Số thông báo |
Nội dung |
Ngày |
Tải về |
24CDNX/0017
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Ánh Sáng Xenon Solar Light; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub 50; Mã Kiểu Loại: 2BH-AA09; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,434 l/100km
|
15/05/2024
|
|
24CDNX/0016
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Ánh Sáng Xenon Solar Light; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DIO 125; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,605 l/100km
|
15/05/2024
|
|
24CDNX/0015
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Ánh Sáng Xenon Solar Light; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DIO 125 Repsol Edition; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,605 l/100km
|
15/05/2024
|
|
24CDRX/0016
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: --- ; Mã Kiểu Loại: CANDY HERMOSA; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,04L/100km
|
15/05/2024
|
|
24CDRX/0015
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: ESPERO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: Classic VVIP II; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,1 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDRX/0014
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: VERA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: VERAS1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,14 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDRX/0013
|
Doanh nghiệp SXLR: CÔNG TY TNHH TM NAM ANH; Nhãn hiệu: MOTOR THAILANA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: WACE-S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,12 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDNX/0014
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH SX&LR Ô tô du lịch cao cấp THACO; Nhãn hiệu: BMW; Tên thương mại: S 1000 RR; Mã Kiểu Loại: 0E61; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 7,940 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDNX/0013
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: H’ness CB350; Mã Kiểu Loại: H’ness CB350R V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,59 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDRX/0012
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông ; Nhãn hiệu: DEALIM-KREA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SI50A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,230 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDRX/0011
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông ; Nhãn hiệu: DEALIM-KREA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: RS 50A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,098 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDRX/0010
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông ; Nhãn hiệu: DEALIM-KREA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CUP86; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,177 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDRX/0009
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông ; Nhãn hiệu: SADOKA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: ATHENA 50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,698 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDRX/0008
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông ; Nhãn hiệu: SADOKA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: VESSPAI 50A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,864 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDRX/0007
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông ; Nhãn hiệu: SADOKA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CREA 50A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,693 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDRX/0006
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông ; Nhãn hiệu: DEALIM-KREA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SI50; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,161 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDRX/0005
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông ; Nhãn hiệu: DEALIM-KREA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CUP50A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,161 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDRX/0004
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty cổ phần Phương Đông ; Nhãn hiệu: DEALIM-KREA; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: CUP82; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,099 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDNX/0012
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: XSR700; Mã Kiểu Loại: MTM7PH4; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4,32 l/100km.
|
08/04/2024
|
|
24CDRX/0003
|
Doanh nghiệp SXLR: Công ty hữu hạn chế tạo công nghiệp và gia công chế biến hàng xuất nhập khẩu Việt Nam(VMEP) ; Nhãn hiệu: SYM; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: SHARK 50 - KBL; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,95 l/100km.
|
06/04/2024
|
|
24CDRX/0002
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: ---; Mã Kiểu Loại: KB50 LIKE; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,01 l/100km
|
07/03/2024
|
|
24CDRX/0001
|
Doanh nghiệp sản xuất/ lắp ráp: Công ty TNHH Kwang Yang Việt Nam; Nhãn hiệu: KYMCO; Tên thương mại: ---; Mã kiểu loại: CANDY HERMOSA; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,04 l/100km
|
07/03/2024
|
|
24CDNX/0011
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Ánh Sáng Xeon Solar Light; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: MONKEY CARNIVAL LIMITED EDITION; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,503 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0010
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Thương Mại Ánh Sáng Xeon Solar Light; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DREAM 125; Mã Kiểu Loại: AND125MD; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,592 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0009
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: BENDA; Tên thương mại: LCF700; Mã Kiểu Loại: BD700-2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 6,116 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0008
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HYOSUNG; Tên thương mại: GV300R; Mã Kiểu Loại: ---; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,215 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0007
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HYOSUNG; Tên thương mại: GV300; Mã Kiểu Loại: GV300S; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,552 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0006
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HYOSUNG; Tên thương mại: GV300S-Evo; Mã Kiểu Loại: GV300S-EVO; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,422 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0005
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub Disney Limited Edition; Mã Kiểu Loại: C125; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,350 l/100km.
|
06/03/2024
|
|
24CDNX/0004
|
Doanh nghiệp nhập khẩu: Công Ty TNHH Rebel Motor; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: DAX125 TAMIA LIMITED EDITION; Mã Kiểu Loại: ST125A; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,279 l/100km.
|
06/03/2024
|
|