Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
24CDRX-OT/0007
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 5S; Mã kiểu loại: S5EJ02; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 119 Wh/km.
|
12/09/2024
|
|
24CDRX-OT/0006
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 3; Mã kiểu loại: 94KL03; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 83,3 Wh/km
|
22/07/2024
|
|
24CDNX-OT/0006
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Ô TÔ BYD (VIỆT NAM); Nhãn hiệu: BYD; Tên thương mại: BYD ATTO 3; Mã kiểu loại: SC2E-3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 148,00 Wh/km
|
08/07/2024
|
|
24CDRX-OT/0005
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 7S; Mã kiểu loại: 55DF01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 118,2 Wh/km
|
08/07/2024
|
|
24CDRX-OT/0004
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 8S; Mã kiểu loại: T5BA05; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 185 Wh/km
|
08/07/2024
|
|
24CDNX-OT/0005
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Ô TÔ BYD (VIỆT NAM); Nhãn hiệu: BYD; Tên thương mại: BYD DOLPHIN; Mã kiểu loại: EM2E; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 126,00 Wh/km
|
27/06/2024
|
|
24CDNX-OT/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Ô TÔ BYD (VIỆT NAM); Nhãn hiệu: BYD; Tên thương mại: BYD ATTO 3; Mã kiểu loại: SC2E-1; Mức tiêu thụ điện năng: 149 Wh/km.
|
20/06/2024
|
|
24CDNX-OT/0003
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Ô TÔ BYD (VIỆT NAM); Nhãn hiệu: BYD; Tên thương mại: BYD SEAL; Mã kiểu loại: EK(4WD); Mức tiêu thụ điện năng: 164 Wh/km.
|
20/06/2024
|
|
24CDNX-OT/0002
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH Ô TÔ BYD (VIỆT NAM); Nhãn hiệu: BYD; Tên thương mại: BYD SEAL; Mã kiểu loại: EK(RWD-L); Mức tiêu thụ điện năng: 138 Wh/km.
|
20/06/2024
|
|
24CDRX-OT/0003
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 8S; Mã kiểu loại: T5BA05; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 185 Wh/km
|
30/05/2024
|
|
24CDRX-OT/0002
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 6S; Mã kiểu loại: N5DG03; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 130,12 Wh/km
|
28/05/2024
|
|
24CDRX-OT/0001
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần sản xuất ô tô Hyundai Thành Công Việt Nam; Nhãn hiệu: HYUNDAI; Tên thương mại: ---; Mã kiểu loại: IONIQ 5 SPECIAL; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 179 Wh/km.
|
08/04/2024
|
|
24CDNX-OT/0001
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MERCEDES-BENZ VIỆT NAM; Nhãn hiệu: MERCEDES - BENZ; Tên thương mại: C350 e; Mã kiểu loại: 206054; Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,5 l/100km; Mức tiêu thụ điện năng: 155 Wh/km.
|
08/04/2024
|
|
23CDRX-OT/0037
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 8 BASE; Mã kiểu loại: T5BA04; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 185 Wh/km.
|
29/03/2024
|
|
23CDRX-OT/0036
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 ECO; Mã kiểu loại: V7AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 202 Wh/km.
|
16/01/2024
|
|
23CDRX-OT/0035
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: W7AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 205 Wh/km
|
16/01/2024
|
|
23CDRX-OT/0034
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 7 PLUS; Mã kiểu loại: H5BE01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 211 Wh/km
|
16/01/2024
|
|
23CDRX-OT/0033
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 7 PLUS; Mã kiểu loại: M5BE01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 211 Wh/km
|
16/01/2024
|
|
23CDNX-OT/0020
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH SWEDEN AUTO; Nhãn hiệu: VOLVO; Tên thương mại: S90L RECHARGE ULTIMATE; Mã kiểu loại: PTH2; Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,4 l/100km; Mức tiêu thụ điện năng: 166 Wh/km.
|
16/01/2024
|
|
23CDNX-OT/0019
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH SWEDEN AUTO; Nhãn hiệu: VOLVO; Tên thương mại: XC60 RECHARGE ULTIMATE; Mã kiểu loại: UZH2; Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,6 l/100km; Mức tiêu thụ điện năng: 174 Wh/km.
|
16/01/2024
|
|
23CDNX-OT/0018
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH SWEDEN AUTO; Nhãn hiệu: VOLVO; Tên thương mại: XC90 RECHARGE ULTIMATE; Mã kiểu loại: LFH2; Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,8 l/100km; Mức tiêu thụ điện năng: 199 Wh/km.
|
15/01/2024
|
|
23CDNX-OT/0017
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH MERCEDES-BENZ VIỆT NAM; Nhãn hiệu: MERCEDES-BENZ; Tên thương mại: S 580 e; Mã kiểu loại: 223168; Mức tiêu thụ nhiên liệu: 1,5 l/100km; Mức tiêu thụ điện năng: 178 Wh/km.
|
29/12/2023
|
|
23CDNX-OT/0016
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Sản xuất và Lắp Ráp Ô tô du lịch Cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: XM; Mã kiểu loại: 21CS; Mức tiêu thụ nhiên liệu: 2,7 l/100km; Mức tiêu thụ điện năng: 304,5 Wh/km.
|
29/12/2023
|
|
23CDNX-OT/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: BENTLEY; Tên thương mại: FLYING SPUR AZURE HYBRID; Mã kiểu loại: B5CYDD; Mức tiêu thụ nhiên liệu: 10,77 l/100km; Mức tiêu thụ điện năng: 358,74 Wh/km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0032
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: V71AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 202 Wh/km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0031
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: W71AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 205 Wh/km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0030
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô TMT; Nhãn hiệu: WULING; Tên thương mại: WULING HONGGUANG MINI EV; Mã kiểu loại: E50 LV2-120; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 88 Wh/km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0029
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần ô tô TMT; Nhãn hiệu: WULING; Tên thương mại: WULING HONGGUANG MINI EV; Mã kiểu loại: E50 LV1-120; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 88 Wh/km.
|
26/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0028
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 ECO; Mã kiểu loại: V7AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 202 Wh/km
|
20/12/2023
|
|
23CDRX-OT/0027
|
Doanh nghiệp SXLR/Nhập khẩu: Công ty Cổ Phần sản xuất và kinh doanh VINFAST; Nhãn hiệu: VINFAST; Tên thương mại: VF 9 PLUS; Mã kiểu loại: W7AC01; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 205 Wh/km
|
20/12/2023
|
|