗi bơm nhiên liệu cho một số xe MercedesBenz GLC300 4MATIC (số loại X253), S450 4MATIC & Maybach S450 4MATIC (Số loại V223), GLS 450 4MATIC, Maybach GLS480 4MATIC, Maybach GLS 600 4MATIC (số loại X167) theo danh sách đính kèm do công ty MBV nhập khẩu và phân phối theo chương trình triệu hồi của MBAG có mã số 4790205 (bổ sung xe bị ảnh hưởng chương trình triệu hồi số THSP/2023/32 & THSP/2023/40).
|
18/03/2024
|
|
THSP/2024/5
|
Chương trình triệu hồi: kiểm tra thay cụm bơm nhiên liệu để khắc phục lỗi bơm nhiên liệu cho một số xe MercedesBenz E180, E200, E300 (số loại W213) do MBV sản xuất, lắp ráp theo chương trình triệu hồi của MBAG có mã số 4790205.
|
15/03/2024
|
|
26/TB-DTTC
|
Thông báo về việc tổ chức các lớp tập huấn nghiệp vụ liên quan đến công tác kiểm định xe cơ giới
|
07/03/2024
|
|
24CDRX/0002
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: KB50 LIKE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,01 l/100km
|
07/03/2024
|
|
24CDRX/0001
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: ---; Mã kiểu loại: CANDY HERMOSA; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,04 l/100km
|
07/03/2024
|
|
24CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Ánh Sáng Xeon Solar Light; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: MONKEY CARNIVAL LIMITED EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,503 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Ánh Sáng Xeon Solar Light; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DREAM 125; Mã Kiểu Loại: AND125MD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,592 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: BENDA; Tên thương mại: LCF700; Mã Kiểu Loại: BD700-2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,116 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HYOSUNG; Tên thương mại: GV300R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,215 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HYOSUNG; Tên thương mại: GV300; Mã Kiểu Loại: GV300S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,552 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HYOSUNG; Tên thương mại: GV300S-Evo; Mã Kiểu Loại: GV300S-EVO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,422 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub Disney Limited Edition; Mã Kiểu Loại: C125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,350 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DAX125 TAMIA LIMITED EDITION; Mã Kiểu Loại: ST125A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,279 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HYOSUNG; Tên thương mại: GV300R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,925 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0002
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DAX125; Mã Kiểu Loại: ST125A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,279 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0001
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CT125; Mã Kiểu Loại: CT125A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,496 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
PSC/2024
|
DANH SÁCH TÀU VIỆT NAM BỊ LƯU GIỮ NĂM 2024 TẠI KHU VỰC TOKYO-MOU (01/01/2024 đến ngày 29/02/2024)
|
29/02/2024
|
|
|
Thông báo thanh lý công cụ dụng cụ
|
26/02/2024
|
|
251/VMTC
|
Quyết định phê duyệt giá khởi điểm CCDC đã hư hỏng, không sửa chữa được
|
21/02/2024
|
|
06TI/24TB
|
Văn bản số 561/ĐKVN-TB ngày 20/02/2024 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về việc triển khai thực thi các quy định Công ước quốc tế về kiểm soát, quản lý nước dằn và cặn nước dằn của tàu năm 2004
|
20/02/2024
|
|
518/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty cổ TNHH MTV Tấn Lực Lạng Sơn
|
19/02/2024
|
|
517/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty cổ TNHH Xuất nhập khẩu thương mại Nhật Quang
|
19/02/2024
|
|
516/ĐKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty cổ TNHH XNK Ô tô và máy công trình Hoàng Mai
|
19/02/2024
|
|
PSC/2024
|
DANH SÁCH TÀU VIỆT NAM BỊ LƯU GIỮ NĂM 2024 TẠI KHU VỰC TOKYO-MOU
(01/01/2024 đến ngày 06/02/2024)
|
06/02/2024
|
|
05TI/24TB
|
Phụ lục cập nhật ngày 31/01/2024 của Thông tư MSC-MEPC.6/Circ.22 “Địa chỉ liên hệ của các quốc gia về an toàn và ngăn ngừa, ứng phó ô nhiễm”.
|
01/02/2024
|
|
425/DKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty cổ TNHH Piaggio Việt Nam
|
31/01/2024
|
|
04TI/24TB
|
Văn bản số 435/ĐKVN-TB ngày 31/01/2024 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về thực hiện kiểm tra tăng cường tàu biển hoạt động tuyến quốc tế nhằm giảm thiểu rủi ro lưu giữ PSC.
|
31/01/2024
|
|
03TI/24TB
|
Văn bản số 187/ĐKVN-TB ngày 11/01/2024 của Cục Đăng kiểm Việt Nam về việc quy định của các Nghị quyết MSC.496(105) và MSC.497(105) ngày 28/4/2022 của Ủy ban An toàn hàng hải thuộc IMO về sửa đổi một số quy định và biểu mẫu cấp theo Công ước SOLAS có hiệu lực áp dụng từ 01/01/2024.
|
31/01/2024
|
|
354/DKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty TNHH Việt Nam Suzuki
|
26/01/2024
|
|
339/DKVN-VAQ
|
Cấp bản sao Giấy chứng nhận bởi Công ty cổ phần xây lắp PDF Việt Nam
|
26/01/2024
|
|