Tìm kiếm nâng cao
Số thông báo Nội dung Ngày Tải về
19CDRX/0044 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: LATTE - B0R1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,80 l/100 km. 23/12/2019
19CDRX/0043 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: JANUS - BJ72; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100 km. 23/12/2019
19CDRX/0042 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: JANUS - BJ71; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,87 l/100 km. 23/12/2019
19CDRX/0041 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: FREEGO - B4U2; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,97 l/100 km. 23/12/2019
19CDRX/0040 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: FREEGO - B4U1; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,97 l/100 km. 23/12/2019
19CDRX/0039 Doanh nghiệp SXLR: Công ty TNHH Yamaha Motor Việt Nam; Nhãn hiệu: YAMAHA; Tên thương mại: -; Mã kiểu loại: EXCITER - 2NDC; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 2,00 l/100 km. 23/12/2019
19CDNX/0036 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: SUPERLOW; Mã Kiểu Loại: XL883L; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km 23/12/2019
19CDNX/0035 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: STREET BOB; Mã Kiểu Loại: FXBB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5 l/100km 23/12/2019
19CDNX/0034 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: SPORT GLIDE; Mã Kiểu Loại: FLSB; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.1 l/100km 23/12/2019
19CDNX/0033 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: ROADSTER; Mã Kiểu Loại: XL1200CX; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5 l/100km 23/12/2019
19CDNX/0032 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: LOW RIDER; Mã Kiểu Loại: FXLR; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.1 l/100km 23/12/2019
19CDNX/0031 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: IRON 883; Mã Kiểu Loại: XL883N; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km 23/12/2019
19CDNX/0030 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: IRON 1200; Mã Kiểu Loại: XL1200NS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.9 l/100km 23/12/2019
19CDNX/0029 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: HERITAGE CLASSIC 114; Mã Kiểu Loại: FLHCS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km 23/12/2019
19CDNX/0028 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: FXDR 114; Mã Kiểu Loại: FXDRS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.6 l/100km 23/12/2019
19CDNX/0027 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: FORTY-EIGHT; Mã Kiểu Loại: XL1200X; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.9 l/100km 23/12/2019
19CDNX/0026 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: FAT BOY 114; Mã Kiểu Loại: FLFBS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km 23/12/2019
19CDNX/0025 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: FAT BOB 114; Mã Kiểu Loại: FXFBS; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5.2 l/100km 23/12/2019
19CDNX/0024 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty TNHH AL Naboodah Quốc Tế Việt Nam; Nhãn hiệu: HARLEY - DAVIDSON; Tên thương mại: 1200 CUSTOM; Mã Kiểu Loại: XL1200C; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 4.9 l/100km 23/12/2019
19CDNX/0023 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Super Cub; Mã kiểu loại: C125K V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,73 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0022 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: SH300i ABS; Mã kiểu loại: SH300AK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,00 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0021 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 500; Mã kiểu loại: CMX500AK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,70 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0020 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Rebel 300; Mã kiểu loại: CMX300AK ATH; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 3,60 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0019 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: MSX125; Mã kiểu loại: MSX125J V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,48 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0018 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Monkey; Mã kiểu loại: Z125MK V; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 1,55 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0017 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Gold Wing; Mã kiểu loại: GL1800DAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,50 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0016 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: Gold Wing; Mã kiểu loại: GL1800DAK 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,50 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0015 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR1000RR Fireblade; Mã kiểu loại: CBR1000RAK ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,70 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0014 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR1000RR Fireblade; Mã kiểu loại: CBR1000RAK 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,70 l/100 km. 17/12/2019
19CDNX/0013 Doanh nghiệp nhập khẩu: Công ty Honda Việt Nam; Nhãn hiệu: HONDA; Tên thương mại: CBR1000RR Fireblade SP; Mã kiểu loại: CBR1000S1K 2ED; Mức tiêu thụ nhiên liệu công khai: 5,70 l/100 km. 17/12/2019