TT |
Tên đơn vị |
1 |
Cục Đăng kiểm Việt Nam |
2 |
Sở Giao thông vận tải An Giang |
3 |
Sở Giao thông vận tải Bà Rịa - Vũng Tàu |
4 |
Sở Giao thông vận tải Bắc Giang |
5 |
Sở Giao thông vận tải Bắc Kạn |
6 |
Sở Giao thông vận tải Bắc Ninh |
7 |
Sở Giao thông vận tải Bến Tre |
8 |
Sở Giao thông vận tải Bình Định |
9 |
Sở Giao thông vận tải Bình Dương |
10 |
Sở Giao thông vận tải Bình Phước |
11 |
Sở Giao thông vận tải Bình Thuận |
12 |
Sở Giao thông vận tải Cà Mau |
13 |
Sở Giao thông vận tải Cần Thơ |
14 |
Sở Giao thông vận tải Đà Nẵng |
15 |
Sở Giao thông vận tải Đắk Lắk |
16 |
Sở Giao thôngvận tải Đắk Nông |
17 |
Sở Giao thông vận tải Đồng Nai |
18 |
Sở Giao thông vận tảiĐồng Tháp |
19 |
Sở Giao thông vận tải Gia Lai |
20 |
Sở Giao thông vận tải Hà Nam |
21 |
Sở Giao thông vận tải Hà Nội |
22 |
Sở Giao thôngvận tải Hà Tĩnh |
23 |
Sở Giao thông vận tải Hải Dương |
24 |
Sở Giao thông vận tải Hải Phòng |
25 |
Sở Giao thông vận tảii Hậu Giang |
26 |
Sở Giao thông vận tảii Hưng Yên |
27 |
Sở Giao thông vận tải Khánh Hoà |
28 |
Sở Giao thông vận tảii Kon Tum |
29 |
Sở Giao thông vận tải Lai Châu |
30 |
Sở Giao thông vận tải Lâm Đồng |
31 |
Sở Giao thông vận tải Lào Cai |
32 |
Sở Giao thông vận tải Long An |
33 |
Sở Giao thông vận tải Nam Định |
34 |
Sở Giao thôngvận tảii Nghệ An |
35 |
Sở Giao thông vận tải Ninh Bình |
36 |
Sở Giao thông vận tảii Ninh Thuận |
37 |
Sở Giao thông vận tải Phú Yên |
38 |
Sở Giao thông vận tải Quảng Bình |
39 |
Sở Giao thôngvận tải Quảng Nam |
40 |
Sở Giao thông vận tải Quảng Ngãi |
41 |
Sở Giao thông vận tải Quảng Trị |
42 |
Sở Giao thông vận tải Sóc Trăng |
43 |
Sở Giao thông vận tải Tây Ninh |
44 |
Sở Giao thông vận tải Thái Nguyên |
45 |
Sở Giao thông vận tải Thanh Hoá |
46 |
Sở Giao thông vận tải Thừa Thiên Huế |
47 |
Sở Giao thông vận tải Tiền Giang |
48 |
Sở Giao thôngvận tải TP. Hồ Chí Minh |
49 |
Sở Giao thông vận tải Trà Vinh |
50 |
Sở Giao thông vận tải Vĩnh Long |
51 |
Sở Giao thông vận tải Vĩnh Phúc |
52 |
Sở Giao thông vận tải Yên Bái |