Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX/0199
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 1100; Mã Kiểu Loại: CMX1100DP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,45 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0198
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 1100; Mã Kiểu Loại: CMX1100AP V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,22 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDRX/0027
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: 50C3Hi; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,405 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDRX/0026
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH xe điện xe máy DETECH; Nhăn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: Crea; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,6 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0197
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CLASSIC 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,283 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0196
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CLASSIC 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,799 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0195
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CONTINENTAL GT 650; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,603 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0194
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: HIMALAYAN; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,282 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0193
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: INTERCEPTOR INT 650; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,263 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0192
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: METOR 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,796 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0191
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: METOR 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,010 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0190
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: METOR 350; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,521 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0189
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: ROYAL ENFIELD; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SCRAM 411; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,025 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0188
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DESERT X; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,841 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0187
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DIAVEL 1260 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,222 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0186
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: HYPERMOTARD 950; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,201 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0185
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: HYPERMOTARD 950 SP; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,119 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0184
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MONSTER; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,099 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0183
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MONSTER; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,262 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0182
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V2 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,623 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0181
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V4 SPIKES PEAK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,675 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0180
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V4 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,275 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0179
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: MULTISTRADA V4 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,277 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0178
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: PANIGALE V2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,757 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0177
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: PANIGALE V2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,571 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0176
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: PANIGALE V4 S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,086 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0175
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: PANIGALE V4 SP2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 8,646 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0174
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SCRAMBLER DUCATI SPORT PRO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,960 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0173
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: SCRAMBLER DUCATI 1100 PRO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,813 l/100km.
|
30/05/2023
|
|
23CDNX/0172
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: CÔNG TY TNHH CT-WEARNES VIỆT NAM; Nhãn hiệu: DUCATI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: DUCATI SCRAMBLER ICON DARK; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,975 l/100km.
|
30/05/2023
|
|