Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
23CDNX/0257
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: MT-07; Mã Kiểu Loại: MTN69Z3; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,43 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0256
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XMAX; Mã Kiểu Loại: CZD300-A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,26 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX-OT/0004
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: Taycan GTS; Mã kiểu loại: Y1ADE1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 259 Wh/km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX-OT/0003
|
Doanh nghiệp Nhập khẩu: CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG; Nhãn hiệu: PORSCHE; Tên thương mại: Taycan Turbo; Mã kiểu loại: Y1AFC1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 260 Wh/km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0255
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: GEAR 125; Mã Kiểu Loại: LNP125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,116 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0042
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Việt Nam Suzuki; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: FU150FI RAIDER; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,8 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0041
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUP86 V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,25 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0040
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CUP83; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,17 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0039
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: CREA; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: CREA ciorno; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,35 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0038
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY CỔ PHẦN MOTOR THÁI; Nhãn hiệu: MOTOR THAI; Tên thương mại: /; Mã Kiểu Loại: FI; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,36 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0254
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Kawasaki Motors Việt Nam; Nhãn hiệu: KAWASAKI; Tên thương mại: W800 ABS; Mã Kiểu Loại: EJ800E; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,4 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0037
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã Kiểu Loại: JF952 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,52 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0036
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH125i; Mã Kiểu Loại: JF953 SH125i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,52 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0035
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH160i; Mã Kiểu Loại: KF424 SH160i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,37 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0034
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH160i; Mã Kiểu Loại: KF425 SH160i; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,37 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDRX/0033
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: WAVE α; Mã Kiểu Loại: JA393 WAVE α; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,72 l/100km.
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0253
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất NHập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY SPORTY ; Mã Kiểu Loại: -; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,902 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0252
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SCOOPY FASHION; Mã Kiểu Loại: -; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,902 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0251
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SONIC 150R; Mã Kiểu Loại: Y3B02R17S4 M/T, Y3B02R17S4A M/T, Y3B02R17S4B M/T; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,576 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0250
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: mio GEAR 125; Mã Kiểu Loại: LNP125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,116 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0249
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: SUZUKI; Tên thương mại: SATRIA F150; Mã Kiểu Loại: FU150MFX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,881 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0248
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Vũ Lê; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR; Mã Kiểu Loại: MTM155; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,884 l/100km
|
29/08/2023
|
|
23CDNX/0247
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty cổ phần Savina; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: VARIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,243 l/100km.
|
18/08/2023
|
|
23CDNX/0246
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty cổ phần Savina; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,541 l/100km.
|
18/08/2023
|
|
23CDNX/0245
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty cổ phần Savina; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY STYLISH; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,654 l/100km.
|
18/08/2023
|
|
23CDNX/0244
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty cổ phần Savina; Nhãn hiệu: Honda; Tên thương mại: SCOOPY PRESTIGE; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,541 l/100km.
|
18/08/2023
|
|
23CDRX/0032
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO;
Tên thương mại: / ; Mã Kiểu Loại: VISAR S (KF); Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,46L/100km
|
18/08/2023
|
|
23CDRX/0031
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO;
Tên thương mại: K-PIPE 50; Mã Kiểu Loại: K-PIPE 50 MMC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai:1,46L/100km
|
18/08/2023
|
|
23CDNX/0243
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long; Nhãn hiệu: LAMBRETTA; Tên thương mại: X300; Mã Kiểu Loại: X300A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,581 lít/100km
|
18/08/2023
|
|
23CDNX/0242
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Thương Mại Xe Máy Cửu Long ; Nhãn hiệu: GPX; Tên thương mại: LEGEND250 TWIN III; Mã Kiểu Loại: --- ; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,752 lít/100km
|
18/08/2023
|
|